Reading - Unit 3. Teenagers - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
1. Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D to fill in each blank. 2. Read the following conversation and tick (V) T (True) or F (False). 3. Read the school bulletin and circle the correct answer A, B, C or D.
Bài 1
1. Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D to fill in each blank.
(Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để điền vào mỗi chỗ trống)
Studies have proven that school club activities are important to both the physical and mental development of children. In sports clubs kids play sports regularly, and under the guidance of their (1) _______ they improve their physical health. Moreover, children mix with friends from different classes in a new (2) _______ where they can learn, share, and appreciate each other. Also, when they work with new friends in a club, they will become more confident and independent. Furthermore, when children work together in a (3) _______ to deal with a problem or to do tasks, they have to work together to think about what they should do to (4) ______ the task. They, therefore, can learn research and leadership (5) ______. Many kids also find good role (6) _______ in clubs, such as coaches or group leaders.
1. A. coaches B. teachers C. monitors D. peers
2.A. surrounding B. atmosphere C. neighbourhood D. environment
3. A. group B. team C. band D. gang
4. A. complete B. make C. do D. create
5. A. knowledge B. skills C. tasks D. jobs
6. A. idols B. figures C. models D. names
Lời giải chi tiết:
1. A
In sports clubs kids play sports regularly, and under the guidance of their (1) coaches they improve their physical health.
(Trong các câu lạc bộ thể thao, trẻ em chơi thể thao thường xuyên và dưới sự hướng dẫn của (1) huấn luyện viên, chúng cải thiện sức khỏe thể chất của mình.)
Giải thích:
A. coaches (n): huấn luyện viên
B. teachers (n): giáo viên
C. monitors (n): giám sát
D. peers (n): đồng nghiệp
2. D
Moreover, children mix with friends from different classes in a new (2) environment where they can learn, share, and appreciate each other.
(Hơn nữa, trẻ em hòa nhập với bạn bè từ các lớp khác nhau trong một môi trường (2) mới, nơi các em có thể học hỏi, chia sẻ và trân trọng lẫn nhau.)
A.surrounding (n): xung quanh
B. atmosphere (n): khí quyển
C. neighbourhood (n): khu phố
D. environment (n): môi trường
3. B
Furthermore, when children work together in a (3) team to deal with a problem or to do tasks, they have to work together to think about what they should do to (4) complete the task.
(Hơn nữa, khi trẻ em làm việc cùng nhau trong một (3) nhóm để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện nhiệm vụ, chúng phải làm việc cùng nhau để suy nghĩ về những gì chúng nên làm để (4) hoàn thành nhiệm vụ.)
A. group (n): nhóm
B. team (n): đội
C. band (n): ban nhạc
D. gang (n): băng đảng
4. A
Furthermore, when children work together in a (3) team to deal with a problem or to do tasks, they have to work together to think about what they should do to (4) complete the task.
(Hơn nữa, khi trẻ em làm việc cùng nhau trong một (3) nhóm để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện nhiệm vụ, chúng phải làm việc cùng nhau để suy nghĩ về những gì chúng nên làm để (4) hoàn thành nhiệm vụ.)
Giải thích:
A. complete (v): hoàn thành
B. make (v): làm
C. do (v): làm
D. create (v): tạo ra
5. B
They, therefore, can learn research and leadership (5) skills.
(Do đó, họ có thể học các kỹ năng nghiên cứu và lãnh đạo (5).)
Giải thích:
A. knowledge (n): kiến thức
B. skills (n): kỹ năng
C. tasks (n): nhiệm vụ
D. jobs (n): việc làm
6. D
Many kids also find good role (6) models in clubs, such as coaches or group leaders.
(Nhiều trẻ em cũng tìm thấy những hình mẫu tốt trong các câu lạc bộ, chẳng hạn như huấn luyện viên hoặc trưởng nhóm.)
Giải thích:
A. idols (n): thần tượng
B. figures (n): nhân vật
C. models (n): hình mẫu
D. names (n): tên
Đoạn văn hoàn chỉnh:
Studies have proven that school club activities are important to both the physical and mental development of children. In sports clubs kids play sports regularly, and under the guidance of their (1) coaches they improve their physical health. Moreover, children mix with friends from different classes in a new (2) environment where they can learn, share, and appreciate each other. Also, when they work with new friends in a club, they will become more confident and independent. Furthermore, when children work together in a (3) team to deal with a problem or to do tasks, they have to work together to think about what they should do to (4) complete the task. They, therefore, can learn research and leadership (5) skills. Many kids also find good role (6) models in clubs, such as coaches or group leaders.
Tạm dịch:
Các nghiên cứu đã chứng minh rằng các hoạt động câu lạc bộ ở trường rất quan trọng đối với sự phát triển cả về thể chất và tinh thần của trẻ. Trong các câu lạc bộ thể thao, trẻ em chơi thể thao thường xuyên và dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên, chúng cải thiện sức khỏe thể chất. Hơn nữa, trẻ hòa nhập với bạn bè từ các lớp khác nhau trong một môi trường mới, nơi trẻ có thể học hỏi, chia sẻ và đánh giá cao lẫn nhau. Ngoài ra, khi làm việc với những người bạn mới trong câu lạc bộ, các em sẽ trở nên tự tin và độc lập hơn. Hơn nữa, khi trẻ làm việc cùng nhau trong một nhóm để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện các nhiệm vụ, chúng phải làm việc cùng nhau để suy nghĩ về những gì chúng nên làm để hoàn thành nhiệm vụ. Do đó, họ có thể học các kỹ năng nghiên cứu và lãnh đạo. Nhiều đứa trẻ cũng tìm thấy những hình mẫu tốt trong các câu lạc bộ, chẳng hạn như huấn luyện viên hoặc trưởng nhóm.
Bài 2
2. Read the following conversation and tick (V) T (True) or F (False).
(Đọc đoạn hội thoại sau và đánh dấu (V) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
Ms Kate: Hi Vy. Why don't you join with your classmates in playing shuttlecock over there?
Vy: I’d like to. But they may not want me to join.
Ms Kate: Have you asked them yet?
Vy: I'm pretty sure that they will not let me join. They laugh at me in our maths class. I don't like maths, and I'm not good at it.
Ms Kate: Alright, Vy. So what subjects are you interested in?
Vy: English and history. I love reading about things that happened in the past. I can read in English, and I easily remember events.
Ms Kate: Wow. Not everyone does well in those subjects. You should be proud of that. So, you want to become a historian?
Vy: Definitely, Miss. But my classmates all laughed at me when I told them.
Ms Kate: Don't be nervous, Vy. You should be more confident in your abilities and don't be afraid to show others what you can do. I'll start a discussion in the school forum about respect soon ...
Tạm dịch:
Ms Kate: Chào Vy. Tại sao em không tham gia chơi đá cầu với các bạn cùng lớp ở đằng kia?
Vy: Em muốn. Nhưng họ có thể không muốn em tham gia.
Cô Kate: Em đã hỏi họ chưa?
Vy: Em khá chắc chắn rằng họ sẽ không cho em tham gia. Họ cười nhạo em trong lớp học toán của chúng em. Em không thích toán, và em không giỏi toán.
Cô Kate: Được rồi, Vy. Vậy em hứng thú với môn học nào?
Vy: Tiếng Anh và lịch sử. Em thích đọc về những điều đã xảy ra trong quá khứ. v có thể đọc bằng tiếng Anh và em dễ dàng ghi nhớ các sự kiện.
Cô Kate: Chà. Không phải ai cũng học tốt những môn đó. Em nên tự hào về điều đó. Vì vậy, em muốn trở thành một nhà sử học chứ?
Vy: Chắc chắn rồi, thưa cô. Nhưng các bạn cùng lớp của em đều cười em khi em nói với họ.
Cô Kate: Đừng căng thẳng, Vy. Em nên tự tin hơn vào khả năng của mình và đừng ngại cho người khác thấy em có thể làm được gì. Em sẽ sớm bắt đầu một cuộc thảo luận trong diễn đàn của trường về sự tôn trọng ...
Lời giải chi tiết:
1. F
Thông tin: Vy: I’d like to. But they may not want me to join.
(Tôi muốn. Nhưng họ có thể không muốn tôi tham gia.)
2. T
Thông tin: Vy: … I don't like maths, and I'm not good at it.
(Vy: … Tôi không thích toán, và tôi cũng không giỏi toán.)
3. T
Thông tin: Ms Kate: … So what subjects are you interested in? - Vy: English and history.
(Ms Kate: … Vậy bạn quan tâm đến môn học nào? - Vy: Tiếng Anh và lịch sử.)
4. T
Thông tin: Vy: … But my classmates all laughed at me when I told them.
(Vy: … Nhưng các bạn cùng lớp đều cười nhạo tôi khi tôi nói với họ.)
5. T
Thông tin: Vy: … But my classmates all laughed at me when I told them.
(Vy: … Nhưng các bạn cùng lớp đều cười nhạo tôi khi tôi nói với họ.)
6. F
Thông tin: Đoạn hội thoại cho thấy Vy không tự tin.
7. T
Thông tin: Ms Kate: … You should be more confident in your abilities and don't be afraid to show others what you can do.
(Ms Kate: … Bạn nên tự tin hơn vào khả năng của mình và đừng ngại cho người khác thấy mình có thể làm được gì.)
8. F
Thông tin: Thông tin không được đề cập.
Bài 3
3. Read the school bulletin and circle the correct answer A, B, C or D.
(Đọc bản tin của trường và khoanh tròn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
BRIGHT STARS MIDDLE SCHOOL
DAILY BULLETIN
Monday, 10th October, 2025
Preliminary English Test
PET registration begins on Tuesday, 11th October and the test will be on 20th October. Please sign up before the 15th. Make sure you all have a good night's sleep before the test day. Your results will be available on the 25th.
Link Team is currently receiving applications for the next school year. If you want to help our new juniors, then Link Team is for you! Come to Room 201 after school to pick up an application.
Sports
Swimming: Attention 8th and 9th grade students. If you plan to join the Swimming Club, come to Room 303 to sign up. Or contact Mr Linh at [email protected].
Jogging: Attention all students. Please check the email we sent you yesterday. It's an application to join the school's charity jogging event. If you are interested in joining, please fill in the application before Thursday. Thank you!
Clubs
Photo Club: Only two weeks left to grab your camera or smartphone, guys. Get ready for this year's photo contest. Ask your art teacher for an entry form.
Chess Club: Open next month. The club will meet on Saturday mornings, from 8:00 a.m. to 11:00 a.m. Contact Mr Tung for applications at 084377552.
1. Bright Stars Middle School sends a bulletin _______.
A. every day B. very week
C. each month D. yearly
2. Students have to sign up for PET between _______.
A. 11th and 14th B. 12th and 15th
C. 11th and 15th D. 20th and 25th
3. Link Team helps students who _______.
A. are going to leave the school
B. are going to enter the school
C. are school students and have problems
D. left school but have problems
4. The Swimming Club is for _______.
A. all students except 8th and 9th grade students
B. 8th grade students only
C. all 8th and 9th grade students
D. 9th grade students only
5. Students can join the charity jogging event by _______.
A. replying to the email B. completing the application
C. calling the office D. attending an interview
6. The photo contest will _______.
A. finish in two weeks B. not require registration
C. be only for students with cameras D. take place in two weeks
7. When will the Chess Club be open? _______.
A. This Saturday. B. In November.
C. From 9:00 a.m. D. In October.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ BRIGHT STARS
BẢN TIN HÀNG NGÀY
Thứ hai, ngày 10 tháng 10 năm 2025
Kiểm tra tiếng Anh sơ bộ
Đăng ký PET bắt đầu vào Thứ Ba, ngày 11 tháng 10 và kỳ thi sẽ diễn ra vào ngày 20 tháng 10. Vui lòng đăng ký trước ngày 15. Hãy đảm bảo rằng tất cả các bạn đều có một giấc ngủ ngon trước ngày thi. Kết quả của bạn sẽ có vào ngày 25.
Nhóm Link hiện đang nhận đơn đăng ký cho năm học tiếp theo. Nếu bạn muốn giúp đỡ các hậu bối mới của chúng tôi, thì Link Team là dành cho bạn! Hãy đến Phòng 201 sau giờ học để nhận đơn.
Các môn thể thao
Bơi lội: Học sinh lớp 8, 9 chú ý. Nếu bạn có ý định tham gia Câu lạc bộ Bơi lội, hãy đến Phòng 303 để đăng ký. Hoặc liên hệ Mr Linh theo địa chỉ [email protected].
Chạy bộ: Tất cả học sinh chú ý. Vui lòng kiểm tra email chúng tôi đã gửi cho bạn ngày hôm qua. Đó là một ứng dụng để tham gia sự kiện chạy bộ từ thiện của trường. Nếu bạn muốn tham gia, vui lòng điền đơn đăng ký trước thứ Năm. Cảm ơn!
Câu lạc bộ
Câu lạc bộ Ảnh: Chỉ còn hai tuần nữa để sở hữu máy ảnh hoặc điện thoại thông minh của bạn nhé các bạn. Hãy sẵn sàng cho cuộc thi ảnh năm nay. Hãy hỏi giáo viên mỹ thuật của bạn để lấy mẫu đơn đăng ký.
Câu lạc bộ cờ vua: Khai trương vào tháng tới. Câu lạc bộ sẽ gặp nhau vào các buổi sáng thứ Bảy, từ 8 giờ đến 11 giờ. Liên hệ anh Tùng để đăng ký theo số 084377552.
1. Trường THCS Ngôi Sao Sáng gửi bản tin _______.
A. mỗi ngày B. rất tuần
C. mỗi tháng D. hàng năm
2. Học sinh phải đăng ký PET trong khoảng _______.
A. Ngày 11 và 14 B. Ngày 12 và 15
C. Ngày 11 và 15 D. Ngày 20 và 25
3. Nhóm Liên kết giúp đỡ những học sinh _______.
A. sắp rời trường
B. đang chuẩn bị vào trường
C. là học sinh và có vấn đề
D. bỏ học nhưng gặp vấn đề
4. Câu lạc bộ bơi lội dành cho _______.
A. tất cả học sinh trừ học sinh lớp 8 và 9
B. Chỉ học sinh lớp 8
C. tất cả học sinh lớp 8, 9
D. Chỉ học sinh lớp 9
5. Học sinh có thể tham gia sự kiện chạy bộ từ thiện trước _______.
A. trả lời email B. hoàn thành đơn đăng ký
C. gọi đến văn phòng D. tham dự một cuộc phỏng vấn
6. Cuộc thi ảnh sẽ _______.
A. kết thúc sau hai tuần B. không cần đăng ký
C. chỉ dành cho học sinh có máy ảnh D. diễn ra trong hai tuần
7. Câu lạc bộ Cờ vua sẽ mở cửa khi nào? _______.
A. Thứ Bảy này. B. Vào tháng 11.
C. Từ 9 giờ sáng D. Trong tháng 10.
Lời giải chi tiết:
1. A
Thông tin: DAILY BULLETIN (BẢN TIN HÀNG NGÀY)
2. A
Thông tin: PET registration begins on Tuesday, 11th October and the test will be on 20th October. Please sign up before the 15th.
(Đăng ký PET bắt đầu vào Thứ Ba, ngày 11 tháng 10 và bài kiểm tra sẽ diễn ra vào ngày 20 tháng 10. Vui lòng đăng ký trước ngày 15.)
3. B
Thông tin: Link Team is currently receiving applications for the next school year.
(Link Team hiện đang nhận hồ sơ cho năm học tới.)
4. C
Thông tin: Swimming: Attention 8th and 9th grade students.
(Môn bơi lội: Học sinh khối 8, 9 chú ý.)
5. B
Thông tin: If you are interested in joining, please fill in the application before Thursday. Thank you!
(Nếu bạn muốn tham gia, vui lòng điền vào đơn đăng ký trước thứ Năm. Cảm ơn!)
6. D
Thông tin: Photo Club: Only two weeks left to grab your camera or smartphone, guys.
(Photo Club: Chỉ còn hai tuần nữa để chộp lấy máy ảnh hoặc điện thoại thông minh thôi các bạn.)
7. B
Thông tin: Chess Club: Open next month.
(Câu lạc bộ cờ vua: Mở vào tháng tới.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Reading - Unit 3. Teenagers - SBT Tiếng Anh 8 Global Success timdapan.com"