6.3. Reading and Vocabulary - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)

Tổng hợp các bài tập phần: 6.3. Reading And Vocabulary - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)


Bài 1

1. Look at the photos and complete the words.

(Nhìn vào các bức ảnh và hoàn thành các từ.)

Lời giải chi tiết:

2 field, pitch

3 court

4 pool

5 track

1. baseball court: sân bóng chày

2. football field/ football pitch: sân bóng đá

3. tennis court: sân tennis

4. swimming pool: hồ bơi

5. running track: đường chạy


Bài 2

2. Complete the sentences with words from Exercise 1.

(Hoàn thành các câu với các từ trong Bài tập 1.)

1. We can't play football today because the field is too wet!

(Chúng tôi không thể chơi bóng hôm nay vì sân quá ướt!)

2. I really want to play basketball but the ___ is closed.

3. I'm at the leisure centre but the___ is full. I don't like swimming when there are too many people.

4. Come to the ___ after school and we can do some running training.

5. Andy is playing tennis on ___ number 2. We can watch him. 

Lời giải chi tiết:

2. court

3. swimming pool

4. track

5. court

2. I really want to play basketball but the court is closed.

(Tôi rất muốn chơi bóng rổ nhưng sân đã đóng cửa.)

3. I'm at the leisure centre but the swimming pool is full. I don't like swimming when there are too many people.

(Tôi đang ở trung tâm giải trí nhưng bể bơi đã đầy. Tôi không thích bơi khi có quá nhiều người.)

4. Come to the track after school and we can do some running training.

(Hãy đến đường đua sau giờ học và chúng ta có thể tập chạy.)

5. Andy is playing tennis on court number 2. We can watch him.

 (Andy đang chơi quần vợt trên sân số 2. Chúng ta có thể xem anh ấy.)


Bài 3

 3.Read the text and complete the information below.

(Đọc văn bản và điền đầy đủ thông tin bên dưới.)

Name: (1) Nadia Comaneci

Nationality: (2) ______

Year she was born: (3) ______

Year, country, town of Summer Olympics: (4) ______, (5) ______, (6) ______

First event: (7) ______ 

Score on scoreboard: (8) ______ 

Real score: (9) ______ 

Number of perfect scores: (10) ______

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Hoàn hảo!

Một trong những vận động viên thể dục nổi tiếng nhất từ trước đến nay là một vận động viên thể dục trẻ tuổi đến từ Romania: Nadia Comaneci.

Nadia là người Romania và cô sinh năm 1961. Ngày nay Nadia đã làm vợ và làm mẹ nhưng khi mới mười bốn tuổi, cô đã là vận động viên thể dục xuất sắc nhất thế giới. Tại Thế vận hội Olympic mùa hè ở Montreal, Canada năm 1976, cô ấy thực sự rất tuyệt vời. Cô là vận động viên thể dục dụng cụ người Romania đầu tiên giành được danh hiệu toàn năng cho tất cả các sự kiện thể dục khác nhau. Cô cũng là người trẻ nhất thế giới. Bây giờ các quy tắc về độ tuổi đã khác và các vận động viên thể dục dụng cụ không thể thi đấu dưới 16 tuổi. Vì vậy, kỷ lục là của Nadia mãi mãi!

Cô ấy cũng tuyệt vời vào năm 1976 vì một lý do khác. Cô là vận động viên thể dục đầu tiên đạt điểm 10 tuyệt đối. Nó là sự kiện đầu tiên của cô ấy, những thanh không đồng đều. Trên bảng điểm sau cuộc trình diễn ba mươi giây của cô ấy, số điểm là 1,00. Mọi người đều bối rối. Tại sao nó chỉ là 1,00? Cô ấy thật tuyệt vời! Đó là bởi vì bảng điểm chỉ có ba con số. Ví dụ, 9,75 là có thể, nhưng không phải 10,00! Sau đó, tại cùng một kỳ Thế vận hội, điểm của Nadia là 10,00 cho sáu sự kiện nữa. Cô ấy là một ngôi sao thực sự. Nadia hoàn hảo!

Lời giải chi tiết:

Name: (1) Nadia Comaneci

(Tên: Nadia Comaneci)

Nationality: (2) Romanian

(Quốc tịch: Roman)

Year she was born: (3) 1961

(Năm sinh: 1961)

Year, country, town of Summer Olympics: (4) 1976, (5) Canada, (6) Montreal

(Năm, quốc gia, thị trấn tổ chức Olympics mùa hè: 1976, Canada, Montreal)

First event: (7) uneven bars

(Sự kiện đầu tiên: một loại thể dục dụng cụ)

Score on scoreboard: (8) 1.00

(Điểm số trên bảng tỉ số: 1.00)

Real score: (9) 10.00

(Điểm số thật: 10)

Number of perfect scores: (10) 7/seven

(Điểm số hoàn hảo: 7)


Bài 4

4. Read the text again. Mark the sentences (right), X (wrong) or ? (doesn't say).

(Đọc văn bản một lần nữa. Đánh dấu các câu ✓ (đúng), X (sai) hoặc? (không nói).)

1. Nadia is married today.

2. She was sixteen at the Montreal Olympics.

3. In 1976 the age limit for gymnasts was lower than today.

4. Her first routine was one minute long.

5. The scoreboard was wrong because it was broken.

6. Nadia has gold medals from two Olympic Games. 

Lời giải chi tiết:

1. Nadia is married today.

(Hôm nay Nadia kết hôn.)

?

2. She was sixteen at the Montreal Olympics.

(Khi tham gia Montreal Olympics cô ấy 16 tuổi.)

x

3. In 1976 the age limit for gymnasts was lower than today.

(Năm 1976, giới hạn độ tuổi cho vận động viên thể dục dụng cụ thể thao thấp hơn ngày nay.)

4. Her first routine was one minute long.

(Thói quen đầu tiên của cô ấy dài một phút.)

x

5. The scoreboard was wrong because it was broken.

(Bảng điểm đã bị sai vì nó đã bị hỏng.)

x

6. Nadia has gold medals from two Olympic Games. 

(Nadia đã có huy chương vàng từ hai kỳ Thế vận hội.)

?