Pronunciation - trang 35 Unit 10 SBT Tiếng anh 10 mới
Find the word with a stress pattern that is different from the others.
Bài 1
Task 1: Find the word with a stress pattern that is different from the others.
Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại
1. A. preservation B. environment
C. economic D. entertainment
2. A. ecology B. scuba-diving
C. sustainable D. phenomenon
3. A. development B. destination
C. understanding D. degradation
4. A. activity B. enjoyable
C. economy D. difficulty
5. A. ecotourist B. contribution
C. conservation D. eco-friendly
6. A. economical B. ecological
C. environmental D. unavoidable
Lời giải chi tiết:
1. A. preservation B. environment
C. economic D. entertainment
Giải thích: trọng âm của từ trong đáp án rơi vào âm tiết thứ hai còn lại thứ 3
2. A. ecology B. scuba-diving
C. sustainable D. phenomenon
Giải thích: trọng âm của từ trong đáp án rơi vào âm tiết thứ 1 còn lại thứ 2
3. A. development B. destination
C. understanding D. degradation
Giải thích: trọng âm của từ trong đáp án rơi vào âm tiết thứ 2 còn lại thứ 3
4. A. activity B. enjoyable
C. economy D. difficulty
Giải thích: trọng âm của từ trong đáp án rơi vào âm tiết thứ 1 còn lại thứ 2
5. A. ecotourist B. contribution
C. conservation D. eco-friendly
Giải thích: trọng âm của từ trong đáp án rơi vào âm tiết thứ 1 còn lại thứ 3
6. A. economical B. ecological
C. environmental D. unavoidable
Giải thích: trọng âm của từ trong đáp án rơi vào âm tiết thứ 4 còn lại thứ 3
Bài 2
Task 2. Put a mark (') before the stressed syllables of the underlined words and read aloud. (Đặt một dấu (') trước những trọng âm của các từ được gạch chân và đọc lớn.)
1. Ecotourists should preserve the ecological balance of the local area.
2. Sustainable tourism attempts to reduce the negative impact on the environment and local culture.
3. Their national economy is largely dependent on tourism.
4. Scuba-diving is the main tourism activity of this island.
5. We should encourage consumers to buy eco-friendly products.
Lời giải chi tiết:
1. 'Ecotourists, ecological
2. Su'stainable, en'vironment
3. e'conomy
4. 'Scuba-diving, ac'tivity
5. eco-'friendly
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Pronunciation - trang 35 Unit 10 SBT Tiếng anh 10 mới timdapan.com"