Một số tính từ mô tá tính cách con người - Unit 3 SGK tiếng anh 6 mới

Tìm hiểu Một số tính từ mô tá tính cách con người - Unit 3 SGK tiếng anh 6 mới


Một số tính từ mô tá tính cách con người

bad-tempered (nóng tính)

brave (anh hùng)

careless (bất cẩn, cẩu thả)

crazy (diên khùng)

exciting (thú vị)

funny (vui vẻ)

hardworking (chăm chỉ)

kind (tốt bụng)

mean (keo kiệt)

polite (lịch sự)

serious (nghiêm túc)

sociable (hòa đồng)

strict (nghiêm khắc)

talkative (nói nhiều)

confident (tự tin)

observant (tinh ý)

pessimistic (bi quan)

sincere (thành thật)

tacful (lịch thiệp)

gentle (nhẹ nhàng)

honest (trung thực)

patient (kiên nhẫn)

cold (lạnh lùng)

aggressive (xấu bụng)

cruel (độc ác)

insolent (láo xược)

boast (khoe khoang)

keen (say mê)

naughty (nghịch ngợm)

hot-temper (nóng tính)

ambitious (có nhiều tham vọng)

talented (tài năng, có tài) :

pen-minded (khoáng đạt)

boring (buồn chán)

careful (cẩn thận)

cheerful (vui vẻ)

easy going (dễ gần)

friendly (thân thiện)

generous (hào phóng)

impolite (bất lịch sự)

lazy (lười biếng)

out going (cởi mở)

quiet (ít nói)

shy (nhút nhát)

soft (dịu dàng)

stupid (ngu ngốc)

cautious (thận trọng)

creative (sáng tạo)

optimistic (lạc quan)

reckless (hấp tấp)

clever (khéo léo)

faithful (chung thủy)

humorous (hài hước)

loyal (trung thành)

selfish (ích kỷ)

mad (điên, khùng)

unpleasant (khó chịu)

gruff (thô lỗ, cục cằn)

haughty (kiêu căng)

modest (khiêm tôn)

headstrong (cứng đầu)

smart/intelligent (thông minh)

aggressive (hung hăng, xông xáo)

competitive (cạnh tranh, đua tranh)

extroverted (hướng ngoại)

unkind (xấu bụng, không tốt)

introverted (hướng nội)                   

understantding (hiểu biết)

wise (thông thái, uyên bác)

dependable (đáng tin cậy)

enthusiastic (hăng hái, nhiệt tình)

imaginative (giàu trí tưởng tượng)

rational (có chừng mực, có lý trí)

stubborn/as stubborn as a mule (bướng bỉnh)

Bài giải tiếp theo
Getting Started - trang 26 Unit 3 SGK tiếng Anh 6 mới
A Closer Look 1 - trang 28 Unit 3 SGK tiếng Anh 6 mới
A Closer Look 2 - trang 29 Unit 3 SGK tiếng Anh 6 mới
Communication - trang 30 Unit 3 SGK tiếng Anh 6 mới
Skills 1 - trang 32 Unit 3 SGK tiếng Anh 6 mới
Skills 2 - trang 33 Unit 3 SGK tiếng Anh 6 mới
Looking back - trang 34 Unit 3 SGK tiếng Anh 6 mới
Project - trang 35 Unit 3 SGK tiếng Anh 6 mới

Video liên quan