Looking Back - trang 34 Unit 3 SGK Tiếng Anh 10 mới
Listen and repeat the following sentences.
Pronunciation: 1.1 -> 1.2; Vocabulary: 2.1 -> 2.3; Grammar: 3.1 -> 3.3
Pronunciation
1. Listen and repeat the following sentences.
(Lắng nghe và lặp lại những câu sau.)
1. The best moment for you to show your talent is in the contest tomorrow.
(Thời điểm tốt nhất để bạn thể hiện tài năng của mình là trong cuộc thi vào ngày mai.)
2. In this debate, the contestants will state their opinions and points of view.
(Trong cuộc tranh luận này, các thí sinh sẽ nêu ra ý kiến và quan điểm của họ.)
3. The modest guest took a rest, and then he started talking about his achievements.
(Vị khách khiêm tốn nghỉ ngơi, và rồi anh ấy bắt đầu nói về những thành tựu của mình.)
4. You are fortunate because you didn’t arrive late. It is raining now.
(Bạn may mắn vì bạn đã không đến muộn. Trời đang mưa.)
5. The passionate singer sang different songs about peace and love.
(Ca sĩ hát những ca khúc khác nhau về hòa bình và tình yêu.)
Bài 2
2. Listen and write down the words.
(Lắng nghe và viết ra các từ.)
/est/ contest, rest, guest
/ant/ moment, different, achievement
/eit/ commemorate, late, debate, rate
Lời giải chi tiết:
1. commemorate /kəˈmeməreɪt/: kỷ niệm
2. late /leɪt/: muộn
3. moment /ˈməʊmənt/: khoảnh khắc
4. contest /ˈkɒntest/: cuộc thi
5. debate: /dɪˈbeɪt/: tranh luận
6. guest /ɡest/: khách
7. different: /ˈdɪfrənt/: khác
8. rest /rest/: nghỉ ngơi
9. achievement /əˈtʃiːvmənt/: thành tích
10. rate /reɪt/: tỉ lệ, đánh giá
Vocab
1. Complete the text with the appropriate words from the box.
(Hoàn thành bài viết với từ thích hợp trong ô.)
Lời giải chi tiết:
1. passionate |
2. talented |
3. confident |
4. modest |
Girl Conquers the Voice Contest
Thu Anh was born to a family of artists. As a child she was passionate about singing. Her parents soon realised that she was a talented singer, but they encouraged their daughter to finish her secondary school. The girl got several awards in local competitions before she won first place in the recent Idol contest. The teen contestant’s professional voice and confident performance conquered the audience and the panel judges. TV viewers liked her modest manners in public. Everyone agreed that she was the right choice.
Tạm dịch:
Cô gái chinh phục cuộc thi bằng giọng ca
Thu Anh sinh ra trong một gia đình nghệ sĩ. Khi còn bé, cô ấy đam mê ca hát. Cha mẹ cô sớm nhận ra rằng cô là một ca sĩ tài năng, nhưng họ khuyến khích con gái của họ học hết trung học. Cô gái nhận được nhiều giải thưởng trong các cuộc thi địa phương trước khi cô giành vị trí quán quân trong cuộc thi Idol gần đây. Chất giọng chuyên nghiệp của thí sinh tuổi teen và buổi biểu diễn tự tin đã chinh phục khán giả và ban giám khảo. Người xem truyền hình thích cô ấy ở cách cư xử khiêm tốn ở nơi công cộng. Mọi người đều đồng ý rằng cô ấy là lựa chọn đúng đắn.
Bài 2
2. In pairs, ask and answer the following questions.
(Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời những câu hỏi sau.)
Lời giải chi tiết:
1. Where did Quan Ho singing come from? When did it start?
(Lối hát Quan Họ đến từ đâu? Nó bắt đầu từ khi nào?)
=> It came from Bac Ninh in the 13th century.
(Nó đến từ Bắc Ninh vào thế kỉ 13.)
2. How is Quan Ho singing performed?
(Hát Quan Họ được trình diễn như thế nào?)
=> A pair of female singers sing a challenging phrase, and a pair of male singers respond by singing a matching phrase. The order is reversed in the next round with a different melody.
(Một đôi liền chị hát một câu ra, một đôi liền anh đối lại bằng một câu đối. Thứ tự hát được đảo ngược trong vòng tiếp theo với một giai điệu khác.)
3. Do you think you can create a Quan Ho performance in English? Try!
(Bạn nghĩ rằng bạn có thể tạo ra một bài biểu diễn hát Quan Họ bằng tiếng Anh không? Hãy thử xem!)
=> I will try my best.
(Tôi sẽ cố gắng hết sức.)
Bài 3
3.a. Describe Quan Ho singing in one sentence.
(Mô tả điệu hát Quan Họ bằng 1 câu.)
3.b. Describe Dangdut music in one sentence.
(Mô tả nhạc Dangdut bằng 1 câu.)
Lời giải chi tiết:
3a.
Quan Ho singing is a kind of Vietnamese folk music which originated in the 13th century and was recognized by UNESCO in 2009.
(Hát QUan Họ là một loại nhạc dân gian cái mà có nguồn gốc từ thế kỉ 13 và được UNESCO công nhận vào năm 2009.)
3b.
Dangdut music is a kind of exciting Indonesian pop music which is played with a combination of traditional and modern musical instruments such as drums, flutes, electrical guitars and organs.
(Dangdut là một loại nhạc Pop thú vị ở Indonesia, được chơi với sự kết hợp giữa các nhạc cụ truyền thống và hiện đại như trống, sáo, guitar điện và organs.)
Grammar
1. Complete the following compound sentences.
(Hoàn thành những câu ghép sau.)
Lời giải chi tiết:
1. We can go to the City Opera for a live concert, or we can go to the cinema for a movie.
(Chúng ta có thể đến nhà hát Opera Thành phố để xem hòa nhạc hoặc chúng ta có thể đến rạp chiếu phim để xem phim.)
2. Elvis Presley received the Grammy Lifetime Achievement Award at age 36, but he died in 1977 at the age of 42.
(Elvis Presley nhận giải thưởng Grammy vào năm 36 tuổi nhưng anh ấy mất vào năm 1977 khi 42 tuổi.)
3. Her vocals are inspirational and professional, so he Quickly becomes a popular singer.
(Giọng anh ấy rất truyền cảm và chuyên nghiệp vì vậy anh ấy nhanh chóng trở thành ca sĩ nổi tiếng.)
4. The reality TV programme has been watched by hundreds of million viewers, and it quickly becomes the most popular entertainment series.
(Chương trình ti vi thực tế nhận được hàng trăm triệu lượt xem và nhanh chóng trở thành chương trình giải trí phổ biến nhất.)
Bài 2
2. Read the following sentences. Underline the incorrect form of the verbs.
(Đọc những câu sau. Gạch chân dưới dạng không đúng của động từ.)
Lời giải chi tiết:
1. I will not be able go to the concert tomorrow night.
(Tôi có khả năng đến buổi hòa nhạc tối mai.)
2. Let me to explain what the music excerpt means.
(Hãy để tôi giải thích ý nghĩa của đoạn nhạc.)
3. He asked me sing a few songs by Van Cao.
(Anh ấy bảo tôi hát một vài bài hát của Văn Cao.)
4. His performance makes me to fall asleep.
(Bài biểu diễn của anh ấy khiến tôi ngủ thiếp đi.)
5. My sister never agrees to let me to go to the rap show.
(Chị gái tôi không bao giờ đồng ý cho tôi xem các chương trình rap.)
Bài 3
3. Rewrite the incorrect sentences in 2, using the correct forms of the verbs.
(Viết lại những câu sai ở bài 2, sử dụng dạng đúng của động từ.)
Lời giải chi tiết:
1. I will not be able to go to the concert tomorrow night.
2. Let me explain what the music excerpt means.
3. He asked me to sing a few songs by Van Cao.
4. His performance makes me fall asleep.
5. My sister never agrees to let me go to the rap show.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Looking Back - trang 34 Unit 3 SGK Tiếng Anh 10 mới timdapan.com"