Getting Started - trang 26 Unit 3 SGK Tiếng Anh 10 mới
Listen and read.
Bài 1
1. Listen and read.
(Lắng nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mai: Ngôi sao ca nhạc trẻ trông ngại ngùng quá phải không cậu?
Anna: Ừ. Cậu ta là thần tượng thiếu niên có những fan hâm mộ nữ trên toàn thế giới đấy.
Nam: Trông cậu ta thật nồng nhiệt trên sân khấu.
Anna: Vẻ bên ngoài có thể đánh lừa chúng ta, ha, ha! Tớ đã mua đĩa bạch kim "Thế giới của tôi" vài năm trước.
Nam: Cậu có biết nhiều về cậu ta không?
Anna: Tất nhiên rồi, tớ là fan hâm mộ lớn của cậu ta mà. Tớ đọc tiểu sử của cậu ấy trên mạng và biết được cậu ấy đã đứng thứ 2 trong cuộc thi Thần tượng ở Canada, quê của cậu ấy.
Mai: Thật à? Vậy ra cậu ta rất tài năng. Có phải cậu ấy đã tốt nghiệp từ một trường thanh nhạc nổi tiếng không?
Anna: Không. Cậu ta nói cậu ta học hát bằng việc "chỉ hát rong quanh khu phố".
Mai: Ở đâu cũng đều có những người thật là tài năng!
Nam: Cậu nói đúng, Mai. Cậu ta đã trở nên nổi tiếng như thế nào Anna?
Anna: Mẹ cậu ta bắt đầu đăng những video tự quay ở nhà lên mạng năm 2007. Cậu ta đã trở thành siêu sao trong vòng 2 năm.
Mai: Tuyệt thật!
Anna: Ừ. Video của cậu ấy đạt trên 10 triệu lượt xem, nên cậu ấy trở nên nổi tiếng. Cậu ấy cũng là nghệ sĩ hát solo đầu tiên có 4 đĩa đơn lọt vào top 40 trước khi album trình diễn đầu tiên được ra mắt.
Bài 2
2. Read the conversation again. Then tick true (T) or false (F).
(Đọc lại đoạn hội thoại. Rồi đánh đúng (T) hoặc sai (F).)
Lời giải chi tiết:
1. T |
2. F |
3. F |
4. F |
5. T |
1 – T. The pop star has a lot of female fans around the world.
(Ngôi sao nhạc pop có rất nhiều fan nữ trên khắp thế giới.)
Thông tin: Yeah. He's the teen idol who is exciting female fans around the world.
(Ừ. Anh ấy là thần tượng tuổi teen người đã làm say mê người hâm mộ nữ trên toàn thế giới đấy.)
2 – F. His platinum album was The world.
(Album bạch kim của anh là The World.)
Thông tin: Theo thông tin bài ra, thì album bạch kim của ca sĩ được nói đến là My World, chứ không phải là The World: I bought his platinum album My world a few years ago.
(Mình đã mua album bạch kim của anh ấy là “My World” vài năm trước.)
3 – F. It took him more than two years to become a superstar.
(Anh ấy mất hơn 2 năm để trở thành siêu sao.)
Thông tin: Thông tin câu đã cho sai ở thông tin 'more than two years', vì theo đoạn hội thoại thì: He became a superstar within two years.
(Anh ấy trở thành một siêu sao trong vòng 2 năm.)
4 – F. His home country is the USA.
(Quê nhà anh ấy ở Mỹ.)
Thông tin: I read his biography on the Internet and found out that he won second place in the Idol contest in his home country, Canada.
(Mình đọc tiểu sử của anh ấy trên mạng Internet và biết được rằng anh ấy đã giành vị trí Á quân trong cuộc thi “Thần tượng âm nhạc” ở quê nhà của anh ấy, Canada.)
5 – T. His clips on the Internet received over 10,000,000 views.
(Các đoạn ghi hình của anh ấy trên Internet thu hút hơn 10,000,000 lượt xem.)
Thông tin: His videos got over 10,000,000 views, so he became well-known.
(Đoạn ghi hình của anh ấy thu hút hơn 10.000.000 lượt xem, vì vậy anh ấy đã trở nên nổi tiếng.)
Bài 3
3. Read the conversation again, and give answers to the following questions.
(Đọc lại đoạn hội thoại, và trả lời các câu hỏi sau.)
Lời giải chi tiết:
1. Who are the speakers talking about?
(Những người trong đoạn hội thoại đang nói về ai?)
=> They are talking about a young pop star.
(Họ đang nói về một ngôi sao nhạc pop trẻ tuổi.)
2. How did the teen pop star look on stage?
(Ngôi sao nhạc pop thiếu niên trông như thế nào trên sân khấu?)
=> He looked shy and passionate.
(Anh ấy trông bẽn lẽn và đầy say mê.)
3. What was his first achievement in his home country?
(Thành tựu đầu tiên của cậu ta ở nước nhà là gì?)
=> He won second place in the Idol contest.
(Anh ấy giành giải Á quân trong cuộc thi Thần tượng âm nhạc.)
4. Who decided to post his homemade videos on the Internet?
(Ai quyết định đăng tải những video tự quay ở nhà của cậu ta lên mạng?)
=> His morther (Mẹ anh ấy.)
5. How many views did the superstar's videos gain on the Internet?
(Những video được đăng tải lên mạng của siêu sao này đạt bao nhiêu lượt xem?)
=> They gained over 10,000,000 views.
(Chúng nhận được hơn 10.000.000 lượt xem.)
6. What is one of his most important achievements? Why?
(Một trong những thành tựu quan trọng nhất của cậu ta là gì? Tại sao?)
=> He had four singles enter Top 40 before his first album.
(Anh ấy có 4 bài hát đơn lọt vào Top 40 trước khi phát hành album đầu tay.)
Bài 4
4. Find the adjectives which describe the teen idol and write them down. Then discuss their meanings.
(Tìm những tính từ miêu tả thần tượng thiếu niên và viết chúng ra. Rồi thảo luận về nghĩa của chúng.)
Lời giải chi tiết:
- shy: not at ease with other people
(nhút nhát: không thoải mái với người khác)
- passionate: having a keen enthusiasm or intense desire for something
(đam mê: có nhiệt tình hoặc mong muốn mãnh liệt về điều gì đó)
- talented: a person with good natural ability
(tài năng: một người có khả năng tự nhiên tốt)
- popular: widely liked or appreciated
(phổ biến: yêu thích rộng rãi hoặc đánh giá cao)
- well-known: famous
(nổi tiếng: nổi tiếng)
Bài 5
5. Reread the conversation. Circle the verbs which are followed by to-infinitives.
(Đọc lại đoạn hội thoại. Khoanh tròn những động từ được theo sau bởi to-động từ nguyên mẫu.)
Lời giải chi tiết:
Mai: The young pop star looks shy, right?
Anna: Yeah. He’s the teen idol who is exciting female fans around the world.
Mai: He also looks passionate on stage.
Anna: Looks can be deceiving, ha, ha! I bought his platinum album My World a few years ago.
Mai: Do you know a lot about him?
Anna: Of course, I’m one of his biggest fans. I read his biography on the Internet and found out that he won second place in the Idol contest in his home country, Canada.
Mai: Really? So he’s very talented. Did he graduate from a famous music school?
Anna: No. He says he learnt by “just singing around the house”.
Mai: Every country’s got talent!
Anna: You’re right, Mai. How did he become popular, Anna?
Mai: His mother began to post homemade videos on the Internet in 2007. He became a superstar within two years.
Anna: Incredible!
Mai: I agree with you. His video got over 10,000,000 views, so he became well-known. He was also the first solo artist to have four singles enter the Top 40 before his debut album release.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Getting Started - trang 26 Unit 3 SGK Tiếng Anh 10 mới timdapan.com"