Language - trang 60 Unit 5 SGK tiếng Anh 12 mới

Write the words or phrases given in the box next to their meanings.


Vocabulary

1. Write the words or phrases given in the box next to their meanings. 

(Viết những từ hoặc cụm từ được đưa ra trong các khung bên cạnh ý nghĩa của chúng.)

Lời giải chi tiết:

1. national costumes

2. assimilate

3. custom

4. maintain

5. cultural practices

6. multicultural

1. national costumes - the traditional clothes worn by people from a particular country on special occasions

(trang phục dân tộc: quần áo truyền thống của người dân từ một quốc gia vào dịp đặc biệt.)

2. assimilate - become part of a country or community by fully integrating into their society or culture

(đồng hóa: trở thành một phần của quốc gia hoặc cộng đồng bằng cách hòa nhập hoàn toàn vào xã hội hoặc văn hóa của họ.)

3. custom  - a traditional way of behaving and doing things in a particular society

(tập quán: một cách truyền thống để  hành  động và làm việc trong một xã hội.)

4. maintain - make something continue in the same way as before

(duy trì: làm cho một cái gì đó tiếp tục theo cùng một cách như trước.)

5. cultural practices - activities related to religion, art, customs, diet, etc.

(thói quen văn hóa: các hoạt động liên quan đến tôn giáo, nghệ thuật, tập quán, chế độ ăn uống, ...)

6. multicultural - including people of different races, religions, languages and traditions

(đa văn hóa: bao gồm những người thuộc các chủng tộc, tôn giáo, ngôn ngữ và truyền thống khác nhau.)


Bài 2

2. Complete the sentences with the correct form of the words in 1. 

(Hoàn thành câu với các hình thức đúng của từ ở bài 1.)

Lời giải chi tiết:

1. cultural practices

2. custom

3. national costumes

4. maintain

5. multicultural

6. assimilated

1. Some ethnic groups have strange cultural practices such as walking on fire to prevent natural disasters. 

(Một số nhóm dân tộc có những hành động văn hóa kỳ lạ như là đi bộ để ngăn ngừa thiên tai.)

2. The Vietnamese people still follow the custom of giving lucky money to children during the Tet holidays.

(Người dân Việt Nam vẫn theo tập quán tiền mừng tuổi cho trẻ con trong dịp tết.)

3. The Ao dai, cheongsam, kimono and sari are women's national costumes in some Asian countries.

(Áo dào, sườn xám, kimono và sari  là trang phục dân tộc của phụ nữ.)

4. Many ethnic groups find it difficult to maintain their own language or preserve their culture.

(Nhiều nhóm sắc tộc cảm thấy khó khăn trong việc duy trì ngôn ngữ của mình hoặc bảo vệ nền văn hóa của họ.)

5. People living in a(n) multicultural society should learn to respect and understand different cultural values.

(Những người sống trong một xã hội nên học cách tôn trọng nhau và hiểu  các giá trị văn hóa khác nhau.)

6. Migrants may lose their cultural identity as they become assimilated into the new community.

 (Người di cư có thể mất đi bản sắc văn hóa khi họ trở thành cộng đồng mới.)


Pronun

1. The following phrases are spoken in slow careful speech and in fast, connected speech. Listen and repeat. Pay attention to the pronunciation of the underlined sounds.

 (Các từ ngữ dưới đây được nói trong bài phát biểu cẩn thận chậm và nhanh được kết nối. Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến cách phát âm của các âm thanh được gạch dưới.)

Lời giải chi tiết:

 

no assimilation in slow, careful speech

with assimilation in fast, connected speech

a. great culture shock (sốc văn hóa mạnh)

b. great culture shock (sốc văn hóa mạnh)

a. good cook (đầu bếp giỏi)

b. good cook (đầu bếp giỏi)

a. garden gate (cổng vườn)

b. garden gate (cổng vườn)

a. essay on culture (bài luận về văn hóa)

b. essay on culture (bài luận về văn hóa)

a. express your opinion (bày tỏ quan điểm)

b. express your opinion (bày tỏ quan điểm)

a. quiz show (chương trình đố vui)

b. quiz show (chương trình đố vui)


Bài 2

2. Listen and repeat the following sentences spoken in fast, connected speech. 

(Nghe và lặp lại các câu sau đây)  

 

1. He experienced great culture shock when he first came to Europe. 

(Anh ấy trải nghiệm sốc văn hóa mạnh khi lần đầu tiên anh ấy đến Châu Âu.)

-/t/ => /k/

2. The man in the red car over there is a good cook. 

(Người đàn ông trong cái ô tô đỏ đằng kia là một đầu bếp giỏi.)

-/d/ => /g/

3. Please don't leave the garden gate open. 

(Làm ơn đừng để cánh cổng khu vườn mở.)

-/n/ => /ŋ/

4. You can express your opinions at the end of this show. 

(Bạn có thể bày tỏ ý kiến của bạn vào cuối chương trình này.)

-/s/ => /ʃ/

5. There's a quiz show on Channel 7 tonight. 

(Có một chương trình đố vui trên Kênh 7 tối nay.)

-/z/ => /ʒ/



Grammar

1. Put the verbs in brackets in the present perfect or present perfect continuous.

(Đặt động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn.)

Lời giải chi tiết:

1. have cleaned

2. have been trying

3. has stood

4. has been working, has planted

5. have gone

6. haven't finished

1. I (clean) have cleaned the whole house. Does it look nice and tidy?

(Tôi đã dọn dẹp cả nhà. Nó trông đẹp và gọn gàng chứ?)

2. For many years, the villagers (try) have been trying  very hard to bring back the old custom.

(Trong nhiều năm, người dân trong làng đang cố gắng rất khó để lấy lại các tập quán cũ.)

3. That tower (stand) has stood on top of the hill for 300 years.

(Cái tháp đó đã đứng trên đỉnh đồi từ 300 năm nay.)

4. My father (work) has been working in the garden all morning. He has planted (plant) a lot of tulips and roses.

(Cha tôi làm việc trong vườn trong tất cả các buổi sáng. Cha đã trồng nhiều hoa tulip và hoa hồng.)

5. They (go) have gone to. Hue to attend the festival there and won't be back until next week.

(Họ đã đến Huế để tham dự lễ hội ở đó và sẽ không trở lại cho đến tuần tới.)

6. I (not finish) haven't finished reading the book about Thai culture yet, so I can't answer your questions now.

(Tôi vẫn chưa đọc xong cuốn sách về văn hoá Thái Lan, vì vậy bây giờ tôi không thể trả lời câu hỏi của bạn.)


Bài 2

2. Complete the following sentences with the correct form of the words in brackets, using repeated comparatives. 

(Hoàn thành các câu sau đây bằng các hình thức đúng của các từ trong ngoặc đơn, sử dụng so sánh hơn lặp đi lặp lại.) 

Lời giải chi tiết:

1. better and better

2. higher and higher

3. more and more difficult

4. faster and faster

5. fewer and fewer

6. more and more

1. My father’s cooking is getting better and better as the years go by.

(Bố tôi nấu ăn ngày càng giỏi hơn theo từng năm.)

2. A lot of people are migrating to the city to look for work. The cost of living there is becoming higher and higher.

(Rất nhiều người di cư đến thành phố để tìm việc. Chi phí sinh hoạt ở đó đang trở nên ngày càng cao hơn.)

3. It’s getting more and more difficult to find a job these days.

(Ngày càng khó khăn để tìm công việc trong những ngày này.)

4. The race car was running faster and faster when it crashed into a tree.

(Chiếc xe đua đã chạy ngày càng nhanh hơn khi nó đâm vào cây.)

5. With the development of the Internet, fewer and fewer people send greetings cards on special occasions.

(Với sự phát triển của Internet, ngày càng ít người gửi thiệp chúc mừng vào những dịp đặc biệt.)

6. The practice of using more and more chemicals to improve crop yields is harmful to people’s health.

(Thực tiễn của việc sử dụng ngày càng nhiều hóa chất để cải thiện sản lượng cây trồng có hại cho sức khỏe của người dân.)


Bài 3

3. Use the information in the table to complete the sentences with repeated comparatives. 

(Sử dụng thông tin trong bảng để hoàn thành các câu có so sánh hơn lặp đi lặp lại.)

 

Lời giải chi tiết:

1. It is becoming colder and colder this winter in New York.

(Trời ngày càng lạnh hơn vào mùa đông này ở New York.)

2. Petrol prices are becoming lower and lower this year.

(Giá xăng năm nay ngày càng giảm.)

3. More and more people are using the Internet in my city now.

(Ngày càng nhiều người sử dụng Internet trong thành phố của tôi bây giờ.)

4. Josh was driving faster and faster when he realised that the police were trying to stop him.

(Josh lái xe ngày càng nhanh khi anh ấy nhận ra rằng cảnh sát đang cố gắng cản anh ấy lại.)

5. Fewer and fewer customers went to ABC Supermarket last year.

 (Ngày càng ít khách hàng đến siêu thị ABC năm ngoái.)


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7.