Introduction - Unit 3. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 9 Right on!

1. Fill in each gap with the correct word from the list 2. Complete the sentences with the phrases in Exercise 1 3. Complete the text with the words from the list.


Bài 1

Vocabulary

Benefits of sports and exercise

(Lợi ích của thể thao và thể dục)

1. Fill in each gap with the correct word from the list

(Điền vào mỗi chỗ trống với từ đúng trong danh sách.)

body

stress

diseases

energy

relationships

fit

 

Phương pháp giải:

- body (n): cơ thể

- stress (n): sự căng thẳng

- disease (n): bệnh tật

- energy (n): năng lượng

- relationships (n): các mối quan hệ

- fit (adj): vừa vặn/ khỏe mạnh

Lời giải chi tiết:

1. get fit (trở nên khỏe mạnh)

2. strengthen body (làm cho cơ thể săn chắc)

3. boost energy (tăng cường năng lượng)

4. reduce stress (giảm căng thẳng)

5. build relationships (xây dựng các mối quan hệ)

6. prevent diseases (ngăn ngừa bệnh tật)


Bài 2

2. Complete the sentences with the phrases in Exercise 1

(Hoàn thành các câu với các cụm từ ở Bài 1.)

1. When I feel tired, I do a workout to ________.

2. Jennifer finds that doing yoga helps _______ and makes her feel calm.

3. Maintaining a healthy weight can help __________ like heart disease.

4. Lifting weights is an excellent way to _________ and give your muscles a workout.

5. Leonardo is gaining weight. He wants to _______, so he's going to join a fitness class.

6. Exercise can help _________. I met my best friend in the karate class.

Lời giải chi tiết:

1. When I feel tired, I do a workout to boost energy.

(Khi tôi cảm thấy mệt mỏi, tôi tập thể dục để tăng thêm năng lượng.)

2. Jennifer finds that doing yoga helps reduce stress and makes her feel calm.

(Jennifer thấy rằng tập yoga giúp giảm căng thẳng và khiến cô cảm thấy bình tĩnh.)

3. Maintaining a healthy weight can help prevent diseases like heart disease.

(Duy trì cân nặng lành mạnh có thể giúp ngăn ngừa các bệnh như bệnh tim.)

4. Lifting weights is an excellent way to strengthen body and give your muscles a workout.

(Nâng tạ là một cách tuyệt vời để tăng cường cơ thể và rèn luyện cơ bắp.)

5. Leonardo is gaining weight. He wants to get fit, so he's going to join a fitness class.

(Leonardo đang tăng cân. Anh ấy muốn có thân hình cân đối nên sẽ tham gia một lớp thể dục.)

6. Exercise can help build relationships. I met my best friend in the karate class.

(Tập thể dục có thể giúp xây dựng các mối quan hệ. Tôi gặp người bạn thân nhất của mình trong lớp karate.)


Bài 3

3. Complete the text with the words from the list.

(Hoàn thành văn bản với các từ trong danh sách.)

mental

physical

boost

reduce

strengthen

get

maintain

work

Capoeira

Do you want to 1) _______ out, but you do not like playing sports? Then try capoeira. It is a martial art from Brazil that people practise to the sound of singing and drums. However, Capoeira is not dancing it is a difficult workout that can improve your 2) ________ health. It helps you 3) _______ your body, burn calories and 4) _______ a healthy weight. Capoeira is a great way to 5) _________ fit, but it is also good for your 6) _________ health. Like any physical activity, it can 7) _______ stress, so it is great for people that have a lot to do at work, school or college. Capoeira is hard work, but many people do not feel tired after a class because the exercise and fast music help 8) _______ their energy.

Phương pháp giải:

- mental (adj): thuộc về tinh thần

- physical (adj): thuộc về thể chất

- boost (v): đẩy mạnh/ tăng cường

- reduce (v): giảm

- strengthen (v): tăng cường

- get + adj: trở nên

- maintain (v): duy trì

- work (v): làm việc

Lời giải chi tiết:

Do you want to 1) work out, but you do not like playing sports? Then try capoeira. It is a martial art from Brazil that people practise to the sound of singing and drums. However, Capoeira is not dancing it is a difficult workout that can improve your 2) physical health. It helps you 3) strengthen your body, burn calories and 4) maintain a healthy weight. Capoeira is a great way to 5) get fit, but it is also good for your 6) mental health. Like any physical activity, it can 7) reduce stress, so it is great for people that have a lot to do at work, school or college. Capoeira is hard work, but many people do not feel tired after a class because the exercise and fast music help 8) boost their energy.

Tạm dịch:

Bạn có muốn tập thể dục nhưng bạn không thích chơi thể thao? Vậy, hãy thử capoeira. Đó là một môn võ thuật đến từ Brazil mà mọi người luyện tập theo tiếng hát và tiếng trống. Tuy nhiên, Capoeira không phải là khiêu vũ, đây là một bài tập khó có thể cải thiện sức khỏe thể chất của bạn. Nó giúp bạn tăng cường cơ thể, đốt cháy calo và duy trì cân nặng khỏe mạnh. Capoeira là một cách tuyệt vời để lấy lại vóc dáng cân đối và cũng tốt cho sức khỏe tinh thần của bạn. Giống như bất kỳ hoạt động thể chất nào, nó có thể giảm căng thẳng, vì vậy nó rất tốt cho những người có nhiều việc phải làm ở cơ quan, trường học hoặc đại học. Capoeira là một bài tập khó khăn nhưng nhiều người không cảm thấy mệt mỏi sau buổi học vì bài tập và âm nhạc nhanh giúp tăng cường năng lượng.


Bài 4

Pronunciation

4. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others. Listen and check, then repeat.

(Chọn các từ có phần gạch chân được phát âm khắc với các từ còn lại. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)

1.

A. gym

B. gate

C. guide

D. goat

2.

A. flag

B. stage

C. dog

D. pig

3.

A. giraffe

B. gesture

C. ginger

D. garage

4.

A. energy

B. engineer

C. magazine

D. manager

Lời giải chi tiết:

1. A

A. gym /ɪm/

B. gate /ɡeɪt/

C. guide /ɡaɪd/

D. goat /ɡəʊt/

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /dʒ/, các phương án còn lại phát âm /ɡ/.

2. B

A. flag /flæɡ/

B. stage /steɪ/

C. dog /dɒɡ/

D. pig /pɪɡ/

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /dʒ/, các phương án còn lại phát âm /ɡ/.

3. D

A. giraffe /əˈrɑːf/

B. gesture /ˈestʃə(r)/

C. ginger /ˈɪndʒə(r)/

D. garage /ˈɡærɑːʒ/

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ɡ/, các phương án còn lại phát âm /dʒ/.

4.

A. energy /ˈenəi/

B. engineer /ˌenɪˈnɪə(r)/

C. magazine /ˌmæɡəˈziːn/

D. manager /ˈmænɪə(r)/

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /ɡ/, các phương án còn lại phát âm /dʒ/.