3e. Grammar - Unit 3. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
1. Match the if-clauses (1-5) to the main clauses (a-e) to make meaningful sentences. 2. Write the sentences in conditional type 1.3. Choose the correct options.
Bài 1
Modals in conditional type 1
(Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1)
1. Match the if-clauses (1-5) to the main clauses (a-e) to make meaningful sentences.
(Nối các mệnh đề if (1-5) với mệnh đề chính (a-e) để tạo thành các câu có nghĩa.)
1. If you want to avoid injuries, 2. If you see Sue, 3. If you want to lose weight, 4. If you finish housework early, 5. If you want to win the match, |
a. you can watch a movie. b. you must stop eating fatty food. c. you might practise every day. d. you should do a warm-up. e. you may notice something different about her. |
Lời giải chi tiết:
1 - d. If you want to avoid injuries, you should do a warm-up.
(Nếu muốn tránh chấn thương, bạn nên khởi động.)
2 - e. If you see Sue, you may notice something different about her.
(Nếu bạn nhìn thấy Sue, bạn có thể nhận thấy điều gì đó khác biệt ở cô ấy.)
3 - b. If you want to lose weight, you must stop eating fatty food.
(Nếu muốn giảm cân, bạn phải ngừng ăn thực phẩm nhiều chất béo.)
4 - a. If you finish housework early, you can watch a movie.
(Nếu bạn hoàn thành việc nhà sớm, bạn có thể xem phim.)
5 - c. If you want to win the match, you might practise every day.
(Nếu ban muốn thắng trận đấu, bạn có thể luyện tập hàng ngày.)
Bài 2
2. Write the sentences in conditional type 1.
(Viết câu điều kiện loại 1.)
1. You need advice on healthy eating. You can contact a nutritionist.
(Bạn cần lời khuyên về việc ăn uống lành mạnh. Bạn có thể liên hệ với một chuyên gia dinh dưỡng.)
If you need advice on healthy eating, you can contact a nutritionist.
(Nếu cần lời khuyên về việc ăn uống lành mạnh, bạn có thể liên hệ với chuyên gia dinh dưỡng.)
2. Mark wants to learn karate. He should join a martial arts class.
(Mark muốn học karate. Anh ấy nên tham gia một lớp học võ thuật.)
____________________________
3. They may use the equipment in the fitness class. They must put it back.
(Họ có thể sử dụng thiết bị trong lớp thể dục. Họ phải đặt nó trở lại.)
____________________________
4. You don't revise for the test. You might get a bad grade.
(Bạn không ôn tập để chuẩn bị cho bài kiểm tra. Bạn có thể bị điểm kém.)
____________________________
5. Lisa wants to eat a balanced diet. She shouldn't eat sweets every day.
(Lisa muốn ăn uống cân bằng. Cô ấy không nên ăn đồ ngọt mỗi ngày.)
____________________________
6. You don't start exercising. You can't lose any weight.
(Bạn không bắt đầu tập thể dục Bạn không thể giảm được cân nào.)
____________________________
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V (hiện tại đơn), S + động từ khuyết thiếu + V (nguyên thể)
Lời giải chi tiết:
2. If Mark wants to learn karate, he should join a martial arts class.
(Nếu Mark muốn học karate, anh ấy nên tham gia một lớp võ thuật.)
3. If the use the equipment in the fitness class, they must put it back.
(Nếu sử dụng thiết bị trong lớp thể dục thì phải cất lại.)
4. If you don’t revise for the test, you might get a bad grade.
(Nếu bạn không ôn tập để kiểm tra, bạn có thể bị điểm kém.)
5. If Lisa wants to eat a balanced diet, she shouldn’t eat sweets every day.
(Nếu Lisa muốn có một chế độ ăn uống cân bằng thì cô ấy không nên ăn đồ ngọt mỗi ngày.)
6. If you don’t start exercising, you can’t lose any weight.
(Nếu bạn không bắt đầu tập thể dục, bạn sẽ không thể giảm được cân nào.)
Bài 3
Phrasal verbs (Cụm động từ)
3. Choose the correct options.
(Chọn phương án đúng.)
1. Do you ________ at the gym every day?
A. look out
B. work out
C. carry out
D. get out
2. Simon is thinking of _________ yoga.
A. putting on
B. looking up
C. going on
D. taking up
3. My mum always _________ from football practice.
A. gives me up
B. takes me up
C. gets me up
D. picks me up
4. Can you _______ my dog while I'm away?
A. look out
B. look for
C. look after
D. look over
5. Come on, Sally! You can finish the race. Don't ________.
A. give up
B. take off
C. throw away
D. work out
6. You should always ______ running shoes before you buy them.
A. give away
B. put off
C. try on
D. look after
7. I’m sure capoeira started in Brazil. I _________ online yesterday.
A. picked it up
B. looked it up
C. turned it on
D. tired it on
8. I’m really hot. I think I’ll _______ my jumper.
A. take off
B. take over
C. take up
D. take away
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. D |
3. D |
4. C |
5. A |
6. C |
7. B |
8. A |
1. B
A. look out: cẩn thận
B. work out: luyện tập
C. carry out: tiến hành
D. get out: ra ngoài
Do you work out at the gym every day?
(Bạn luyện tập ở phòng gym mỗi ngày à?)
2. D
A. putting on: mặc vào (quần áo)
B. looking up: tra cứu
C. going on: tiếp tục
D. taking up: bắt đầu (một thói quen/ sở thích)
Simon is thinking of taking up yoga.
(Simon đang nghĩ về việc bắt đầu tập yoga.)
3. D
A. gives me up: từ bỏ
B. takes me up: bắt đầu/ học
C. gets me up: đánh thức
D. picks me up: đón
My mum always picks me up from football practice.
(Mẹ tôi luôn đón tôi về sau khi tôi tập đá bóng xong.)
4. C
A. look out: cẩn thận
B. look for: tìm kiếm
C. look after: chăm sóc
D. look over: kiểm tra
Can you look after my dog while I'm away?
(Bạn có thể chăm sóc chú chó của tôi khi tôi đi xa được không?)
5. A
A. give up: từ bỏ
B. take off: cất cánh (máy bay)/ cởi (quần áo)
C. throw away: ném đi/ vứt đi
D. work out: tập luyện
Come on, Sally! You can finish the race. Don't give up.
(Thôi nào, Sally! Bạn có thể hoàn thành cuộc đua mà. Đừng từ bỏ.)
6. C
A. give away: cho đi
B. put off: trì hoãn
C. try on: thử
D. look after: chăm sóc
You should always try on running shoes before you buy them.
(Bạn nên luôn thử giày chạy bộ trước khi mua chúng.)
7. B
A. picked it up: nhặt lên
B. looked it up: tra cứu
C. turned it on: mở lên
D. tired it on: mệt mỏi
I’m sure capoeira started in Brazil. I looked it up online yesterday.
(Tôi chắc chắn capoeira bắt đầu ở Brazil. Tôi đã tra cứu nó trên mạng hôm qua.)
8. A
A. take off: cất cánh (máy bay)/ cởi (quần áo)
B. take over: tiếp quản
C. take up: bắt đầu (sở thích, thói quen)
D. take away: mang đi
I’m really hot. I think I’ll take off my jumper.
(Tôi thật sự nóng. Tôi nghĩ tôi sẽ cởi áo len của mình ra.)
Bài 4
4. Correct ONE mistake in each sentence in your notebook.
(Sửa lại MỘT lỗi sai trong mỗi câu vào vở bài tập.)
1. You don't play tennis anymore. Why don't you give up your old tennis racquet?
2. Here's your coat. Put on it.
3. I'm looking after my keys. I can't find them anywhere.
4. If you go running in the park, you must look up for bikes.
5. Can you try on the TV? The football match is starting soon.
Lời giải chi tiết:
1. give up: từ bỏ => give away: vứt đi/ cho đi
You don't play tennis anymore. Why don't you give away your old tennis racquet?
(Bạn không chơi quần vợt nữa. Tại sao bạn không cho đi cây vợt tennis cũ của mình?)
2. put on it => put it on: mặc cái gì vào
Here's your coat. Put on it.
(Áo khoác của bạn đây. Mặc nó vào đi.)
3. look after: chăm sóc => look for: tìm kiếm
I'm looking for my keys. I can't find them anywhere.
(Tôi đang tìm chìa khóa của mình. Tôi không thấy chúng ở đâu cả.)
4. look up: tra cứu => look out: cẩn thận
If you go running in the park, you must look out for bikes.
(Nếu bạn chạy bộ trong công viên, bạn phải chú ý đến xe đạp.)
5. try on: thử => turn on: mở lên
Can you turn on the TV? The football match is starting soon.
(Bạn có thể mở TV lên không? Trận bóng đá sẽ sớm bắt đầu.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "3e. Grammar - Unit 3. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 9 Right on! timdapan.com"