ID - Introduction - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
1. Match sentences a-f with uses of the article or no article (1-6). 2. Complete the gaps with the or no article (-). 3. Complete the gaps with a / an, the or no article (-). 4. Complete the gaps with a / an, the or no article (-). 5. Complete the sentences with there is or there are. 6. Find and correct the mistakes in the sentences.
Bài 1
1. Match sentences a-f with uses of the article or no article (1-6).
(Ghép câu a-f với cách sử dụng mạo từ hoặc không có mạo từ (1-6).)
1. it is clear what we are talking about | |
2. saying what someone’s job is | |
3. something mentioned for the first time | |
4. the only one of something | |
5. a generalization | |
6. something mentioned for the second time |
a. There is a strange man in our street.
b. Chad has a new car. The car is black and silver.
c. The moon is very bright tonight.
d. We meet in the café after school.
e. Gemma is a shop assistant.
f. I’m really interested in (-) science.Phương pháp giải:
Cách sử dụng mạo từ
The:
- Đề cập đến đối tượng lần 2.
- Khi đối tượng được nhắc đến đã rõ ràng, xác định.
- Đối tượng nhắc đến là duy nhất.
A/an:
- Đề cập đến đối tượng lần đầu tiên.
- Nói về công việc của ai đó.
Không dùng mạo từ khi đối tượng nhắc đến mang tính tổng quát, không cụ thể.
Lời giải chi tiết:
1. d | 2. e | 3. a | 4. c | 5. f | 6.b |
Giải thích:
1. d
1. it is clear what we are talking about
(rõ ràng chúng ta đang nói về cái gì)
d. We meet in the café after school.
(Chúng tôi gặp nhau trong quán cà phê sau giờ học.)
2. e
2. saying what someone’s job is
(nói công việc của ai đó là gì)
e. Gemma is a shop assistant.
(Gemma là một nhân viên bán hàng.)
3. a
3. something mentioned for the first time
(một cái gì đó được đề cập đến lần đầu tiên)
a. There is a strange man in our street.
(Có một người đàn ông lạ trên đường phố của chúng tôi.)
4. c
4. the only one of something
(cái gì đó duy nhất)
c. The moon is very bright tonight.
(Đêm nay trăng rất sáng.)
5. f
5. a generalization
(một sự tổng quát, chung chung)
f. I’m really interested in (-) science.
(Tôi thực sự quan tâm đến khoa học.)
6. b
6. something mentioned for the second time
(một cái gì đó được đề cập đến lần thứ hai)
b. Chad has a new car. The car is black and silver.
(Chad có một chiếc xe hơi mới. Xe màu đen bạc.)
Bài 2
2. Complete the gaps with the or no article (-).
(Hoàn thành các khoảng trống với mạo từ “the” hoặc không có mạo từ (-).)
1. I enjoy walking in __________ rain – it’s so peaceful.
2. Some young people don’t see __________ point of studying __________ history.
3. I’ll meet you at __________ railway station at 6 o’clock.
4. Do you like __________ action films?
5. I don’t like to see __________ young children playing __________ violent sports like rugby.
6. It’s likely I’ll be late for __________ school tomorrow.
7. I love __________ food in this restaurant, but then I always enjoy __________ Italian food.
8. All over __________world, __________ people have similar problems.
Phương pháp giải:
Cách sử dụng mạo từ
The:
- Đề cập đến đối tượng lần 2.
- Khi đối tượng được nhắc đến đã rõ ràng, xác định.
- Đối tượng nhắc đến là duy nhất.
Không dùng mạo từ khi đối tượng nhắc đến mang tính tổng quát, không cụ thể.
Lời giải chi tiết:
1. the | 2. the, (-) | 3. the | 4. (-) | 5. (-), (-) | 6. (-) | 7. (-), the | 8. (-), the |
1. I enjoy walking in the rain – it's so peaceful.
(Tôi thích đi dạo dưới mưa - trời thật yên bình.)
2. Some young people don't see the point of studying (-) history.
(Một số người trẻ tuổi không nhìn thấy điểm quan trọng của việc nghiên cứu lịch sử.)
3. I'll meet you at the railway station at 6 o'clock.
(Tôi sẽ gặp bạn ở nhà ga lúc 6 giờ đồng hồ.)
4. Do you like (-) action films?
(Bạn có thích phim hành động không?)
5. I don't like to see (-) young children playing (-) violent sports like rugby.
(Tôi không thích nhìn thấy trẻ nhỏ chơi các môn thể thao bạo lực như rubgy.)
6. It's likely I'll be late for (-) school tomorrow.
(Có khả năng ngày mai tôi sẽ đi học muộn.)
7. I love the food in this restaurant, but then I always enjoy (-) Italian food.
(Tôi thích đồ ăn ở nhà hàng này, nhưng sau đó tôi luôn thưởng thức đồ ăn Ý.)
8. All over the world, (-) people have similar problems.
(Trên khắp thế giới, mọi người đều gặp vấn đề tương tự.)
1. the
Bài 3
3. Complete the gaps with a / an, the or no article (-).
(Hoàn thành các khoảng trống với mạo từ “a / an / the” hoặc không có mạo từ (-).)
1. This is ___________ school where I study English.
2. She has ___________nice car, but she wants a better one.
3. Do you watch ___________ TV often?
4. There is ___________interesting article in ___________ newspaper.
5. I want to go to ___________cinema this evening.
6. I like watching ___________ baseball.
7. She is in ___________ hospital because she had ___________ accident.
8. Julie’s mum is ___________ doctor.
9. It is so nice to see ___________ sun again!
10. Is it time to go to ___________ bed already?
Phương pháp giải:
Cách sử dụng mạo từ
The:
- Đề cập đến đối tượng lần 2.
- Khi đối tượng được nhắc đến đã rõ ràng, xác định.
- Đối tượng nhắc đến là duy nhất.
A/an:
- Đề cập đến đối tượng lần đầu tiên.
- Nói về công việc của ai đó.
Không dùng mạo từ khi đối tượng nhắc đến mang tính tổng quát, không cụ thể.
Lời giải chi tiết:
1. the | 2. a | 3. (-) | 4. an, the | 5. the |
6. (-) | 7. (-), an | 8. a | 9. the | 10. (-) |
1. This is the school where I study English.
(Đây là trường mà tôi học tiếng Anh.)
2. She has a nice car, but she wants a better one.
(Cô ấy có một chiếc xe hơi đẹp, nhưng cô ấy muốn một chiếc tốt hơn.)
3. Do you watch (-) TV often?
(Bạn có xem TV thường xuyên không?)
4. There is an interesting article in the newspaper.
(Có một bài báo thú vị trên báo.)
5. I want to go to the cinema this evening.
(Tôi muốn đi xem phim vào buổi tối nay.)
6. I like watching (-) baseball.
(Tôi thích xem bóng chày.)
7. She is in (-) hospital because she had an accident.
(Cô ấy đang ở bệnh viện vì cô ấy bị tai nạn.)
8. Julie’s mum is a doctor.
(Mẹ của Julie là một bác sĩ.)
9. It is so nice to see the sun again!
(Thật là vui khi lại được nhìn thấy mặt trời!)
10. Is it time to go to (-) bed already?
(Đã đến giờ đi ngủ rồi phải không?)
Bài 4
4. Complete the gaps with a / an, the or no article (-).
(Hoàn thành các khoảng trống với mạo từ “a / an / the” hoặc không có mạo từ (-).)
Hi Mason,
How are you? Are you enjoying (1)___________ winter holiday?
You asked about my school, so I’ll tell you a bit about it. It’s (2)___________ very old building – they built (3)___________ ‘new’ part in 1930! It’s very nice inside, though. (4)___________ classrooms are bright and clean, and some of them have interactive whiteboards. Of course, everyone wants to use (5)___________ classrooms with (6)___________ new whiteboards! We have lovely playing fields near the school, but there isn’t (7)___________ swimming pool.
I looked up your school online, and it looks like (8)___________ very new building from (9)___________ photographs I saw. Do you like it there?
Write to me soon.
Best wishes,
Tom
Phương pháp giải:
Cách sử dụng mạo từ
The:
- Đề cập đến đối tượng lần 2.
- Khi đối tượng được nhắc đến đã rõ ràng, xác định.
- Đối tượng nhắc đến là duy nhất.
A/an:
- Đề cập đến đối tượng lần đầu tiên.
- Nói về công việc của ai đó.
Không dùng mạo từ khi đối tượng nhắc đến mang tính tổng quát, không cụ thể.
Lời giải chi tiết:
1. the | 2. a | 3. the | 4. the | 5. the | 6. the | 7. a | 8. a | 9. the |
Hi Mason,
How are you? Are you enjoying (1) the winter holiday?
You asked about my school, so I’ll tell you a bit about it. It’s (2) a very old building – they built (3) the ‘new’ part in 1930! It’s very nice inside, though. (4) The classrooms are bright and clean, and some of them have interactive whiteboards. Of course, everyone wants to use (5) the classrooms with (6) the new whiteboards! We have lovely playing fields near the school, but there isn’t (7) a swimming pool.
I looked up your school online, and it looks like (8) a very new building from (9) the photographs I saw. Do you like it there?
Write to me soon.
Best wishes,
Tom
Tạm dịch:
Chào Mason,
Bạn khỏe không? Bạn có đang tận hưởng 1 kỳ nghỉ đông không?
Bạn đã hỏi về trường học của tôi, vì vậy tôi sẽ cho bạn biết một chút về nó. Đó là tòa nhà rất cũ - họ đã xây dựng phần ‘mới’ vào năm 1930! Tuy nhiên, nó rất đẹp bên trong. Phòng học sáng sủa, sạch đẹp, một số có bảng tương tác. Tất nhiên, mọi người đều muốn sử dụng phòng học với bảng trắng mới! Chúng tôi có những sân chơi xinh xắn gần trường học, nhưng không có bể bơi.
Tôi đã tra cứu trường của bạn trực tuyến, và có vẻ như tòa nhà rất mới từ bức ảnh tôi đã thấy. Bạn có thích ở đó không?
Hồi âm tôi sớm.
Lời chúc tốt nhất,
Tom
Bài 5
5. Complete the sentences with there is or there are.
(Hoàn thành các câu với there is hoặc there are.)
1. ______________three new students in our class.
2. ______________a great drama class at my school.
3. ______________about 50 laptops in our computer lab.
4. ______________a good film on at the cinema.
5. ______________only two shows I watch on TV.
6. ______________some really nice clothes in that shop.
7. ______________a man here who wants to talk to you.
8. I know ______________ an answer to this problem, but I can’t find it.
9. ______________people from many different countries in London.
10. I want to go home. ______________ a storm coming.
Phương pháp giải:
There is / There are: có. Cách dùng:
-
There is + a/an N số ít hoặc N không đếm được.
-
There are + N đếm được số nhiều.
Lời giải chi tiết:
1. there are | 2. there is | 3. there are | 4. there is | 5. there are |
6. there are | 7. there is | 8. there is | 9. there are | 10. there is |
1. There are three new students in our class.
(Có ba học sinh mới trong lớp của chúng tôi.)
2. There is a great drama class at my school.
(Có một lớp học kịch rất hay ở trường tôi.)
3. There are about 50 laptops in our computer lab.
(Có khoảng 50 máy tính xách tay trong phòng máy tính của chúng tôi.)
4. There is a good film at the cinema.
(Có một bộ phim hay ở rạp chiếu phim.)
5. There are only two shows I watch on TV.
(Chỉ có hai chương trình tôi xem trên TV.)
6. There are some really nice clothes in that shop.
(Có một số quần áo rất đẹp trong cửa hàng đó.)
7. There is a man here who wants to talk to you.
(Có một người đàn ông ở đây muốn nói chuyện với bạn.)
8. I know there is an answer to this problem, but I can’t find it.
(Tôi biết có một câu trả lời cho vấn đề này, nhưng tôi không thể tìm thấy nó.)
9. There are people from many different countries in London.
(Có nhiều người đến từ nhiều quốc gia khác nhau ở London.)
10. I want to go home. There is a storm coming.
(Tôi muốn về nhà. Có một cơn bão đang đến.)
Bài 6
6. Find and correct the mistakes in the sentences.
(Tìm và sửa những lỗi sai trong câu.)
1. It is a first day of school tomorrow. ✗ the first day
2. They are three students from China in my class this year. ✗ ………….
3. I play in football team with classmates from my school. ✗ ………….
4. My dad leaves for the work at 7 a.m. every morning. ✗ ………….
5. Kelly’s sister is an dancer. ✗ ………….
6. It is a great film on TV tonight. ✗ ………….
7. We have the great computer lab in our school. ✗ ………….
8. We have a new car. A car is very fast. ✗ ………….
9. I’m giving Maggie the CD of dance music for her birthday. ✗ ………….
10. I’m interested in the geography. It’s my favourite subject. ✗ ………….
Phương pháp giải:
Cách sử dụng mạo từ:
The:
- Đề cập đến đối tượng lần 2.
- Khi đối tượng được nhắc đến đã rõ ràng, xác định.
- Đối tượng nhắc đến là duy nhất.
A/an:
- Đề cập đến đối tượng lần đầu tiên.
- Nói về công việc của ai đó.
Không dùng mạo từ khi đối tượng nhắc đến mang tính tổng quát, không cụ thể.
There is / There are: có. Cách dùng:
-
There is + a/an N số ít hoặc N không đếm được.
-
There are + N đếm được số nhiều.
Lời giải chi tiết:
1. It is a first day of school tomorrow. ✗ the first day
(Ngày mai là ngày đầu tiên đến trường.)
2. They are three students from China in my class this year. ✗ there are
(Có ba sinh viên đến từ Trung Quốc trong lớp của tôi năm nay.)
3. I play in football team with classmates from my school. ✗ in a football team
(Tôi chơi trong một đội bóng đá với các bạn cùng lớp ở trường tôi)
4. My dad leaves for the work at 7 a.m. every morning. ✗ for work
(Bố tôi đi làm lúc 7 giờ sáng mỗi sáng.)
5. Kelly’s sister is an dancer. ✗ a
(Em gái của Kelly là một vũ công.)
6. It is a great film on TV tonight. ✗ There
(Có một một bộ phim tuyệt vời trên TV tối nay.)
7. We have the great computer lab in our school. ✗ a
(Chúng tôi có phòng thực hành máy tính tuyệt vời trong trường học của chúng tôi.)
8. We have a new car. A car is very fast. ✗ The
(Chúng tôi có một chiếc xe hơi mới. Chiếc xe hơi rất nhanh)
9. I’m giving Maggie the CD of dance music for her birthday. ✗ a
(Tôi sẽ tặng Maggie một đĩa CD nhạc dance nhân ngày sinh nhật của cô ấy)
10. I’m interested in the geography. It’s my favourite subject. ✗ in geography
(Tôi quan tâm đến địa lý. Đó là môn học yêu thích của tôi.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "ID - Introduction - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global timdapan.com"