Writing – trang 42 – Unit 11 – SBT tiếng Anh 7 mới
Write five sentences to describe the picture about cities and transport in 2100. You may use suggestions if needed. Viết năm câu để mô tả thành phố và các phương tiện giao thông trong năm 2100. Có thể sử dụng các gợi ý nếu cần.
Bài 1
Task 1. Write five sentences to describe the picture about cities and transport in 2100. You may use suggestions if needed.
(Viết năm câu để mô tả thành phố và các phương tiện giao thông trong năm 2100. Có thể sử dụng các gợi ý nếu cần.)
Lời giải chi tiết:
In the future people will use flying cars and supersonic buses. On the ground there will be no car traffic. You will just walk and there will be places to land your flying vehicles. There will be many open spaces where we enjoy beautiful fountains and green trees. Buildings will be constructed with solar panels. Most of our engines will be solar-powered.
Tạm dịch:
Trong tương lai mọi người sẽ sử dụng ô tô bay và xe buýt siêu thanh. Trên mặt đất sẽ không có xe lưu thông. Bạn sẽ chỉ cần đi bộ và sẽ có nơi hạ cánh phương tiện bay của bạn. Sẽ có nhiều không gian mở, nơi chúng ta thưởng thức những đài phun nước và cây xanh tuyệt đẹp. Các tòa nhà sẽ được xây dựng với các tấm pin mặt trời. Hầu hết các động cơ của chúng tôi sẽ được cung cấp năng lượng mặt trời.
Bài 2
Task 2. How do you go to school every day? On foot, by bicycle, by bus, by boat, or in a car? What are things you like about it? What are the things you don't like about it? Do you want to make your travelling better? Write at least three ideas in these boxes and present them to the class if possible.
(Hàng ngày bạn đi học bằng phương tiện gì? Đi bộ, bằng xe đạp, bằng xe buýt, bằng thuyền, hay ô tô? Những điều bạn thích về nó là gì? Những điều bạn không thích về nó là gì? Bạn có muốn làm cho việc đi lại của bạn tốt hơn? Viết ít nhất ba ý tưởng vào các ô này và trình bày trước lớp nếu có thể.)
Lời giải chi tiết:
I go to school on foot.
(Tôi đi bộ đến trường.)
- What I am happy about it: It helps me strong, keep fit and it doesn't cost any money.
(Điều tôi thích về nó: Nó giúp tôi khỏe mạnh và vóc dáng cân đối và không mất tiền gì cả.)
- What I am not happy about it: When the weather is bad I feel tired, and it takes more time.
(Điều tôi không thích về nó: Khi thời tiết xấu tôi thấy mệt và mất nhiều thời gian hơn.)
- What I want it to be in the future: I want to go to school by bike.
(Điều tôi muốn trong tương lai: Tôi muốn đi học bằng xe đạp.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: " Writing – trang 42 – Unit 11 – SBT tiếng Anh 7 mới timdapan.com"