Bài 1
1. Fill in each blank with a suitable preposition.
(Điền vào mỗi chỗ trống một giới từ thích hợp)
Lời giải: on youtube: trên youtube
Đáp án: on
Tạm dịch: Gangnam Style, bởi một ca sĩ 34 tuổi người Hàn Quốc, Psy, lần đầu tiên xuất hiện trên YouTube vào tháng 7
Lời giải: buy something for somebody: mua cái gì cho ai
Đáp án: for
Tạm dịch: Tôi đã mua một số quà lưu niệm cho bạn bè khi tôi ở Nha Trang
Lời giải: better là từ so sánh hơn của từ good; (be) good at something: tốt về cái gì
Đáp án: at
Tạm dịch: Fiona ngày càng giỏi hơn trong việc viết các tác phẩm
Lời giải: rich (in something): chứa nhiều cái gì, giàu có về cái gì
Đáp án: in
Tạm dịch: Nước ta rất giàu dầu mỏ và cao su.
Lời giải: at lunchtime: vào thời gian ăn trưa
Đáp án: at
Tạm dịch: Nhà ăn của trường chỉ mở cửa vào giờ ăn trưa
Lời giải: (to) be keen on + V(ing): ham mê làm gì
Đáp án: on
Tạm dịch: Mẹ tôi rất thích trồng hoa hồng
Lời giải: on the rack: trên giá
In the conrner of something: trong góc của cái gì
Đáp án: on – in
Tạm dịch: Những cuốn sách khoa học nằm trên giá trong góc phòng.
Lời giải: talk (to/with somebody): nói chuyện với ai
Of one’s age: vào độ tuổi của ai
Đáp án: to/with – of
Tạm dịch: Bây giờ tôi 13 tuổi. Tôi thích nói chuyện với những người bằng tuổi tôi
Bài 2
2. Turn these sentences into passive voice.
(Chuyển các câu sau thành câu bị động)
ð These flower trees are watered every morning. (Những cây hoa này được tưới nước mỗi sáng.)
ð Fiona was invited to John’s birthday party last night (Fiona đã được mời đến bữa tiệc sinh nhật của John tối qua)
ð The dinner is being prepared in the kitchen (Bữa tối đang được chuẩn bị trong bếp)
ð Our teeth should be cleaned twice a day (Răng của chúng ta nên được làm sạch hai lần một ngày)
ð We are given a free period this Saturday to prepare the festival by our teacher (Chúng tôi được cho một khoảng thời gian rảnh vào thứ bảy này để chuẩn bị lễ hội bởi giáo viên của chúng tôi)
Bài 3
3. Turn these sentences into active voice.
(Chuyển các câu sau thành câu chủ động)
ð They caused another accident on this road this afternoon (Họ đã gây ra một tai nạn khác trên con đường này chiều nay)
ð Tom’s parents bought him a new bike yesterday afternoon (Bố mẹ Tom đã mua cho anh ấy một chiếc xe đạp mới vào chiều hôm qua)
ð The manager didn’t phone the secretary this morning (Người quản lý đã không gọi điện cho thư ký sáng nay)
ð Did Mary buy this beautiful dress? (Mary có mua chiếc váy đẹp này không?)
ð Which pictures did you choose to send your sister on her birthday? (Những bức ảnh nào bạn đã chọn để gửi em gái của bạn vào ngày sinh nhật của cô ấy?)