Writing - trang 12 Unit 1 SBT Tiếng anh 10 mới

Write complete sentences using the words / phrases given in their correct forms. You can add some more necessary words, but you have to use all the words given.


Bài 1

Task 1.  Write complete sentences using the words/phrases given in their correct forms. You can add some more necessary words, but you have to use all the words given.

(Viết câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng các từ / cụm từ được đưa ra trong các mẫu chính xác của chúng. Bạn có thể thêm một số từ cần thiết hơn, nhưng bạn phải sử dụng tất cả các từ đã cho.)

1. modem society / men / women / roles / similar.

2. father / take care /family / provide / necessities / guide / children.

3. mother / look after / children / supervise / household tasks.

4. son / assist / household activities / such as / simple home repairs / take care / younger brother / sister.

5. daughter / help / mother / household chores / grocery shopping / cooking / house / tidy.

 

Phương pháp giải:

Phương pháp: Xác định chủ ngữ và vị ngữ chính của câu, thêm các liên từ và động từ tobe, đồng thời chia động từ cho phù hợp.

Lời giải chi tiết:

1. In modern society, men and women's roles (the roles of men and women) are similar.

Giải thích: Sở hữu cách: men and women's roles (the roles of men and women), chủ ngữ số nhiều sử dụng động từ tobe "are" 

Tạm dịch: Trong xã hội hiện đại, vai trò của nam và nữ (vai trò của nam và nữ) là tương tự nhau.

2. The father takes care of the family by providing all the necessities and guiding the children.

Giải thích: take care of sb by ving: chăm sóc ai đó bằng cách nào

Tạm dịch: Người cha chăm sóc gia đình bằng cách cung cấp tất cả các nhu yếu phẩm và hướng dẫn con cái.

3. The mother looks after the children and supervises household tasks.

Giải thích: look after sb: chăm sóc ai, động từ sau and chia như động từ chính

Tạm dịch: Người mẹ chăm sóc con cái và giám sát các công việc gia đình

4. The son assists in household activities such as doing simple home repairs and taking care of younger brothers and sisters.

Giải thích: assist in: trợ giúp, such as + N/Ving

Tạm dịch: Con trai hỗ trợ các hoạt động gia đình như sửa chữa nhà đơn giản và chăm sóc các anh chị em.

5. The daughter helps the mother with household chores such as grocery shopping, cooking, and keeping the house tidy.

Giải thích: help sb do st: giúp ai đó làm gì 

Tạm dịch: Con gái giúp mẹ làm các công việc gia đình như đi chợ, nấu ăn và giữ nhà cửa gọn gàng.


Bài 2

Task 2. Complete the sentences about yourself and your family.

(Hoàn thành các câu về bản thân và gia đình bạn.)

1. Of all household chores, I dislike doing________ most, because  ________.

2. The chore I enjoy doing is _______ because _______.

3. Among household tasks, my brother prefers  _______ to _______ because _______.

4. My father also shares in housework. His main responsibilities are ________.

5. My mother is the manager of the household. She _________.  

Lời giải chi tiết:

1. Of all household chores, I dislike doing washing dishes most, because they are easily broken

Tạm dịch: Trong tất cả những công việc nhà, tôi không thích rửa bát nhất vì chúng dễ vỡ.

2. The chore I enjoy doing is sweeping the floor because I can do it when watching TV.

Tạm dịch: Công việc nhà yêu thích nhất của tôi là quét nhà vì tôi có thể làm nó trong khi xem TV.

3.  Among household tasks, my brother prefers washing dishes to cooking because he doesn't like cooking.

Tạm dịchTrong các công việc nhà thì anh trai tôi thích rửa bát hơn nấu nướng vì anh ấy không thích nấu nướng.

4. My father also shares in housework. His main responsibilities are fixing hard stuff.

Tạm dịch:Bố của tôi cũng thường xuyên làm việc nhà. Nhiệm vụ chính của bố là làm những công việc nặng

5. My mother is the manager of the household. She manages the expense.  

Tạm dịch:Mẹ của tôi là quản lý chung cho công việc nhà. Mẹ tôi quản lý chi tiêu.



Bài 3

Task 3. Write a paragraph about doing housework in your family, using the cues given below.

(Viết một đoạn văn về việc nhà trong gia đình của bạn, sử dụng các tín hiệu dưới đây.)

• How many and who the people are in the family

• What roles the father and mother perform

• What responsibilities each family member takes

• What attitude to doing household tasks each family member has

• The general atmosphere of the family 

Lời giải chi tiết:

My family has 4 people: my father, my mother, my older brother and me. My father usually does the laundry and sometimes repairs the broken pump or electricity. My mother prepares meals for my family. She is really a good cook. My older brother helps my father with some simple repairs and he also cleans the house. I help my mother to cook and learn recipes from her. I found this really interesting. In my family, the general atmosphere is sharing and caring.

Tạm dịch:  

Gia đình tôi có 4 người: bố tôi, mẹ tôi, anh trai tôi và tôi. Bố tôi thường giặt đồ và đôi khi sửa chữa máy bơm bị hỏng hoặc đồ điện. Mẹ tôi chuẩn bị bữa ăn cho gia đình tôi. Bà thực sự là một đầu bếp giỏi. Anh trai tôi giúp bố tôi sửa chữa đơn giản và ông cũng dọn dẹp nhà cửa. Tôi giúp mẹ nấu ăn và học hỏi công thức nấu ăn từ mẹ. Tôi thấy điều này thực sự thú vị. Trong gia đình tôi, mọi người đều luôn sẻ chia và quan tâm lẫn nhau. 

Bài giải tiếp theo