Vocabulary & Grammar – trang 45 Unit 6 SBT Tiếng Anh 8 mới
These people, animals, and creatures are popular in folk tales. Unscramble their names.
Bài 1
Task 1. These people, animals, and creatures are popular in folk tales. Unscramble their names.
(Những người, động vật và sinh vật này rất phổ biến trong truyện cổ tích. Sắp xếp tên của chúng.)
Lời giải chi tiết:
а. hare | b. fairy | c. emperor | d. tortoise |
e. dragon | f. princess | g. flow | h. witch |
i. ogre | j. giant | k. woodcutter | l. Buddha |
m. knight | n. lion | o. fox | p. house |
a. hare: thỏ rừng
b. fairy: nàng tiên
c. emperor:nhà vua
d. tortoise: con rùa
e. dragon: con rồng
f. princess: công chúa
g. wolf: con sói
h. witch: mụ phù thủy
i. orge: yêu tinh
j. gian: khổng lồ
k. woodcutter: tiều phu
l. buhhda: bụt
m. knight: hiệp sĩ
n. lion: con sư tử
o. fox: con cáo
p. horse: con ngựa
Bài 2
Task 2. Complete the chart. Use the animals from 1 as well as any animals you know.
(Hoàn thành bảng. Sử dụng những động vật từ bài 1 cũng như những động vật mà bạn biết.)
Lời giải chi tiết:
1. tortoise
2. dragon, lion, fox, …
3. hare, horse,...
4. hare, horse,...
5. horse, lion,...
6. lion, fox, dragon,…
7. witch, giant,…
8. emperor, fairy, budda, princess,…
Bài 3
Task 3. Match each creature (A-E) with a description (1-5).
(Nối mỗi sinh vật (A-E) với mô tả (1-5))
Lời giải chi tiết:
1. E (Kì lân: một động vật trông giống như con ngựa trắng có cái sừng dài và thẳng trên đầu)
2. C (gã khổng lồ: trông như con người, nhưng rất to khỏe, và thường xấu và độc ác)
3. D (nàng tiên cá: nửa người nửa cá)
4. A (yêu tinh: một loại người được tưởng tượng ra, ăn thịt người)
5. B (rồng: sinh vật lớn hung dữ với cánh và đuôi dài, thở ra lửa)
Bài 4
Task 4. Think about these characters from legends, folk tales, fables, or fairy tales. Describe them, using words from the box or your own ideas.
(Nghĩ về một vài nhân vật trong truyền thuyết, truyện dân gian hay truyện cổ tích. Miêu tả chúng, dùng những từ trong ô hoặc ý tưởng của bạn.)
Lời giải chi tiết:
1. Khoai is kind. The Buddha is wise.
(Khoai không độc ác. Đức Phật là tốt bụng.)
2. Thach Sanh is clever. The princess is pretty.
(Thạch Sanh dũng cảm. Công chúa không xinh xắn.)
3. The tortoise isn't cruel. The hare is cunning.
(Con rùa thì không đôc ác. Con thỏ thì gian xảo.)
4. Cinderella isn't ugly. The fairy godmother is wise.
(Cinderella không xấu xí. Bà tiên đỡ đầu thật thông thái.)
5. Lac Long Quan is brave. Au Co is pretty.
(Lạc Long Quân anh dũng. Âu Cơ xinh đẹp.)
6. Little Red Riding Hood is generous. The wolf is evil.
(Cô bé quàng khăn đỏ hào phóng. Con sói thật độc ác.)
Bài 5
Task 5. Choose the best answer A, B, c, or to complete the sentences. (Chọn câu trả lời đúng nhất A, B, c hoặc để hoàn thành các câu.)
Lời giải chi tiết:
1. A (determined: kiên quyết)
Tạm dịch: Không gì có thể ngăn cô ấy đạt được mục dích. Cô ấy rất kiên quyết.
2. B (brave: dũng cảm)
Tạm dịch: Một người dũng cảm không sợ gì cả.
3. C (loyal: trung thành)
Tạm dịch: Anh ấy rất trung thành. Anh ấy luôn ủng hộ nhà vua.
4. B (disciplined: kỷ luật)
Tạm dịch: Thạch Sanh rất kỷ luật. Anh ấy làm việc siêng năng hằng ngày để nuôi gia đình.
5. A (evil: độc ác)
Tạm dịch: Cô ấy rất xấu tính và luôn muốn làm tổn thương người khác. Cô ấy rất độc ác.
6. C (wise: khôn ngoan)
Tạm dịch:Một người khôn ngoan là người thông minh và đưa ra nhiều lời khuyên hay.
7. B (compassionate: cảm thông)
Tạm dịch: Tấm luôn cảm thông cho những người khổ cực. Cô ấy rất giàu lòng trắc ẩn.
8. D (generous: hào phóng)
Tạm dịch: Hoàng tử rất hào phóng. Anh ấy cho nhiều thứ cho người khác.
Bài 6+7
Task 6. Write the correct form of each verb. Use the past continuous or the past simple.
(Viết dạng đúng của động từ. Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn hoặc quá khứ đơn.)
Lời giải chi tiết:
1. lived, was waiting, changed, became, made
2. was, seemed, got, trained, dreamed
3. was, was, saw, talked
4. grew up, trained, was, went
5. seemed, knew, planned, grew up, needed
Tạm dịch:
Rất lâu về trước, có một vị vua vĩ đại tên là Musafa sống ở Châu Phi. Người em trai độc ác của ông ấy, Scar, lẽ ra được kế vị ngôi hoàng đế. Người em trai đó đã đợi đến lượt mình. Rồi con trai của Mufasa, Simba ra đời, và mọi thứ đã thay đổi. Simba giờ đây chuẩn bị trở thành hoàng tử kế vị vua cha. Scar ganh ghét, tìm cách lập kế hoạch giết Mufasa và Simba.
Cánh đồng cỏ thật xinh đẹp, và mọi thứ dường như hoàn hảo. Mùa hè đó là khoảng thời gian hạnh phúc nhất của Simba. Anh ta mạnh dần và to lớn dần ngày qua ngày. Cha anh huấn luyện cho anh mỗi ngày và anh mơ về ngày được làm vua.
Mufasa là vua sư tử. Muôn thú trên cánh đồng cỏ vĩ đại đều hạnh phúc, trừ em trai của ông, Scar. Mỗi khi Mufasa thấy em trai mình, hắn đang nói chuyện với bạn bè hắn.
Con trai nhỏ của ông, Simba lớn nhanh như thổi, và được tập luyện để trở thành vua. CUộc sống vẫn tốt đẹp, mọi thứ trong vương quốc của Mufasa vẫn diễn ra êm đềm.
Mùa hè đó rất lạ và bực bội đối với Scar, hắn biết rằng sớm muộn gì vận may của hắn sẽ thay đổi. Hắn và bè lũ đang lập kế hoạch tiêu diệt 2 vấn đề lớn của cuộc đời hắn vĩnh viễn. Cháu hắn, Simba bé nhỏ đang lớn quá nhanh. Hắn cần phải trừ khử Simba và Mufasa trước khi mọi thứ quá muộn.
Câu 7
Task 7. Complete these sentences about a family and a frog with the correct form of the verbs in the box. Use the past simple or the past continuous.
(Hoàn thành các câu sau về gia đình và một con ếch với dạng đúng của động từ trong ô. Sử dụng thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.)
lt (1) ____________ a beautiful day. The sun (2) ____________ and the birds (3 ____________. A family (4) ____________ breakfast when they (5) ____________ a noise. Someone (6) ____________ at the door. The mother (7) ____________ the door. It was a frog! The mother (8) ____________. While the frog (9) ____________ away, the daughter (10) ____________ to him. The daughter (11) ____________ the frog to stay. Because of her kindness, the frog (12) ____________ into a handsome prince. They got married and lived happily ever after.
Lời giải chi tiết:
1. was | 2. was shining | 3. were singing |
4. was/ were having | 5. heard | 6. was knocking |
7. opened | 8. screamed | 9. was hopping |
10. called | 11. asked | 12. changed |
lt (1) was a beautiful day. The sun (2) was shining and the birds (3 were singing. A family (4) was having breakfast when they (5) heard a noise. Someone (6) was knocking at the door. The mother (7) opened the door. It was a frog! The mother (8) screamed. While the frog (9) was hopping away, the daughter (10) called to him. The daughter (11) asked the frog to stay. Because of her kindness, the frog (12) changed into a handsome prince. They got married and lived happily ever after.
Tạm dịch:
Đó là một ngày thật đẹp. Mặt trời chiếu sáng và những chú chim hót líu lo. Một gia đình đang ăn bữa sáng khi họ nghe thấy một tiếng động. Ai đó đang gõ cửa. Người mẹ mở cửa. Là một con ếch! Người mẹ hét lên. Trong khi con ếch nhảy đi xa, cô con gái đã gọi nó. Cô con gái yêu cầu con ếch ở lại. Nhờ lòng tốt của cô, con ấy đã biến thành một chàng hoàng tử đẹp trai. Họ kết hôn và sống với nhau hạnh phúc suốt đời.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Vocabulary & Grammar – trang 45 Unit 6 SBT Tiếng Anh 8 mới timdapan.com"