Tiếng Anh lớp 5 Unit 7 Value trang 124 Explore Our World
Every job is important. A teacher teaches kids important things, like how to read, write, and do math.
Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Respect everyone's job.
Every job is important. A teacher teaches kids important things, like how to read, write, and do math. A doctor takes care of people's health. We tell our doctors about our health problems, and they listen to us and help us feel better. A builder uses their tools and skills to make safe and beautiful homes for people to live in. They all work hard to make our world a better place. Every job makes a difference to someone. Let's respect everyone's job and say "thank you" to people for their hard work!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôn trọng công việc của mọi người.
Mọi công việc đều quan trọng. Giáo viên dạy trẻ những điều quan trọng, như cách đọc, viết và làm toán. Một bác sĩ chăm sóc sức khỏe của mọi người. Chúng ta nói với bác sĩ về các vấn đề sức khỏe của mình, họ lắng nghe chúng ta và giúp chúng ta cảm thấy tốt hơn. Người xây dựng sử dụng các công cụ và kỹ năng của mình để tạo ra những ngôi nhà an toàn và đẹp đẽ cho mọi người sinh sống. Họ đều làm việc chăm chỉ để biến thế giới của chúng ta thành một nơi tốt đẹp hơn. Mỗi công việc đều tạo ra sự khác biệt đối với một ai đó. Hãy tôn trọng công việc của mọi người và nói "cảm ơn" với mọi người vì đã làm việc chăm chỉ!
Câu 2
2. Read and write.
(Đọc và viết.)
Lời giải chi tiết:
Respect different jobs
(Tôn trọng các công việc khác nhau)
Example: Builders build beautiful houses. They work hard.
(Ví dụ: Thợ xây dựng những ngôi nhà đẹp. Họ làm việc chăm chỉ.)
1. Flight attendants fly the plane. They work hard.
(Tiếp viên hàng không lái máy bay. Họ làm việc chăm chỉ.)
2. Tailors create clothes. They work carefully.
(Thợ may tạo ra quần áo. Họ làm việc cẩn thận.)
Câu 3
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What do you want to do one day?
(Một ngày nào đó bạn muốn làm gì?)
2. What does a flight attendant do?
(Tiếp viên hàng không làm gì?)
3. Is it a hard job?
(Công việc đó có vất vả không?)
Lời giải chi tiết:
1. I want to be a teacher.
(Tôi muốn trở thành một giáo viên.)
2. He flies the plane.
(Anh ấy lái máy bay.)
3. Yes, it is.
(Vâng, đúng vậy.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh lớp 5 Unit 7 Value trang 124 Explore Our World timdapan.com"