Tiếng Anh lớp 5 Unit 7 lesson 2 trang 113 Explore Our World
Look and listen. Repeat. Role-play the conversation. Read again and answer.
Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Câu 2
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
Phương pháp giải:
1.
What are you doing, Andy?
(Bạn đang làm gì vậy, Andy?)
I'm fixing my toy car.
(Tôi đang sửa chiếc xe đồ chơi của mình.)
Wow! You look like a mechanic.
(Ồ! Bạn trông giống như một thợ cơ khí vậy đó.)
2.
I like repairing things. Maybe I can be a mechanic one day.
(Tôi thích sửa chữa đồ đạc. Có lẽ một ngày nào đó tôi có thể trở thành thợ cơ khí.)
Yeah! That's a good job.
(Ừ! Đó là một công việc tốt.)
3.
How about you, Tom? Do you like repairing things?
(Còn bạn thì sao, Tom? Bạn có thích sửa chữa đồ đạc không?)
No. I like books.
(Không. Tôi thích sách cơ.)
You can work at a bookstore. You can read books and sell them.
(Bạn có thể làm việc tại một hiệu sách. Bạn có thể đọc sách và bán chúng.)
4.
That's a good idea. Do you think it's a good job?
(Ý hay đó. Bạn có nghĩ đó là một công việc tốt không?)
Sure. A good salesperson can help people buy good books.
(Chắc chắn. Một nhân viên bán hàng giỏi có thể giúp mọi người mua được những cuốn sách hay.)
Câu 3
3. Read again and answer.
(Đọc lại và trả lời.)
1. What is Andy doing?
2. Why does Andy want to be a mechanic?
3. What can Tom do if he works in a bookstore?
4. What can a good salesperson at a bookstore do?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Andy đang làm gì?
2. Tại sao Andy muốn trở thành thợ cơ khí?
3. Tom có thể làm gì nếu anh ấy làm việc ở hiệu sách?
4. Người bán hàng giỏi ở hiệu sách có thể làm gì?
Lời giải chi tiết:
1. He is fixing his toy car.
(Anh ấy đang sửa chiếc xe đồ chơi của anh ấy)
2. He likes repairing things.
(Anh ấy thích sửa chữa đồ đạc.)
3. Tom can read books and sell them.
(Tom có thể đọc sách và bán chúng.)
4. A good salesperson can help people buy good books.
(Một nhân viên bán hàng giỏi có thể giúp mọi người mua được những cuốn sách hay.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh lớp 5 Unit 7 lesson 2 trang 113 Explore Our World timdapan.com"