Unit 1. Home sweet home – Songs – Tiếng Anh 6 – Right on!
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Unit 1. Home sweet home – Song (Unit 1-6) – SGK tiếng Anh 6 – Right on
Bài 1
1. a) Complete the gaps with welcome, TV, desk, castle and place.
(Hoàn thành ô trống với các từ welcome, TV,desk, castle và place)
Home sweet home
The best 1)_________to be
Home sweet home,
There's a 2)_________here for me!
There's no place like home,
It's where I am free.
There's my 3)______ and computer
My bed and 4)_______!.
There's no place like home
That's one thing that's true.
My home is my 5)_________
What about you?
Bài 1
b) Listen and check, then sing along.
(Nghe và kiểm tra, sau đó hát cùng nhau)
Lời giải chi tiết:
Home sweet home
The best place to be
Home sweet home,
There's a welcome here for me!
There's no place like home,
It's where I am free.
There's my desk and computer
My bed and TV!
There's no place like home
That's one thing that's true.
My home is my castle
What about you?
Tạm dịch:
Ngôi nhà thân yêu
Nơi tốt nhất để ở
Ngôi nhà thân yêu,
Có một sự chào đón ở đây cho tôi!
Không có nơi nào như nhà,
Đó là nơi tôi được tự do.
Có bàn và máy tính của tôi
Giường và TV của tôi!
Không có nơi nào như nhà
Đó là một điều đúng.
Nhà của tôi là lâu đài của tôi
Còn bạn thì sao?
Bài 2
2. Which of the words below best describe your home?
(Từ nào dưới đây miêu tả đúng nhất ngôi nhà của bạn?)
Big (to) small (nhỏ) cosy (ấm cúng) tall (cao)
perfect (hoàn hảo)
full of love (đầy tình thương) sweet (ngọt ngào)
Lời giải chi tiết:
My house is small but it is cosy and full of love
(Ngôi nhà của tôi tuy nhỏ nhưng thật ấm cúng và tràn đầy tình yêu thương)
Bài 3
3. What is home to you?
(Đối với bạn nhà là gì?)
Lời giải chi tiết:
Home is the best place to be
(Nhà là nơi tốt nhất để ở)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Unit 1. Home sweet home – Songs – Tiếng Anh 6 – Right on! timdapan.com"