Speaking - Lesson 2 - Unit 8. The World around Us - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Speaking – Lesson 2 - Unit 8 SGK tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
a
a. You’re preparing for a camping trip to Cát Tiên National Park.Work in pair. Look at the list and choose the five most important items to bring with you and give the reason why.
(Bạn đang chuẩn bị cho chuyến dã ngoại tại vườn quốc gia Cát Tiên. Làm việc theo cặp. Nhìn vào danh sách và chọn 5 thứ quan trọng bạn mang đi và giải thích lí do.)
- What do we need to bring for our camping trip?
(Chúng ta cần mang gì cho chuyến đi cắm trại của mình?)
- We need to bring bottled water so we don't get thirsty.
(Chúng ta cần mang nước đóng chai để không bị khát.)
- Should we bring a tent so we have somewhere to stay?
(Chúng ta có nên mang lều để có chỗ nghỉ chân không nhỉ?)
- Yes, good idea.
(Ừm, ý kiến hay đó.)
OVERNIGHT ADVENTURE (CHUYẾN THAM HIỂM XUYÊN ĐÊM) |
|
- bottled water (nước đóng chai) - cell phone (điện thoại di động) - soap and shampoo (xà phòng và dầu gội) - tent (lều) - food (thức ăn) - jacket (áo khoác) - sunglasses (kính mát) - sleeping bags (túi ngủ) |
- pillows (cái gối) - flasglight and betteries (đèn pin và pin) - toilet paper (giấy vệ sinh) - comic books (truyện tranh) - money (tiền) - toys (đồ chơi) - candies (kẹo) - towels (khăn tắm) |
Items to bring |
Reasons |
bottle water |
don’t get thirsty |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lời giải chi tiết:
Items to bring (Đồ vật cần mang theo) |
Reasons (Lý do) |
bottle water (nước đóng chai) |
don’t get thirsty (không bị khát) |
money (tiền) |
buy presents (mua quà) |
sunglasses (kính mát) |
avoid sunlight (tránh ánh nắng mặt trời) |
toys (đồ chơi) |
have a fun (giải trí) |
candies (kẹo) |
have a light meal (ăn nhẹ) |
b
b. Join another pair and compare your list. Did you choose the same things?
(Tham gia với một cặp khác và so sánh với bảng của bạn. Bạn có chọn những thứ giống nhau không?)
Lời giải chi tiết:
Items to bring (Đồ vật mang theo) |
Reasons (Lý do) |
comic books (truyện tranh) |
have something to read (có gì đó để đọc) |
tent (cái lều) |
have somewhere to stay (có nơi để nghỉ chân) |
towel (khăn tắm) |
clean face and hands (lau mặt và tay) |
pillow (cái gối) |
put our head on when sleeping (gối đầu khi ngủ) |
food (thức ăn) |
have something to eat (có gì đó để ăn) |
No, we didn't choose the same things. We didn't choose comic books, towel, pillow and food.
(Không, chúng tôi đã không chọn những món đồ giống nhau. Chúng tôi không chọn truyện tranh, khăn tắm, gối và thức ăn.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Speaking - Lesson 2 - Unit 8. The World around Us - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World timdapan.com"