Practice – Lesson 2 - Unit 8. The World around Us – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Practice – Lesson 2 - Unit 8 SGK tiếng Anh 6 - i-Learn Smart World
a
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành đoạn hội thoại.Thay đổi vai và lặp lại.)
Toby: What do we need for the trip? Emma: We need to bring a flashlight so we can see at night. Toby: Should we bring bottled water so we don't get thirsty? Emma: No. They have water there. Toby: Okay, what else do we need to bring? Emma: We need to bring sleeping bags so we don't get cold at night. Toby: Sorry, did you say we need sleeping bags? Emma: Yes, that's right. |
tent/ cell phone have somewhere to stay/can call our parents food/toys hungry/bored There's a restaurant/There's lots to do jackets/books don't get cold/can read at night jackets/books |
Phương pháp giải:
Tạm dịch hội thoại:
Toby: Chúng ta cần những gì cho chuyến đi.
Emma: Chúng ta cần phải mang đèn pin Vì vậy chúng ta có thể soi buổi tối
Toby: Chúng ta có nên mang chai nước vì vậy chúng ta sẽ không bị khát?
Emma: Không, Ở đó họ có nước.
Toby: Được rồi. Chúng ta cần mang gì nữa không?
Emma: Chúng ta cần mang túi ngủ vì vậy chúng ta sẽ không bị lạnh
Toby: Xin lỗi, bạn nói rằng chúng ta cần mang túi ngủ.
Emma: Đúng vậy.
b
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của bạn.)
Lời giải chi tiết:
A: What do we need for the trip?
(Chúng ta cần những gì cho chuyến đi?)
B: We need to bring food so we have something to eat.
(Chúng ta cần mang theo thức ăn để chúng ta có thứ gì đó để ăn.)
A: Should we bring a pillow?
(Chúng ta có nên mang theo một cái gối không?)
B: Yes, we should so we can lie when we sleep.
(Vâng, chúng tôi nên để chúng tôi có thể nằm khi chúng tôi ngủ.)
A: Do we bring a towel?
(Chúng ta có mang theo khăm tắm không?)
B: Yes, we do so we can have a bath.
(Vâng, chúng ta có để chúng ta có thể tắm.)
A: Is there anything else?
(Còn gì nữa không?)
B: We can bring jackets so we don’t get cold.
(Chúng ta có thể mang theo áo khoác để không bị lạnh.)
A: Ok, see you later.
(Đồng ý, hẹn gặp lại sau nhé.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Practice – Lesson 2 - Unit 8. The World around Us – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World timdapan.com"