Reading - trang 13 – Unit 2 – SBT tiếng Anh 7 mới

Here are some pieces of advice for you. Put them in the correct categories.


Bài 1

Task 1.  Here are some pieces of advice for you. Put them in the correct categories.

(Dưới đây là một vài lời khuyên cho bạn. Xếp chúng vào đúng loại.)

 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:  

1. Ăn nhiều trái cây có màu đỏ và rau.

2. Ở bên ngoài nhiều hơn và tham gia những hoạt động thể chất nhiều hơn.

3. Sử dụng thuốc nhỏ mắt khi ngồi lâu và khi bạn trở về từ khu vực bụi bặm.

4. Đừng đọc hoặc học khi không có đủ ánh sáng.

5. Ăn ít thức ăn có hàm lượng chất béo cao.

6. Ăn đủ calo.

Lời giải chi tiết:

How to keep fit

How to keep your eyes healthy

2. Stay outdoors more and do more physical activities.

1. Eat a lot of red fruits and vegetables.

 

5. Eat less high-fat food.

3. Use eye-drops when you sit up late and when you return from a dusty area. 

6. Eat enough calories.

4. Don't read or study when there's not enough light.

 

area.


Bài 2

Task 2. Here are the reasons for the advice in 1. Match them.

(Dưới đây là các lý do cho lời khuyên ở bài 1. Hãy nối chúng lại. )

 

Lời giải chi tiết:

1.d

Tạm dịch:  Ăn nhiều trái cây đỏ và rau quả bởi vì chúng cung cấp vitamin A, tốt cho mắt.

2.a

Tạm dịch: Ở ngoài nhiều hơn và làm nhiều hoạt động thể chất hơn bởi vì nó giúp cho bạn vừa vặn và năng động hơn.

3.e

Tạm dịch: Sử dụng thuốc nhỏ mắt khi ngồi lâu hoặc khi bạn trở lại từ khu vực bụi bặm, để ngăn mắt khỏi bị khô.

4.f

Tạm dịch: Đừng đọc hoặc học khi không có đủ ánh sáng bởi vì nó có hại cho mắt bạn.

5.b

Tạm dịch: Ăn ít thức ăn nhiều chất béo, để giữ cho bạn khỏi bị béo phì.

6.c

Tạm dịch: Ăn đủ calo, không thì bạn sẽ trở nên yếu ớt và mệt mỏi.


Bài 3

Task 3a. Read the passages and match them with the pictures.

(Đọc đoạn văn và nối với bức trang tương ứng.)

3b. Read the passages again and tick the place that each statement refers to.

(Đọc lại đoạn văn và đánh dấu tick vào địa điểm mà các câu có liên quan.)

Statements

Reykjavik

Tehran

Scotland

1. it is a very healthy place to live in.

2  Many people in this city are obese.

3. The people in this city have'smog holidays'.

4. The people in this city do not do much outdoor activities.

5. They go swimming outside even when it's cold.

6. This city suffers from air pollution.

 

 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:  

1. Reykjavik ở Iceland là một trong những thành phố khỏe nhất thế giới. Con người ở đó thường hoạt động ngoài trời, mặc dù trời rất lạnh. Họ leo núi và bơi lội bên ngoài! Người dân Iceland cũng ăn nhiều thức ăn tốt cho sức khỏe hơn, như là cá tươi - xét cho cùng nó là một hòn đảo.

2. Tehran, thủ đô của Iran, không phải là một nơi khỏe mạnh để sống. Ô nhiễm không khí rất nặng, vì thế người ta ở trong nhà vào những ngày sương khói - khi không khí đầy khói và không tốt cho sức khỏe khi đi ra ngoài.

3. Glasgow ở Scotland có những vấn đề về béo phì. Gần 40% dân số ở thành phố này béo phì. Scotland thì lạnh. Có nghĩa là người ta xem ti vi nhiều hơn, chơi trò chơi vi tính (game) nhiều hơn và ít tập thể dục hơn ở những quốc gia khác. Họ cũng ăn nhiều thức ăn vặt hơn.

Lời giải chi tiết:

a)

1.b;

2.c;

3.a

b)

 
 

Reykjavik

Tehran

Scotland

1,5

3,6

2,4