Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson One trang 20 Family and Friends
Listen, point and repeat. Listen and chant. Listen and read. What fruit do they need?
Câu 1
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Lemonade (n): Nước chanh
Mushrooms (n): Nấm
Meat (n): Thịt
Melon (n): Dưa vàng/ Dưa gang
Cucumber (n): Dưa chuột
Onion (n): Hành tây
Soda (n): Nước có ga
Ice tea (n): Trà đá
Câu 2
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Lemonade (n): Nước chanh
Mushrooms (n): Nấm
Meat (n): Thịt
Melon (n): Dưa vàng/ Dưa gang
Cucumber (n): Dưa chuột
Onion (n): Hành tây
Soda (n): Nước có ga
Ice tea (n): Trà đá
Câu 3
3. Listen and read. What fruit do they need?
(Nghe và đọc. Họ cần loại trái cây gì?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Amy: Wow! This is a big supermarket!
Max: I like shopping at the supermarket. Mom and I come here every week.
Mom: We need a lot of things today. Could you help me, please?
Amy: Sure.
2.
Mom: We need some soda and some ice tea.
Amy: The drinks are over there.
Mom: Could you give me a melon, please?
Max: Ok, Mom.
3.
Amy: That one looks good. Could we have that one?
4.
Max: No, Amy! Don’t take that melon! Take one from the top!
Amy: Oh, no! Sorry!
Tạm dịch:
1.
Amy: Ôi siêu thị rộng quá.
Max: Con thích mua sắm ở siêu thị. Mẹ con mình thường đi siêu thị mỗi tuần.
Mom: Hôm nay chúng ta cần nhiều thứ lắm. Các con giúp mẹ nhé.
Amy: Tất nhiên rồi ạ.
2.
Mom: Chúng ta cần nước có gas và trà đá.
Amy: Khu đồ uống ở bên kia.
Mom: Con lấy cho mẹ một quả dưa vàng nữa nhé
Max: Được ạ.
3.
Amy: Quả này nhìn ngon quá. Chúng ta lấy quả này nhé?
4.
Max: Không, Amy! Đừng lấy quả đó! Lấy quả ở phía trên ấy!
Amy: Ôi không. Em xin lỗi!
Lời giải chi tiết:
They need a melon.
(Họ cần một quả dưa vàng.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson One trang 20 Family and Friends timdapan.com"