Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson 3 trang 30 Explore Our World

Look and listen. Repeat. Read and write. Look. Listen and write v or x. Draw. Ask and answer.


Câu 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

Phương pháp giải:

Mia: May I have some chips, please?

(Con ăn khoai tây chiên được không ạ?)

Mia's mom: Not right now. Dinner is at 7:00.

(Bây giờ không được đâu con. Bữa tối diễn ra lúc 7 giờ.)

Freddy: Would you like some ice cream?

(Bạn có muốn ăn kem không?)

Mia: Yes. please.

(Mình có.)


Câu 2

2. Read and write.

(Đọc và viết.)

Lời giải chi tiết:

1.

Mike: May I have some beans?

(Cho tôi xin một ít đậu được không?)

Dad: Not right now.

(Không phải bây giờ.)

Dinner is at 6:00.

(Bữa tối diễn ra lúc 6 giờ.)

2.

Hoa: May I have some noodles, please?

(Làm ơn cho tôi xin ít mì được không?)

Phong: Of course.

(Tất nhiên rồi.)

3.

Molly: May I have some rice?

(Cho tôi một ít cơm được không?)

Mum: Yes, of course.

(Vâng tất nhiên.)


Câu 3

3. Look. Listen and write v or x.

(Nhìn. Nghe và viết v hoặc x.)


Câu 4

4. Draw. Ask and answer.

(Vẽ. Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

Phương pháp giải:

Cấu trúc mời ai đó ăn/uống cái gì:

Would you like some + danh từ?

Cấu trúc hỏi ai đó về món ăn/đồ uống:

May I have some + danh từ?

Ví dụ:

- Would you like some ice cream?

(Bạn có muốn ăn kem không?)

No, thank you. Not right now.

(Không cảm ơn. Không phải bây giờ.)

- May I have some noodles, please?

(Làm ơn cho tôi xin ít mì được không?)

Yes, of course.

(Vâng tất nhiên.) 

Lời giải chi tiết:

 - May I have some beans?

(Cho tôi xin một ít đậu được không?)

Not right now.

(Không phải bây giờ.)

- May I have some noodles, please?

(Làm ơn cho tôi xin ít mì được không?)

Of course.

(Tất nhiên rồi.)

- May I have some rice?

(Cho tôi một ít cơm được không?)

Yes, of course.

(Vâng tất nhiên.)