Lesson 3 - Unit 2 - SBT Tiếng Anh 2 - Phonics Smart
Giải Lesson 3 - Unit 2 - SBT Tiếng Anh 2 - Phonics Smart
Bài 1
Look, circle and write.
(Nhìn, khoanh tròn và viết.)
Phương pháp giải:
a. oranges (những quả cam)
apples (những quả táo)
b. lemons (những quả chanh)
olives (những quả ô liu)
c. lemonade (nước chanh)
eggs (những quả trứng)
d. apples (những quả táo)
lemons (những quả chanh)
Lời giải chi tiết:
a. I don’t like oranges.
(Tôi không thích cam.)
b. I don’t like olives.
(Tôi không thích quả ô liu.)
c. I don’t like eggs.
(Tôi không thích trứng.)
d. I don’t like lemons.
(Tôi không thích chanh.)
Mẹo Tìm đáp án nhanh nhất
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Lesson 3 - Unit 2 - SBT Tiếng Anh 2 - Phonics Smart timdapan.com"
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Lesson 3 - Unit 2 - SBT Tiếng Anh 2 - Phonics Smart timdapan.com"