Self-check - Review 3 - Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống
Lesson 2 - Review 3 GK Tiếng Anh 2 mới Kết nối tri thức với cuộc sống
Bài 1
Task 1. Listen and tick or cross. (Nghe và dánh dấu P hoặc X) track 69
Lời giải chi tiết:
1. P
What do you want? I want some yo-yos.
Tạm dịch: Bạn muốn gì? Tôi muốn mấy cái yo-yo.
2. P
The cake is on the table.
Tạm dịch: Cái bánh ở trên bàn.
3. X
I like the zebra.
Tạm dịch: Tôi thích ngựa vằn.
4. X
They’re riding bikes.
Tạm dịch: Họ đang đi xe đạp.
Bài 2
Task 2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn) track 70
Lời giải chi tiết:
1. a
2. y
3. z
4. i
Bài 3
Task 3. Write and say. (Viết và nói)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. grapes: chùm nho
2. yams: khoai lang
3. driving: lái xe ô tô
4. zoo: sở thú
Bài 4
Task 4. Read and tick. (Đọc và đánh dấu P)
Lời giải chi tiết:
1. b
They ‘re sliding.
Tạm dịch: Họ đang trượt cầu trượt.
2. b
The grapes are on the table.
Tạm dịch: Nho ở trên bàn.
3. a
A: What do you want?
B: I want some yogurt.
Tạm dịch:
A: Bạn muốn thứ gì không?
B: Tôi muốn một ít sữa chua.
Bài 5
Task 5. Draw a zebra or a zebru. Then ask your friends. (Vẽ một con ngựa vằn hoặc một con bò. Sau đó hỏi bạn bè của bạn.)
Lời giải chi tiết:
- Do you like the zebra?
Yes, I do. No, I don’t.
- Do you like the zebu?
Yes, I do. No, I don’t
Tạm dịch:
- Bạn có thích con ngựa vằn không?
Có, tôi có thích. Không, tôi không.
- Bạn có thích con bò không?
Có, tôi có thích. Không, tôi không
Bài 6
Task 6. Write the words. (Viết các từ)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
- riding: đạp xe
- sliding: trượt cầu trượt
- zebra: ngựa vằn
- cake: bánh
- yogurt: sữa chua
- grapes: chùm nho
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Self-check - Review 3 - Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống timdapan.com"