Lesson 2 - Unit 7. Clothes - Tiếng Anh 2 - English Discovery

Listen and chant.


Bài 4

Task 4. Listen and chant. (Nghe và nói) track 3_CD3

  

Lời giải chi tiết:

Nội dung bài nghe:

I'm wearing red trousers.

Red trousers, red trousers,

I'm wearing red trousers.

How about you?

I'm wearing a purple skirt

A purple skirt, a purple skirt,

I'm wearing a purple skirt

How about you?

Tạm dịch:

Tôi đang mặc một chiếc quần dài màu đỏ.

Quần đỏ, quần đỏ,

Tôi đang mặc một chiếc quần dài màu đỏ.

Còn bạn thì sao?

Tôi đang mặc một chiếc váy màu tím

Một chiếc váy màu tím, một chiếc váy màu tím,

Tôi đang mặc một chiếc váy màu tím

Còn bạn thì sao?


Bài 5

Task 5. Listen and colour. Then say. (Nghe và tô màu. Sau đó nói) track 4_CD3

Lời giải chi tiết:

1. yellow dress, red shoes

2. orange T-shirt, blue trousers

3. green trousers, pink socks

Tạm dịch:

1. váy vàng, giày đỏ

2. áo phông màu cam, quần dài xanh

3. quần dài xanh, tất hồng

Nội dung bài nghe:

1. Look at my clothes! I'm wearing a yellow dress and red shoes

2. I'm wearing an orange T-shirt and blue trousers.

3. Look at me! I'm wearing green trousers and pink socks.

Tạm dịch bài nghe:

1. Nhìn vào quần áo của tôi! Tôi đang mặc một chiếc váy màu vàng và đôi giày màu đỏ

2. Tôi đang mặc một chiếc áo phông màu cam và quần dài xanh da trời.

3. Nhìn tôi này! Tôi đang mặc quần xanh lá và tất hồng.


Từ vựng

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

11. 

12. 

13.