Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson 2 trang 51 iLearn Smart Start
Listen anh point. Repeat. Play the game “Flashcard peek”. Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and repeat. Describe the comic. Use the new words. Listen.
Câu 1
1. Listen anh point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Canada: nước Canada
France: nước Pháp
South Korea: nước Hàn quốc
Brazil: nước Brazil
Germany: nước Đức
Spain: nước Tây Ban Nha
Câu 2
2. Play the game “Flashcard peek”.
(Chơi trò “ nhìn nhanh flashcard”.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô sẽ giơ một hình ảnh bất kì, tuy nhiên sẽ không cho các bạn nhìn thấy đó là gì. Sau hiệu lệnh bắt đầu, cô giáo sẽ lật thật nhanh tấm bảng đó, các bạn ở dưới cần nhanh mắt nhìn ra xem đó là gì và nói to từ tiếng Anh tương ứng.
Câu 3
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
I went to South Korea last month.
(Mình đi Hàn Quốc tháng trước.)
Did you sing karaoke?
(Bạn có hát karaoke không?)
Yes. I did./No, I didn’t.
(Có/ Không.)
Câu 4
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1. Canada |
2. Spain |
3. Germany |
4. France - Did - didn’t |
5. South Korea - Did she sing - she did |
6. went - Brazil - Did she go - she didn’t |
1.
A: They went to Canada last month.
(Họ đi Canada tháng trước.)
B: Did they go bowling?
(Họ có đi chơi bowling không?)
A: Yes, they did.
(Có.)
2.
A:She went to Spain last weekend.
(Cô ấy đi Tây Ban Nha cuối tuần trước.)
B: Did she have a picnic?
(Cô ấy có buổi dã ngoại không?)
A: No, she didn’t.
(Không.)
3.
A: I went to Germany last week.
(Tôi đi Đức tuần trước.)
B: Did you visit your grandparents?
(Bạn có thăm ông bà không?)
A: Yes, I did.
(Có.)
4.
A: He went to France last month.
(Anh ấy đi Pháp tháng trước.)
B: Did he swim in the ocean?
(Anh ấy có đi bơi ở đại dương không?)
A: No, he didn’t.
(Không.)
5.
A: She went to South Korea last weekend.
(Cô ấy đi Hàn Quốc cuối tuần trước.)
B: Did she sing karaoke?
(Cô ấy có hát karaoke không?)
A: Yes, she did.
(Có.)
6.
A: I went to Brazil last week.
(Mình đi Brazil tuần trước.)
B: Did you go camping?
(Bạn có đi cắm trại không?)
A: No, I didn’t.
(Không.)
Câu 5
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
France (nước Pháp)
friends (bạn bè)
Câu 6
2. Chant. Turn to page 124.
(Hát. Chuyển sang trang 124.)
Câu 7
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Tom: Hi, Alfie. How was your vacation?
(Xin chào, Alfie. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Alfie: I went to France last week.
(Mình đi Pháp tuần trước.)
Tom: Did you swim in the ocean?
(Bạn có đi bơi ngoài đại dương không?)
Alfie: Yes, I did. It was fun!
(Có. Nó rất vui!)
Tom: Oh, that’s great.
(Ồ, tuyệt.)
2.
Lucy: Hi, Alfie. Welcome home. How was your vacation?
(Xin chào, Alfie. Chào mừng đến nhà. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Alfie: I went to Germany last Friday.
(Mình đi Đức thứ 6 tuần trước.)
Lucy: Nice. Did you sing karaoke?
(Tuyệt. Bạn có hát karaoke?)
Alfie: Yes, I did.
(Có)
Lucy: Cool!
(Tuyệt!)
3.
Ben: Oh, hi, Alfie. How was your vacation?
(Ồ, xin chào, Alfie. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Alfie: I went to Canada last weekend.
(Mình đi Canada cuối tuần trước.)
Ben: Did you go camping?
(Bạn có đi cắm trại không?)
Alfie: No, I didn’t. It was too cold.
(Không. Nó quá lạnh.)
Ben: Ah, I see.
(À, tôi thấy rồi.)
4.
Tom: Alfie, you went to lots of countries.
(Alfie, bạn đi thật nhiều nước.)
Lucy: And you did lots of activities.
(Còn bạn làm thật nhiều hành động.)
Alfie: I know. And I went to Brazil.
(Mình biết. Mình đã đến Brazil.)
Tom: Wow! Did you use your flying jacket?
(Ồ! Bạn có dùng áo bay không?)
Alfie: Yes, I did!
(Có.)
Everyone: Hahaha!
Câu 8
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Tom: Hi, Alfie. How was your vacation?
(Xin chào, Alfie. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Alfie: I went to France last week.
(Mình đi Pháp tuần trước.)
Tom: Did you swim in the ocean?
(Bạn có đi bơi ngoài đại dương không?)
Alfie: Yes, I did. It was fun!
(Có. Nó rất vui!)
Tom: Oh, that’s great.
(Ồ, tuyệt.)
2.
Lucy: Hi, Alfie. Welcome home. How was your vacation?
(Xin chào, Alfie. Chào mừng đến nhà. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Alfie: I went to Germany last Friday.
(Mình đi Đức thứ 6 tuần trước.)
Lucy: Nice. Did you sing karaoke?
(Tuyệt. Bạn có hát karaoke không?)
Alfie: Yes, I did.
(Có)
Lucy: Cool!
(Tuyệt!)
3.
Ben: Oh, hi, Alfie. How was your vacation?
(Ồ, xin chào, Alfie. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Alfie: I went to Canada last weekend.
(Mình đi Canada cuối tuần trước.)
Ben: Did you go camping?
(Bạn có đi cắm trại không?)
Alfie: No, I didn’t. It was too cold.
(Không. Nó quá lạnh.)
Ben: Ah, I see.
(À, tôi thấy rồi.)
4.
Tom: Alfie, you went to lots of countries.
(Alfie, bạn đi thật nhiều nước.)
Lucy: And you did lots of activities.
(Còn bạn làm thật nhiều hành động.)
Alfie: I know. And I went to Brazil.
(Mình biết. Mình đã đến Brazil.)
Tom: Wow! Did you use your flying jacket?
(Ồ! Bạn có dùng áo bay không?)
Alfie: Yes, I did!
(Có.)
Everyone: Hahaha!
Câu 9
3. Role-play.
(Đóng vai.)
Câu 10
1. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1.
I went to Brazil last month.
(Mình đi Brazil tháng trước.)
Did you paint a picture?
(Bạn có tô tranh không?)
Yes, I did.
(Có.)
2.
I went to France last week.
(Mình đi Pháp tuần trước.)
Did you have a picnic?
(Bạn có đi dã ngoại không?)
No, I didn't.
(Không.)
3.
I went to Japan last weekend.
(Mình đi Nhật cuối tuần trước.)
Did you fly a kite?
(Bạn có thả diều không?)
No, I don’t.
(Không.)
4.
I went to Spain last Friday.
(Mình đi Tây Ban Nha thứ 6 trước.)
Did you visit your grandparents?
(Bạn có thăm ông bà không?)
Yes, I did.
(Có.)
5.
I went to Canada last month.
(Mình đi Canada tháng trước.)
Did you see a lake?
(Bạn có nhìn thấy hồ không?)
Yes, I did.
(Có.)
6.
I went to Germany last week.
(Mình đi Đức tuần trước.)
Did you ride a bike?
(Bạn có đạp xe không?)
No, I didn't.
(Không.)
7.
I went to South Korea last weekend.
(Mình đi Hàn Quốc cuối tuần trước.)
Did you visit the mountain ?
(Bạn có lên núi không?)
No, I didn't.
(Không.)
8.
I went to India last month.
(Mình đi Ấn tháng trước.)
Did you take some photos?
(Bạn có chụp ảnh không?)
Yes, I did.
(Có.)
9.
I went to Italy last Saturday.
(Mình đến Ý thứ 7 tuần trước.)
Did you visit the beach?
(Bạn có đi biển không?)
Yes, I did.
(Có.)
Câu 11
2. List other countries and activities you know. Practice again.
(Liệt kê các quốc gia và hoạt động khác mà bạn biết. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
I went to Portugal last year. I went kayaking and went hiking.
(Mình đến Bồ Đào Nha năm ngoài. Mình đi chèo thuyền kayak và leo núi.)
I went to Bangkok, Thailand last Chrismast. I went to SEVENTEEN’s concert.
(Tôi đã đến Bangkok, Thái Lan vào Giáng Sinh năm ngoái. Tôi đã đến xem concert của SEVENTEEN.)
Câu 12
F. Write about you. Talk about your friends and complete the table.
(Viết về bạn. Nói về bạn bè của bạn và hoàn thành bảng.)
Lời giải chi tiết:
|
You |
Place and time (Địa điểm và thời gian) |
Switzerland, last month (Thuỵ Sĩ, tháng trước) |
Activities (Hoạt động) |
I went sightseeing (Tôi đi ngắm cảnh.) |
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson 2 trang 51 iLearn Smart Start timdapan.com"