Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 2 trang 37 iLearn Smart Start
Listen and point. Repeat. Play the game “Guess”. Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and repeat. Describe the comic. Use the new words. Listen
Câu 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
noisy (adj): ồn
quiet (adj): im lặng
busy (adj): bận rộn
delicious (adj): ngon
yucky (adj): (đồ ăn) dở, tệ
scary (adj): đáng sợ
Câu 2
2. Play the game “Guess”.
(Chơi trò chơi “Đoán”.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng cô giáo có gắn các hình ảnh miêu tả các từ vựng. Các bạn sẽ có thời gian nhìn và ghi nhớ thứ tự của chúng, sau đó cô giáo lật để che lại bức ảnh và hỏi một con số bất kỳ. Các bạn cần đoán xem bức ảnh tương ứng với con số ấy tương ứng vứoi từ vựng nào.
Câu 3
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
Where were you last night?
(Bạn ở đâu tối qua?)
I was at the movie theater. The movie was scary.
(Mình ở rạp chiếu phim. Bộ phim đáng sợ lắm.)
Câu 4
2. Look and circle. Practice.
(Nhìn và khoanh tròn. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1. delicious |
2. scary |
3. quiet |
4. I, yucky |
5. were, busy |
6. was, noisy |
1.
A: Where were you yesterday?
(Bạn ở đâu ngày hôm qua?)
B: I was at a restaurant. The food was delicious.
(Mình đã ở một nhà hàng. Đồ ăn rất ngon.)
2.
A: Where were you last night?
(Bạn ở đâu tối hôm qua?)
B: I was at the movie theater.
(Mình ở rạp chiếu phim.)
3.
A: Where were you last Monday?
(Bạn ở đâu thứ 2 tuần trước?)
B: I was at the library. The room was quiet.
(Mình ở thư viện. Phòng im lặng.)
4.
A: Where were you yesterday morning?
(Bạn ở đâu sáng ngày hôm qua?)
B: I was at the coffee shop. The drinks were yucky.
(Mình ở quán cà phê. Đồ uống tệ lắm.)
5.
A: Where were you last weekend?
(Bạn ở đâu cuối tuần trước?)
B: I was at the swimming pool. The pool was busy.
(Mình ở hồ bơi. Hồ bơi đông đúc, bận rộn.)
6.
A: Where were you last Friday?
(Bạn ở đâu vào thứ 6 tuần trước?)
B: I was at the stadium. The people were noisy.
(Tôi đã ở sân vận động. Mọi người ồn ào.)
Câu 5
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
I was at the park.
(Mình đã ở công viên.)
I was at a restaurant.
(Mình đã ở một nhà hàng.)
Câu 6
2. Chant. Turn to page 124.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
Câu 7
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Alfie: Hey, Tom. Where were you yesterday? It was my party.
(Này, Tom. Bạn đã ở đâu ngày hôm qua? Hôm qua là bữa tiệc của mình đó.)
Tom: I’m sorry, Alfie. I was at the mall.
(Mình xin lỗi, Alfie. Mình đã ở trung tâm thương mại.)
Alfie: Oh, how was it?
(Ồ, nó thế nào?)
Tom: The stores were busy.
(Những cửa hàng rất đông đúc.)
Alfie: OK.
(À.)
2.
Alfie: Nick, Nick.
(Nick, Nick ơi.)
Nick: Hi, Alfie.
(Chào Alfie.)
Alfie: It was my party yesterday. Where were you?
(Hôm qua là bữa tiệc của mình. Bạn đã ở đâu thế?)
Nick: I was at a restaurant with my family.
(Mình đã ở nhà hàng với gia đình.)
Alfie: That sounds nice.
(Nghe tuyệt đấy.)
Nick: The food was yucky.
(Đồ ăn tệ lắm.)
Alfie: Oh.
(Ồ.)
3.
Alfie: Hey, Mai.
(Này, Mai.)
Mai: Hello, Alfie. What’s wrong?
(Xin chào, Alfie. Có chuyện gì không?)
Alfie: It was my party yesterday.
(Hôm qua là bữa tiệc của mình đó.)
Mai: I’m sorry. I was at the movie theater.
(Mình xin lỗi. Mình đã ở rạp chiếu phim.)
Alfie: How was the movie?
(Bộ phim thế nào?)
Mai: It was scary.
(Nó đáng sợ.)
4.
Alfie: Hi, Lucy. It was my party yesterday.
(Chào, Lucy. Hôm qua là bữa tiệc của mình.)
Alfie: Oh, sorry, Alfie.
(Ồ, xin lỗi, Alfie.)
Alfie: It’s OK. Where were you?
(Không sao. Bạn đã ở đâu vậy?)
Lucy: I was at the library, but the people were really noisy.
(Mình đã ở thư viện, nhưng mọi người thật sự ồn ào.)
Alfie: Oh, that’s too bad. Well, see you at home tonight.
(Ồ, tệ thật đó. Được rồi, gặp bạn ở nhà tối nay nha.)
…
Everyone: Surprise!
(Ngạc nhiên chưa!)
Lucy: Sorry, we were busy. Now, let’s party!
(Xin lỗi, bọn mình bận quá. Bây giờ thì tiệc tùng thôi!)
Alfie: Thank you!
(Cảm ơn mọi người!)
Câu 8
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. busy |
2. yucky |
3.scary |
4. noisy |
1.
Alfie: Hey, Tom. Where were you yesterday? It was my party.
(Này, Tom. Bạn đã ở đâu ngày hôm qua? Hôm qua là bữa tiệc của mình đó.)
Tom: I’m sorry, Alfie. I was at the mall.
(Mình xin lỗi, Alfie. Mình đã ở trung tâm thương mại.)
Alfie: Oh, how was it?
(Ồ, nó thế nào?)
Tom: The stores were busy.
(Những cửa hàng rất đông đúc.)
Alfie: OK.
(À.)
2.
Alfie: Nick, Nick.
(Nick, Nick ơi.)
Nick: Hi, Alfie.
(Chào Alfie.)
Alfie: It was my party yesterday. Where were you?
(Hôm qua là bữa tiệc của mình. Bạn đã ở đâu thế?)
Nick: I was at a restaurant with my family.
(Mình đã ở nhà hàng với gia đình.)
Alfie: That sounds nice.
(Nghe tuyệt đấy.)
Nick: The food was yucky.
(Đồ ăn tệ lắm.)
Alfie: Oh.
(Ồ.)
3.
Alfie: Hey, Mai.
(Này, Mai.)
Mai: Hello, Alfie. What’s wrong?
(Xin chào, Alfie. Có chuyện gì không?)
Alfie: It was my party yesterday.
(Hôm qua là bữa tiệc của mình đó.)
Mai: I’m sorry. I was at the movie theater.
(Mình xin lỗi. Mình đã ở rạp chiếu phim.)
Alfie: How was the movie?
(Bộ phim thế nào?)
Mai: It was scary.
(Nó đáng sợ.)
4.
Alfie: Hi, Lucy. It was my party yesterday.
(Chào, Lucy. Hôm qua là bữa tiệc của mình.)
Alfie: Oh, sorry, Alfie.
(Ồ, xin lỗi, Alfie.)
Alfie: It’s OK. Where were you?
(Không sao. Bạn đã ở đâu vậy?)
Lucy: I was at the library, but the people were really noisy.
(Mình đã ở thư viện, nhưng mọi người thật sự ồn ào.)
Alfie: Oh, that’s too bad. Well, see you at home tonight.
(Ồ, tệ thật đó. Được rồi, gặp bạn ở nhà tối nay nha.)
…
Everyone: Surprise!
(Ngạc nhiên chưa!)
Lucy: Sorry, we were busy. Now, let’s party!
(Xin lỗi, bọn mình bận quá. Bây giờ thì tiệc tùng thôi!)
Alfie: Thank you!
(Cảm ơn mọi người!)
Câu 9
3. Role-play.
(Đóng vai.)
Câu 10
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Where were you last weekend?
(Bạn ở đâu cuối tuần trước?)
B: I was at the coffee shop. The drinks were delicious
(Mình ở quán cà phê. Đồ uống ngon.)
2.
A: Where were you last Wednesday?
(Bạn ở đâu thứ 4 tuần trước?)
B: I was at the library. The people were quiet.
(Mình ở thư viện. Mọi người im lặng.)
3.
A: Where were you last night?
(Bạn ở đâu tối hôm qua?)
B: I was at the movie theater. Thư movie was scary.
(Mình ở rạp chiếu phim. Bộ phim đáng sợ)
4.
A: Where were you last Friday?
(Bạn ở đâu vào thứ 6 tuần trước?)
B: I was at the stadium. People were noisy.
(Tôi đã ở sân vận động. Mọi người rất ồn ào.)
5.
A: Where were you yesterday?
(Bạn ở đâu ngày hôm qua?)
B: I was at a restaurant. The food was yucky
(Mình đã ở nhà hàng. Đồ ăn dở tệ.)
6.
A: Where were you last week?
(Bạn đã ở đâu tuần trước?)
B: I was at the mall. The stores were busy.
(Mình đã ở trung tâm thương mại. Các cửa hàng rất đông đúc.)
Câu 11
2. List other places and descriptions for each one. Practice again.
(Liệt kê những địa điểm và miêu tả cho mỗi cái. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
- Bakery: tiệm bánh
Where were you last weekend?
(Bạn đã ở đâu cuối tuần trước?)
I was at a bakery. The cake was delicious.
(Mình đã ở một tiệm bánh. Bánh kem rất ngon.)
- swimming pool: hồ bơi
Where were you last weekend?
(Bạn đã ở đâu cuối tuần trước?)
I was at the swimming pool. The pool was busy.
(Mình ở hồ bơi. Hồ bơi rất đông đúc.)
Câu 12
F. Ask your friends and complete the table with a place and a description.
(Hỏi bạn bè và hoàn thành bảng sau cùng với một địa điểm và miêu tả.)
Lời giải chi tiết:
Time (thời gian) |
Name: Katty |
yesterday (hôm qua) |
coffee shop/ noisy (tiệm cà phê/ ồn ào) |
last weekend (cuối tuần trước) |
stadium/ busy (sân vận động/ ồn ào) |
last Friday (thứ 6 trước) |
library/ quiet (thư viện/ yên tĩnh) |
last night (tối qua) |
theater/ scary (rạp phim/ đáng sợ) |
last Wednesday (thứ 4 trước) |
restaurant/ yucky (nhà hàng/ dở tệ) |
- Where were you yesterday?
(Bạn đã ở đâu ngày hôm qua?)
I was at a coffe shop. People were noisy.
(Tớ đã ở một quán cà phê. Mọi người ở đó ồn ào.)
- Where were you last weekend?
(Bạn đã ở đâu cuối tuần trước?)
I was at a stadium. It was noisy.
(Tớ đã ở một sân vận động. Nó rất ồn ào.)
- Where were you last Friday?
(Bạn đã ở đâu thứ Sáu tuần trước?)
I was at a library. People were quiet.
(Tôi đã ở thư viện. Mọi người ở đó yên lặng.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 2 trang 37 iLearn Smart Start timdapan.com"