Tiếng anh lớp 5 Unit 14 lesson 2 trang 26, 27 Global Success

Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick or cross. Read and circle. Listen, complete and sing.


Câu 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và nhắc lại.)

a.

Your brother's a strong swimmer.

(Anh trai của bạn là một tay bơi lội cừ khôi.)

Yes, he is. He wants to join the swimming team at his school.

(Đúng vậy. Anh ấy muốn tham gia đội bơi lội ở trường của mình.)

b.

That's great! How often does he swim?

(Thật tuyệt! Bao lâu anh ấy đi bơi một lần?)

Every day. Even at the weekend.

(Hôm nào ảnh cũng bơi luôn. Ngay cả vào cuối tuần.)


Câu 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Phương pháp giải:

How often does he/she _______?

(Anh ấy/Cô ấy có thường xuyên ______ không?)

Lời giải chi tiết:

a.

How often does she do yoga?

(Cô ấy có thường xuyên tập yoga không?)

Once a week.

(Mỗi tuần một lần.)

b.

How often does she play badminton?

(Cô ấy chơi cầu lông bao lâu một lần?)

Twice a week.

(Hai lần một tuần.)

c.

How often does he drink orange juice?

(Anh ấy có thường xuyên uống nước cam không?)

Three a week.

(Ba lần một tuần.)

d.

How often does she eat vegetables?

(Cô ấy có thường xuyên ăn rau không?)

Every day.

(Hằng ngày.)


Câu 3

3. Let's talk.

(Hãy nói.)

Lời giải chi tiết:

- How does your brother stay healthy?

(Anh trai bạn làm cách nào để giữ sức khoẻ?)

He plays football.

(Anh ấy chơi bóng đá.)

How often does he play football?

(Anh ấy có thường xuyên chơi bóng đá không?)

Once a week.

(Mỗi tuần một lần.)

- How does your mother stay healthy?

(Mẹ bạn làm cách nào để giữ sức khoẻ?)

He plays football.

(Mẹ tôi tập yoga.)

How often does she play badminton?

(Cô ấy bao lâu tập yoga một lần?)

Four times a week.

(Bốn lần một tuần.)

- How often does he eat vegetables?

(Anh ấy có thường xuyên ăn rau củ không?)

Everyday.

(Hằng ngày luôn.)

- How often does she drink orange juice?

(Cô ấy có thường xuyên uống nước cam không?)

Four times a week.

(Bốn lần một tuần.)


Câu 4

4. Listen and check.

(Nghe và kiểm tra.)

1. What's Tony doing?

(Tony đang làm gì thế?)

a. He's doing yoga.

(Anh ấy đang tập yoga.)

b. He's doing a project.

(Anh ấy đang thực hiện một dự án.)

2. How does Tony stay healthy?

(Tony làm cách nào để giữ được sức khỏe?)

a. He eats fish and vegetables.

(Anh ấy ăn cá và rau.)

b. He eats sausages and chips.

(Anh ấy ăn xúc xích và khoai tây chiên.)

3. How often does Tony drink lemonade?

(Tony có thường xuyên uống nước chanh không?)

a. Every day.

(Hằng ngày.)

b. Twice a week.

(Hai lần một tuần.)

4. How often does Tony play basketball?

(Tony có thường xuyên chơi bóng rổ không?)

a. Three times a week.

(Ba lần một tuần.)

b. Once a week.

(Mỗi tuần một lần.)


Câu 5

5. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

1. A: How does your brother stay healthy?

(Làm thế nào để anh trai bạn luôn khỏe mạnh?)

B: He drinks orange juice.

(Anh ấy uống nước cam.)

A: How often does he drink it?

(Anh ấy có thường xuyên uống nó không?)

B: Three times a week.

(Ba lần một tuần.)

2. A: My sister is a member of the aerobics club.

(Em gái tôi là thành viên câu lạc bộ thể dục nhịp điệu.)

B: Oh, really? How often does she do aerobics?

(Ồ, thật sao? Cô ấy có thường xuyên tập thể dục nhịp điệu không?)

A: Twice a week after class.

(Hai lần một tuần sau giờ học.)

B: Does your sister eat healthy food?

(Em gái bạn có ăn thực phẩm lành mạnh không?)

A: Yes, she does. She eats fruit and vegetables regularly.

(Vâng, cô ấy biết. Cô ăn trái cây và tập yoga thường xuyên.)


Câu 6

6. Let’s play.

(Hãy chơi.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Học sinh lần lượt hỏi và đáp về tần suất làm việc gì đó của bạn mình.

Ví dụ:

How often does she do aerobics?

(Cô ấy có thường xuyên tập thể dục nhịp điệu không?)

Once a week.

(Mỗi tuần một lần.)