Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 11 trang 24 Explore Our World
Listen and read. Read again and draw lines. Read again and circle.
Câu 1
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Rừng nhiệt đới
Rừng nhiệt đới là những khu rừng ẩm ướt, ấm áp gồm bốn phần.
Phần nổi
Phần này có ngọn cây cao.
Nhiều loài chim, bướm và côn trùng khác sống ở đây.
Phần mái hiên
Trong phần này, bạn có thể thấy nhiều chiếc lá.
Chim, nhện, ếch cây, khỉ và rắn sống ở đây.
Phần ngầm
Ở đây tối, ẩm ướt và mát mẻ. Không có nhiều thực vật nhưng có rất nhiều rắn, thằn lằn và báo đốm.
Tầng rừng
Nhiều côn trùng và nhện sống ở phần này.
Nhiều động vật lớn và con người cũng sống ở đây.
Câu 2
2. Read again and draw lines.
(Đọc lại và nối.)
Phương pháp giải:
1. This part is wet and cool.
(Phần này ẩm ướt và mát mẻ.)
2. Many birds, butterflies and insects live here.
(Ở đây có nhiều loài chim, bướm và côn trùng sinh sống.)
3. You can see many leaves here.
(Bạn có thể thấy nhiều chiếc lá ở đây.)
4. Many insects and spiders live here.
(Nhiều côn trùng và nhện sống ở đây.)
5. Jaguars and lizards live here.
(Báo đốm và thằn lằn sống ở đây.)
Lời giải chi tiết:
1 - c |
2 - a |
3 - b |
4 - d |
5 - c |
Câu 3
3. Read again and circle.
(Đọc lại và khoanh.)
Phương pháp giải:
1. The rainforest has different parts.
(Rừng nhiệt đới có nhiều phần khác nhau.)
2. Snakes live in the emergent part of the forest.
(Rắn sống ở phần nổi của rừng.)
3. There's a lot of light in the understory part of the forest.
(Có rất nhiều ánh sáng ở phần dưới tán rừng.)
4. People live in the canopy part of the forest.
(Người dân sống ở phần tán rừng.)
Lời giải chi tiết:
1. True |
2. False |
3. False |
4. False |
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 11 trang 24 Explore Our World timdapan.com"