Lesson 1 – Unit 7. Clothes – Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Lesson 1 – Unit 7. Clothes – Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start
A
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
T-shirt: áo thun
dress: đầm
hat: nón
shirt: áo sơ mi
B
1. Listen the story.
(Nghe câu chuyện.)
B
2. Listen and put a (√) or a (X).
(Nghe và đánh dấu (√) hoặc (X)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Is this your dress?
(Đây là cái đầm của bạn phải không?)
Yes,it is.
(Vâng,là nó.)
2. Whose T-shirt? Is this your T-shirt?
(Cái áo thun của ai vậy?Đây là áo thun của bạn phải không?)
No,it isn’t.
(Không, không phải.).
3. Is this your hat, Sue?
(Đây là cái nón của bạn phải không, Sue?)
Yes,it is.
(Vâng, là nó.)
It’s great!
(Nó thật tuyệt!)
Thank you.
(Cám ơn bạn.)
C
C. Sing
(Hát.)
Lời giải chi tiết:
Is this your T-shirt? (Đây là áo thun của bạn phải không?)
Is this your T-shirt? (Đây là áo thun của bạn phải không?)
Yes, it is.(Vâng, là nó.)
Yes, it is.(Vâng, là nó.)
Is this your dress?(Đây là cái đầm của bạn phải không?)
Is this your dress? (Đây là cái đầm của bạn phải không?)
No, it isn’t.(Không, không phải.)
No, it isn’t.(Không, không phải.)
Is this your hat?(Đây là cái nón của bạn phải không?)
Is this your hat?(Đây là cái nón của bạn phải không?)
Yes, it is.(Vâng, là nó.)
Yes, it is.(Vâng, là nó.)
Is this your shirt?(Đây là áo sơ mi của bạn phải không?)
Is this your shirt?(Đây là áo sơ mi của bạn phải không?)
No, it isn’t.(Không, không phải.)
No, it isn’t.(Không, không phải.)
D
D. Point ,ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. Is this your hat?(√)
(Đây là cái nón của bạn phải không?)
Yes,it is.
(Vâng, là nó.)
2. Is this your dress?(X)
(Đây là cái đầm của bạn phải không?)
No, it isn’t.
(Không, không phải.)
3. Is this your T-shirt?(√)
(Đây là áo thun của bạn phải không?)
Yes, it is.
(Vâng, là nó.)
4. Is this your shirt?(X)
(Đây là áo sơ mi của bạn phải không?)
No, it isn’t.
(Không, không phải.)
5.Is this your T-shirt?(X)
(Đây là áo thun của bạn phải không?)
No, it isn’t.
(Không, không phải.)
6. Is this your bag?(√)
(Đây là cái cặp của bạn phải không?)
Yes, it is.
(Vâng, là nó.)
7. Is this your hat?(X)
(Đây là cái nón của bạn phải không?)
No, it isn’t.
(Không, không phải.)
8. Is this your dress?
(Đây là cái đầm của bạn phải không?)
Yes, it is.
(Vân, là nó.)
E
E. Play “Magic Finger.”
(Trò chơi “Ngón tay ma thuật”.)
Lời giải chi tiết:
Cách chơi: chỉ ra vào 1 bạn bất kì, bạn đó phải nói nhanh được 1 từ về quần áo, ví dụ “T-shirt”. Tiếp tục làm vậy với bất kì bạn nào.
Mẹo Tìm đáp án nhanh nhất
Search google: "từ khóa + timdapan.com"
Ví dụ: "Lesson 1 – Unit 7. Clothes – Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start timdapan.com"