Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson 1 trang 20 iLearn Smart Start

Listen and point. Repeat. Play the game “Flashcard peek”. Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and repeat. Describe the comic. Use the new words. Listen


Câu 1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

Halloween: lễ hội halloween

New Year’s Eve: giao thừa

Lunar New Year: Tết âm lịch

Christmas: giáng sinh

Teacher’s day: ngày nhà giáo

Children’s day: Tết thiếu nhi


Câu 2

2. Play the game “Board race”.

(Chơi trò chơi “Board race”.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Giáo viên treo 2 flashcard về các từ vựng lên bảng. Mời 2 bạn tham gia mỗi lượt chơi. 2 bạn đứng ở vạch xuất phát, giáo viên đọc to 1 trong 2 từ trên bảng, 2 bạn chơi phải chạy nhanh và đập tay vào flashcard tương ứng với đó, khi đập tay phải đồng thời đọc to từ đó lên. Ai nhanh hơn là người thắng. 


Câu 3

1. Listen and practice.

(Nghe và luyện tập.)

Phương pháp giải:

What’s your favorite holiday?

(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)

It’s Halloween.

(Đó là lễ halloween.)

What’s her favorite holiday?

(Ngày lễ yêu thích của cô ấy là gì?)

It’s Christmas.

(Đó là lễ giáng sinh.)


Câu 4

2. Look and circle. Practice.

(Nhìn và khoanh tròn. Luyện tập.)

Lời giải chi tiết:

2. Christmas

3.Halloween

4. What’s, Children’s Day

5. your, Lunar New Year

6. her, Teacher’s Day

1.

A: What’s your favorite holiday?

(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)

B: It’s New Year’s Eve.

(Đó là ngày lễ giao thừa.)

2.

A: What’s his favorite holiday?

(Ngày lễ yêu thích của anh ấy là gì?)

B: It’s Christmas.

ó là lễ giáng sinh.)

3.

A: What’s her favorite holiday?

(Ngày lễ yêu thích của cô ấy là gì?)

B: It’s Halloween.

(Đó là Halloween.)

4.

A: What’s his favorite holiday?

(Ngày lễ yêu thích của anh ấy là gì?)

B: It’s Children’s Day.

(Đó là Tết thiếu nhi.)

5.

A: What’s your favorite holiday?

(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)

B: It’s Lunar New Year.

(Đó là Tết Âm lịch.)

6.

A: What’s her favorite holiday?

(Ngày lễ yêu thích của cô ấy là gì?)

B: It’s Teacher’s Day.

(Đó là ngày nhà giáo.)


Câu 5

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Phương pháp giải:

Christmas (giáng sinh)

Teacher’s Day (ngày nhà giáo)

Children’s Day(ngày lễ thiếu nhi)


Câu 6

2. Chant. Turn to page.

(Hát. Chuyển sang trang 123.)


Câu 7

1. Describe the comic. Use the new words. Listen.

(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1.

Tom: Yay! Today is Children’s Day!

(Tuyệt! Hôm nay là lễ thiếu nhi!)

Ben: I want some candy today.

(Mình muốn vài chiếc kẹo.)

Lucy: Mmm. Me too. What’s your favorite holiday, Ben?

(Ừm. Mình cũng vậy. Ngày lễ yêu thích của bạn là gì, Ben?)

Ben: Oh, it’s Christmas because I get lots of candy on that day.

(Ồ, đó là lễ giáng sinh bởi vì mình nhận được rất nhiều kẹo vào ngày đó.)

Lucy: Yum!

(Tuyệt!)

2.

Ben: And you, Lucy? What’s your favorite holiday? Is it Children’s Day?

(Còn bạn, Lucy? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì? Có phải là lễ thiếu nhi không?)

Lucy: No.

(Không phải.)

Ben: Is it Teachers’ Day?

(Thế có phải là ngày nhà giáo không?)

Lucy: No. It’s New Year’s Eve. I go to bed late that night.

(Không. Đó là giao thừa. Mình đi ngủ muộn vào đêm đó.)

Ben: Oh, OK.

(Ồ, được rồi.)

3.

Ben: Tom, we’re talking about our favorite holidays.

(Tom, chúng mình đang nói về những ngày lễ yêu thích.)

Tom: Oh, nice.

(Ồ, tuyệt.)

Lucy: What’s your favorite holiday?

(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)

Tom: Oh, it’s Teachers’ Day.

(Ồ, đó là ngày nhà giáo .)

Ben: Really? Wow.

(Thật hả? Wow.)

4.

Tom: Hey, Alfie. What about you?

(Alfie. Bạn thì sao?)

Alfie: Huh?

(Hả?)

Tom: What’s your favotite holiday?

(Dịp lễ yêu thích của bạn là gì?)

Alfie: Oh, easy. It’s Halloween because I can wear funny clothes.

(Ồ, dễ. Nó là lễ Halloween bởi vì tôi có thể mặc những bộ trang phục trông thật hài hước.)

Everyone: Haha. Oh, Alfie.

(Ha ha. Ôi, Alfie à.)


Câu 8

2. Listen and circle. 

(Nghe và khoanh.)


Lời giải chi tiết:

1. Christmas

2. New Year’s Eve

3. Teacher’s Day

4. Halloween

 1.

Tom: Yay! Today is Children’s Day!

(Tuyệt! Hôm nay là tết thiếu nhi!)

Ben: I want some candy today.

(Mình muốn vài chiếc kẹo.)

Lucy: Mmm. Me too. What’s your favorite holiday, Ben?

(Ừm. Mình cũng vậy. Ngày lễ yêu thích của bạn là gì, Ben?)

Ben: Oh, it’s Christmas because I get lots of candy on that day.

(Ồ, đó là lễ giáng sinh bởi vì mình nhận được rất nhiều kẹo vào ngày đó.)

Lucy: Yum!

(Tuyệt!)

2.

Ben: And you, Lucy? What’s your favorite holiday? Is it Children’s Day?

(Còn bạn, Lucy? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì? Có phải là tết thiếu nhi không?)

Lucy: No.

(Không phải.)

Ben: Is it Teachers’ Day?

(Thế có phải là ngày nhà giáo không?)

Lucy: No. It’s New Year’s Eve. I go to bed late that night.

(Không. Đó là giao thừa. Mình đi ngủ muộn vào đêm đó.)

Ben: Oh, OK.

(Ồ, được rồi.)

3.

Ben: Tom, we’re talking about our favorite holidays.

(Tom, chúng mình đang nói về những ngày lễ yêu thích.)

Tom: Oh, nice.

(Ồ, tuyệt.)

Lucy: What’s your favorite holiday?

(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)

Tom: Oh, it’s Teachers’ Day.

(Ồ, đó là ngày nhà giáo .)

Ben: Really? Wow.

(Thật hả? Wow.)

4.

Tom: Hey, Alfie. What about you?

(Alfie. Bạn thì sao?)

Alfie: Huh?

(Hả?)

Tom: What’s your favotite holiday?

(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?) 

Alfie: Oh, easy. It’s Halloween because I can wear funny clothes,

(Ồ, dễ. Nó là lễ Halloween bởi vì tôi có thể mặc những bộ trang phục trông thật hài hước.)

Everyone: Haha. Oh, Alfie.

(Ha ha. Ôi, Alfie à.)


Câu 9

3. Role-play.

(Đóng vai.)


Câu 10

1. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

1.

What’s your favorite holiday?

(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)

It’s Christmas.

(Đó là lễ giáng sinh.)

2.

What’s your favorite holiday?

(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)

It’s Children’s Day.

(Đó là ngày Tết thiếu nhi.)

3.

What’s your favorite holiday?

(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)

It’s Halloween.

(Đó là Halloween.)

4.

What’s your favorite holiday?

(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)

It’s New Year’s Eve.

(Đó là giao thừa.)

5.

What’s your favorite holiday?

(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)

It’s Teacher’s Day.

(Đó là ngày nhà giáo.)

6.

What’s your favorite holiday?

(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)

It’s Lunar New Year.

(Đó là Tết âm lịch.)


Câu 11

2. List other holidays you know. Practice again.

(Liệt kê những ngày lễ khác. Luyện tập lại.)

Lời giải chi tiết:

Independence Day (Ngày Quốc khánh)

What’s your favorite holiday?

(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)

It’s Independence Day.

(Đó là ngày Quốc khánh.)


Câu 12

F. Play the Chain game. Give true answers.

(Chơi trò dây chuyền. Đưa ra câu trả lời chính xác.)

Lời giải chi tiết:

Cách chơi:

Các bạn lần lượt hỏi - đáp về dịp lễ yêu thích của mình bằng cách sử dụng mẫu câu đã học trong bài này.

Ví dụ:

- What’s your favorite holiday?

(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)

It’s Children’s Day.

(Nó là ngày lễ thiếu nhi.)

- What’s your favorite holiday?

(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)

It’s New Year’s Eve.

(Nó là giao thừa.)