Language Focus (Past simple: affirmative, Past time expressions) – Unit 6. Sports – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Language Focus (Past simple: affirmative, Past time expressions) – Unit 6. Sports – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
Bài 1
1. Look at the examples and complete Rules 1—3 with have got or haven't got.
(Xem các ví dụ và hoàn thành Quy tắc 1 - 3 với have got hoặc haven't got.)
compete (regular)
(compete - động từ có quy tắc)
I competed in the Olympics.
(Tôi đã thi đấu ở Thế vận hội.)
They competed in the X Games.
(Họ đã thi đấu ở X Games.)
win (irregular)
(compete - động từ bất quy tắc)
She won an X Games medal.
(Cô ấy đã chiến thắng huy chương ở X Games.)
We won at the X Games.
(Chúng tôi đã chiến thắng tại X Games.)
RULES 1. Regular verbs…………… past simple forms ending in -ed. 2. Irregular verbs……………past simple forms ending in -ed. 3. Verbs in the past simple. ........ the same form for I, you, he, she, it, we and they. |
Lời giải chi tiết:
1. have got | 2. haven't got | 3. have got |
RULES (QUY TẮC)
1. Regular verbs have got past simple forms ending in -ed.
(Động từ có quy tắc có hình thức quá khứ đơn kết thúc là -ed.)
2. Irregular verbs haven't got past simple forms ending in -ed.
(Động từ bất quy tắc không có hình thức quá khứ đơn kết thúc bằng -ed.)
3. Verbs in the past simple have got the same form for I, you, he, she, it, we and they.
(Các động từ ở quá khứ đơn có cùng dạng với I, you, he, she, it, we và they.)
Bài 2
2. Read the Study Strategy. Then complete the Young sports superstars text with the past simple form of the verbs in blue.
(Đọc Chiến lược học tập. Sau đó, hoàn thành văn bản Các siêu sao thể thao trẻ với dạng đơn giản quá khứ của các động từ màu xanh lam.)
THE YOUNG SPORTS SUPERSTARS PHAN THỊ HÀ THANH Phan Thị Hà Thanh.......(1. start) gymnastics when she was six. She………. (2. go) to an athletic training centre in Hải Phòng. In 2011, she was the first Vietnamese gymnast who……….. (3. win) a world medal for Việt Nam and she……………. (4. compete) in the Olympic Games in 2012 and 2016. |
MARTIN ODEGAARD Martin Odegaard, from Norway,...... (5. become) a professional footballer at fifteen and ……….(6. score) great goals for his club. He first..........(7. play) international football before he was sixteen. A lot of famous clubs were interested in him and he………… (8. train) with some of them. Finally, in 2015, Real Madrid………… (9. give) him a contract. |
Lời giải chi tiết:
1. started | 2. went | 3. won |
4. competed | 5. became | 6. scored |
7. played | 8. trained | 9. gave |
THE YOUNG SPORTS SUPERSTARS
PHAN THỊ HÀ THANH
Phan Thị Hà Thanh (1) started gymnastics when she was six. She (2) went to an athletic training centre in Hải Phòng. In 2011, she was the first Vietnamese gymnast who (3) won a world medal for Việt Nam and she (4) competed in the Olympic Games in 2012 and 2016.
MARTIN ODEGAARD
Martin Odegaard, from Norway, (5) became a professional footballer at fifteen and (6) scored great goals for his club. He first (7) played international football before he was sixteen. A lot of famous clubs were interested in him and he (8) trained with some of them. Finally, in 2015, Real Madrid (9) gave him a contract.
Tạm dịch:
SIÊU SAO THỂ THAO TRẺ PHAN THỊ HÀ THANH Phan Thị Hà Thanh bắt đầu tập thể dục dụng cụ khi lên 6. Cô đã đi đến một trung tâm huấn luyện thể thao ở Hải Phòng. Năm 2011, cô là vận động viên thể dục dụng cụ Việt Nam đầu tiên giành huy chương thế giới cho Việt Nam và cô đã thi đấu trong Thế vận hội Olympic năm 2012 và 2016. |
MARTIN ODEGAARD Martin Odegaard, đến từ Na Uy, đã trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp ở tuổi 15 và đã ghi bàn thắng tuyệt vời cho câu lạc bộ của anh ấy. Anh đã lần đầu tiên chơi bóng đá quốc tế trước khi anh ấy mười sáu tuổi. Rất nhiều câu lạc bộ nổi tiếng đã quan tâm đến anh và anh đã tập luyện với một số người trong số họ. Cuối cùng, vào năm 2015, Real Madrid đã trao cho anh ấy một bản hợp đồng. |
Bài 3
3. PRONUNCIATION: -ed endings
(PHÁT ÂM: kết thúc bằng -ed)
Listen and repeat the words. Which letters come before the -ed ending in list 3?
(Lắng nghe và nhắc lại các từ. Những chữ cái nào đứng trước đuôi -ed trong danh sách 3?)
1. /t/ practised, watched
2. /d/ travelled, played
3. /ɪd/ started, decided
Lời giải chi tiết:
"t" and "d"
("t" và "d")
Bài 4
Past time expressions
(Cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ)
4. Look at the examples and answer the questions.
(Hãy nhìn vào các ví dụ dưới đây và trả lời các câu hỏi.
1. How do you say the words in blue in your language?
(Bạn nói những từ màu xanh lam trong ngôn ngữ của bạn như thế nào?)
2. Do we put ago before or after a past time expression?
(Chúng ta có đặt ago vào trước hay sau cách diễn đạt về thời gian?)
He first competed when he was twelwe.
(Anh ấy thi đấu lần đầu tiên khi mới 12 tuổi.)
She last competed in 1981.
(Cô ấy thi đấu lần cuối vào năm 1981.)
He was on this programme two years ago.
(Anh ấy đã tham gia chương trình này hai năm trước.)
Lời giải chi tiết:
1.
- first: lần đầu
- last: lần cuối
- when he was: khi anh ấy còn..
- ago: cách đây
2. We put ago after a pastime expression.
(Chúng ta đặt ago sau cách diễn đạt về thời gian)
Bài 5
5. USE IT! Write sentences using the past simple and the Key Phrases. Then compare with other people in the đlass. Are any of your sentences the same?
(Viết các câu sử dụng quá khứ đơn và cụm từ khóa. Sau đó so sánh với các bạn khác trong lớp. Có câu nào giống nhau không?)
I last (play) sport....
=> I last played sport on Saturday.
(Lần cuối tôi chơi thể thao là vào thứ Bảy.)
1. I first (watch) the Olympics...
2. I last (do) my English homework ...
3 . I first (come) to this school...
4. I first (swim) in a pool...
5. I last (see) a good film...
Phương pháp giải:
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) Past time expressions (Những cách biểu đạt quá khứ) last Tuesday / weekend /week/year / August (thứ Ba / cuối tuần / tuần / năm / tháng Tám trước) in August / 2014 (vào tháng 8 / năm 2014) on Friday / Sunday (vào thứ Sáu / Chủ nhật) when I was ten (khi tôi mười tuổi) ten minutes / two weeks / a month ago (cách đây mười phút / hai tuần / một tháng) |
Lời giải chi tiết:
1. watched | 2. did | 3. came | 4. swam | 5. saw |
1. I first watched the Olympics last year.
(Lần đầu tiên tôi xem Thế vận hội vào năm ngoái.)
2. I last did my English homework last Sunday.
(Lần cuối tôi làm bài tập tiếng Anh vào Chủ nhật tuần trước.)
3. I first came to this school when I was ten.
(Tôi đến trường này lần đầu tiên khi tôi mười tuổi.)
4. I first swam in a pool a month ago.
(Lần đầu tiên tôi bơi trong hồ bơi cách đây một tháng.)
5. I last saw a good film last week.
(Lần cuối tôi xem một bộ phim hay vào tuần trước.)
Finished?
Finished? Write true and false statements about your life. Use the verbs on this page.
(Viết các câu đúng và sai về cuộc đời em. Sử dụng các động từ ở trang này.)
Lời giải chi tiết:
1. I travelled many countries in the world in 2020. (F)
(Tôi đã đi du lịch nhiều nước trên thế giới vào năm 2020. => Sai)
2. I last played sport on Saturday. (F)
(Lần cuối tôi chơi thể thao vào thứ Bảy. => Sai)
3. When I was two years old, I played football. (F)
(Khi tôi hai tuổi, tôi đã chơi bóng đá. => Sai)
4. I did my English homework 10 minutes ago. (T)
(Tôi đã làm bài tập tiếng Anh của tôi 10 phút trước. => Đúng)
5. I practised my English pronunciation yesterday. (T)
(Tôi đã luyện phát âm tiếng Anh của mình ngày hôm qua. => Đúng)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Language Focus (Past simple: affirmative, Past time expressions) – Unit 6. Sports – Tiếng Anh 6 – Friends Plus timdapan.com"