2.8. Self - Check Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)

Tổng hợp các bài tập phần 2.8. Self - Check Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)


Bài 1

1. Complete the words.

(Hoàn thành các từ.)

1. Put this on your toast or bread: b_ _ _ _ _

2. Use these to make an omelette: e_ _ _

3. This red sauce is good on chips: k_ _ _ _ _ _

4. You can make wine from these: g_ _ _ _ _

5. Put this in coffee: m_ _ _

6. This is a nice and cold dessert: i_ _c_ _ _ _

7. Buy these in a tin: b_ _ _ _ b_ _ _ _

8. Use this to fry food: o_ _

Lời giải chi tiết:

1. butter

2. eggs

3. ketchup

4. grapes

5. milk

6. ice cream

7. baked beans

8. oil

1. Put this on your toast or bread: butter

(Đặt cái này lên bánh mì nướng hoặc bánh mì của bạn: bơ)

2. Use these to make an omelette: eggs

(Sử dụng những thứ này để làm món trứng ốp lết: trứng)

3. This red sauce is good on chips: ketchup

(Nước sốt đỏ này rất hợp với khoai tây chiên: sốt cà chua)

4. You can make wine from these: grapes

(Bạn có thể làm rượu vang từ: nho)

5. Put this in coffee: milk

(Cho cái này vào cà phê: sữa)

6. This is a nice and cold dessert: ice cream

(Đây là một món tráng miệng lạnh và ngon: kem)

7. Buy these in a tin: baked beans 

(Mua những thứ này trong hộp thiếc: đậu nướng)

8. Use this to fry food: oil

(Dùng cái này để chiên thức ăn: dầu)


Bài 2

2. Match words 1-8 with words a-h. 

(Nối các từ 1-8 với các từ a-h.)

1. a cheese                           a. cereal                     

2. a frying                              b. food

3. orange                               c. fingers

4. breakfast                           d. milkshake

5. a chocolate                       e. pan

6. a hot                                  f. juice

7. fast                                    g. dog

8. fish                                    h. sandwich 

Lời giải chi tiết:

1. h

2. e

3. f

4. a

5. d

6. g

7. b

8. c


Bài 3

3. Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

1. Where's the ____ for my cereal?

a. fork                       b. plate                            c. bowl

2. First, ____ the eggs in some water.

a. boil                        b. beat                            c. fry

3. Don't put a lot of ____ on your food - it isn't good for you.

a. milk                       b. brownies                     c. salt

4. ____ the bacon with the eggs.

a. Boil                        b. Fry                              c. Cut

5. Can you help me ____ up the potatoes? 

a. cut                         b. add                             c. beat 

6. Find some big ____. There's a lot of food!

a. forks                      b. pepper                         c. plates 

7. We can ____ a cake for Jack's birthday.

a. bake                      b. fry                                c. beat

8. Let's drink some ____

a. crisps                     b. cola                             c. celery

9. Chocolate ____ cookies are my favourite.

a. crisp                       b. oil                                c. chip

10. An ice cream, a bacon sandwich and a cheeseburger? Wow! That's a lot of ____ for dinner!

a. peppers                 b. calories                        c. muffins

Lời giải chi tiết:

1. c

2. a

3. c

4. b

5. a

6. c

7. a

8. b

9. c

10. b

1. Where's the bowl for my cereal?

(Cái bát để đựng ngũ cốc của tôi đâu?)

2. First, boil the eggs in some water.

(Đầu tiên, luộc trứng trong một ít nước.)

3. Don't put a lot of salt on your food - it isn't good for you.

(Đừng cho nhiều muối vào thức ăn - điều đó không tốt cho bạn.)

4. Fry the bacon with the eggs.

(Chiên thịt xông khói với trứng.)

5. Can you help me cut up the potatoes? 

(Bạn có thể giúp tôi cắt khoai tây được không?)

6. Find some big plates. There's a lot of food!

(Tìm một vài chiếc đĩa lớn. Có rất nhiều thức ăn!)

7. We can bake a cake for Jack's birthday.

(Chúng ta có thể nướng bánh cho sinh nhật của Jack.)

8. Let's drink some cola.

(Hãy uống một ít cola.)

9. Chocolate chip cookies are my favourite.

(Bánh quy sô cô la chip là món yêu thích của tôi.)

10. An ice cream, a bacon sandwich and a cheeseburger? Wow! That's a lot of calories for dinner!

(Một cây kem, một chiếc bánh mì kẹp thịt xông khói và một chiếc bánh mì hăm-bơ-gơ kẹp pho mát? Ồ! Đó là rất nhiều calo cho bữa tối!)


Bài 4

4. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1. There's / There are a cake on the table for Gary.

2. Is / Are there any biscuits for me?

3. There isn't a / any frying pan, so we can't have fried eggs.

4. There are some/ any glasses on the table and there's some / any juice in the fridge.

5. Is / Are there a good website for vegetarian recipes?

6. There isn't/ aren't any sausages

Lời giải chi tiết:

1. There’s

2. Are

3. a

4. some ,some

5. Is

6. isn't

1. There's a cake on the table for Gary.

(Có một cái bánh trên bàn cho Gary.)

2. Are there any biscuits for me?

(Có bánh quy nào cho tôi không?)

3. There isn't a frying pan, so we can't have fried eggs.

(Không có chảo, nên chúng ta không thể có trứng rán.)

4. There are some glasses on the table and there's some juice in the fridge.

(Có một số ly trên bàn và có một ít nước trái cây nào trong tủ lạnh.)

5. Is there a good website for vegetarian recipes?

(Có một trang web tốt cho các công thức nấu ăn chay không?)

6. There aren’t any sausages.

(Không có bất kỳ xúc xích nào.)


Bài 5

5. Complete the sentences with one or two words in each gap.

(Hoàn thành các câu với một hoặc hai từ trong mỗi khoảng trống.)

1. How ____ money have you got?

2. There isn't ____ cola in this glass.

3. How ____ people are at Tom's party?

4. Are there ____ cheese sandwiches? I can only see chicken ones.

5. There's ____ bottle of milk in the fridge. Can you get it, please?

6. There ____ many restaurants in our town - only two.

7. There are ____ bottles of cola - two, I think, but there isn't lemonade.

8. There's ____ much ketchup on my chips. I can't eat them.

9. I haven't got ____ oil in the pan to fry three eggs.

10. There are a ____ of sausages to cook!

Lời giải chi tiết:

1. much

2. any

3. many

4. any

5. a

6. aren't

7. many

8. any

9. any

10. lot

1. How much money have you got?

(Bạn có bao nhiêu tiền?)

2. There isn't any cola in this glass.

(Không có bất kỳ cola nào trong ly này.)

3. How many people are at Tom's party?

(Có bao nhiêu người trong bữa tiệc của Tom?)

4. Are there any cheese sandwiches? I can only see chicken ones.

(Có bánh mì kẹp phô mai nào không? Tôi chỉ có thể nhìn thấy những bánh mì kẹp thịt gà.)

5. There's a bottle of milk in the fridge. Can you get it, please?

(Có một chai sữa trong tủ lạnh. Bạn có thể lấy được không?)

6. There aren't many restaurants in our town - only two.

(Không có nhiều nhà hàng trong thị trấn của chúng tôi - chỉ có hai.)

7. There are many bottles of cola - two, I think, but there isn't lemonade.

(Có rất nhiều chai cola - tôi nghĩ là hai, nhưng không có nước chanh.)

8. There's any much ketchup on my chips. I can't eat them.

(Có nhiều sốt cà chua trên khoai tây chiên của tôi. Tôi không thể ăn chúng.)

9. I haven't got any oil in the pan to fry three eggs.

(Tôi không có bất kỳ dầu nào trong chảo để chiên ba quả trứng.)

10. There are a lot of sausages to cook!

(Có rất nhiều xúc xích để nấu!)


Bài 6

6. Match questions 1-6 with answers a-f.

(Ghép câu hỏi 1-6 với câu trả lời a-f.)

1. What would you like?

2. Can I order a salad, please?

3. How much is that?

4. Is everything OK?

5. Any desserts?

6. Where's the salt?

a. It's delicious.

b. No, thanks. 

c. Here you are.

d. Yes, of course.

e. £5.50, please.

f. Fish fingers and chips, please

Lời giải chi tiết:

1. f

2. d

3. e

4. a

5. b

6. c

1. What would you like? f. Fish fingers and chips, please. 

(Bạn muốn gì? Làm ơn cho lát cá tẩm bột và khoai tây chiên.)

2. Can I order a salad, please? d. Yes, of course.

(Tôi có thể gọi món salad được không?Vâng tất nhiên.)

3.  How much is that? e. £5.50, please.

(Đó là bao nhiêu? 5,50 bảng, làm ơn.)

4. Is everything OK? a. It's delicious.

(Mọi thứ vẫn ổn chứ? Nó ngon.)

5. Any desserts? b. No, thanks. 

(Có dùng món tráng miệng nào không? Không, cám ơn.)

6. Where's the salt? c. Here you are.

(Muối ở đâu? Của bạn đây.)

Bài giải tiếp theo