2.1. Vocabulary Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)

Tổng hợp các bài tập phần 2.1. Vocabulary Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)


Bài 1

1. Write the words below in the correct column. 

(Viết các từ dưới đây vào cột đúng.)

apples                  bacon                   burger                         butter                    carrots

celery                   crisps                   grapes                         milk                       orange juice 

Fruit 

Vegetables 

Meat 

Drinks 

Other 

apples

       
         
         

Lời giải chi tiết:

Fruit (trái cây)

Vegetables (rau)

Meat (thịt)

Drinks (thức uống)

Other (khác)

Apples(táo)

Carrots ( cà rốt)

Bacon (thịt xông khói)

Milk (sữa)

Butter (bơ)

Grapes (nho)

Celery (cần tây)

Burger(thịt bò xay, hăm-bơ-gơ)

orange juice(nước cam)

Crisps(khoai tây chiên giòn)


Bài 2

2. Match the words below with photos 1-9.

(Ghép các từ dưới đây với ảnh 1-9.)

bananas                      biscuits                  chicken                cola                   eggs

milkshake                    muffin                   potatoes               yoghurt 

Lời giải chi tiết:

2. chicken (thịt gà)

3. muffin (bánh nướng xốp)

4. potatoes (khoai tây)

5. milkshake (sữa lắc)

6. yoghurt (sữa chua)

7. bananas (chuối)

8. eggs (trứng)

9. cola (coca-cola)


Bài 3

3. Mark the word in Exercise 2 F (fruit), V (vegetables), M (meat) or O (other).

(Đánh dấu từ trong Bài tập 2 F (trái cây), V (rau), M (thịt) hoặc O (khác))

2. chicken M

3. muffin O

4. potatoes V

5. milkshake O

6. yoghurt O

7. bananas F

8. eggs O

9. cola D

 

Lời giải chi tiết:

2. chicken M

3. muffin O

4. potatoes V

5. milkshake O

6. yoghurt O

7. bananas F

8. eggs O

9. cola D


Bài 4

4. Find eight words from Exercises 1-3 in the word search. Look

Lời giải chi tiết:


Câu 5

5. Complete the sentences with words from Exercise 4. 

(Hoàn thành các câu với các từ trong Bài tập 4.)

0. My sister's got a chicken in her garden.

1. We have ____ for breakfast when we visit.

2. I can't make toast - there's no _____.

3. Crisps are from _____.

4. I always have _____ in my coffee.

5. People make wine from _____.

6. Our dog can't eat _____ like apples or grapes; it’s bad for him. Meat and vegetables are OK.

7. I love _____ with bits of fruit in it.

Lời giải chi tiết:

1. eggs

2. butter

3. potatoes

4. milk

5. grapes

6. fruit

7. yoghurt

1. We have eggs for breakfast when we visit.

(Chúng tôi có trứng cho bữa sáng khi chúng tôi đến thăm.)

2. I can't make toast - there's no butter.

(Tôi không thể làm bánh mì nướng - không có bơ.)

3. Crisps are from potatoes.

(Khoai tây chiên giòn từ khoai tây.)

4. I always have milk in my coffee.

(Tôi luôn có sữa trong cà phê của tôi.)

5. People make wine from grapes.

(Người ta làm rượu từ nho.)

Our dog can't eat fruit like apples or grapes; it’s bad for him. Meat and vegetables are OK.

(Con chó của chúng tôi không thể ăn trái cây như táo hoặc nho; điều đó thật tệ cho nó. Thịt và rau thì được.)

I love yoghurt with bits of fruit in it.  

 (Tôi thích sữa chua với một ít trái cây trong đó.)


Bài 6

6. Complete the words for meals 1-3. Match them with photos A-C.

(Hoàn thành các từ cho bữa ăn 1-3. Ghép chúng với ảnh A-C.)

1. (  ) In the morning: b_ _ _ _ _ _ _ _

2. (  ) In the middle of the day: l_ _ _ _

3. (  ) In the evening: d _ _ _ _ _

Lời giải chi tiết:

1. C In the morning: breakfast 

2. B In the middle of the day: lunch

3. A In the evening: dinner


Bài 7

7. Order the letters and write the words in the sentences.

(Sắp xếp các chữ cái và viết các từ trong câu.)

1 Our lunch (nuclh) is usually at 12.30.

2. I've got a cheese ________ (swidchan) but I haven't got an ________ (leppa).

3. There's ________ (klim) and ________  (olac) in the fridge.

4. What's your favourite ________  (fetrabsak)?

5. My brother can cook. Tonight we've got ________ (heknicc) for ________ (rindne).

6. ________ (sifnumf) are delicious but they aren't good for you!

7. Let's have something to drink. An orange ________ (ejiuc) for me and a chocolate ________ (msilkhkae) for you!

8. Vegetables like ________ (rcrtaso) and ________ (crleey) are very good for you.

Lời giải chi tiết:

2. sandwich, apple 

3. milk, cola

4. breakfast 

5. chicken, dinner

6. Muffins 

7. juice, milkshake

8. carrots, celery

 

2. I've got a cheese sandwich but I haven't got an apple.

 

(Tôi có một chiếc bánh mì kẹp pho mát nhưng tôi không có một quả táo.)

 

3. There's milk and cola in the fridge.

 

(Có sữa và cola trong tủ lạnh.)

 

4. What's your favourite breakfast?

 

(Bữa sáng yêu thích của bạn là gì?)

 

5. My brother can cook. Tonight we've got chicken for dinner.

 

(Anh trai tôi có thể nấu ăn. Tối nay chúng ta có gà cho bữa tối.)

 

6. Muffins are delicious but they aren't good for you!

 

(Bánh nướng xốp rất ngon nhưng chúng không tốt cho bạn!)

 

7. Let's have something to drink. An orange juice for me and a chocolate milkshake for you!

 

(Hãy uống gì đó. Một nước cam cho tôi và một sô cô la sữa cho bạn!)

 

8. Vegetables like carrots and celery are very good for you. 

 

(Các loại rau như cà rốt và cần tây rất tốt cho bạn.)

[email protected]


Bài 8

8. Complete the words in the dialogue.

(Hoàn thành các từ trong cuộc đối thoại.)

A: What's your favourite (1) meal

B. That's (2) b_ _ _ _ _ _ _ _: (3) e_ _ _ and (4) b_ _ _ _, toast and (5) c_ _ _ _ l. 

A. That's hundreds of (6) c_ _ _ _ _ _s!

B. Yes, but it's (7) d _ l_ _ _ _ _ _! And (8) l_ _ _ _ at school is only an (9) a _ _ _ _ and a (10) c_ _ _ _ _ sandwich. What about you?

A. Oh, easy - (11) d_ _ _ _ _! (12) C_ _ _ k_ _ or fish, lots of (13) v_ _ _ _ _ _ _ _ _, (14) y_ _ _ _ _ _ and water. It's all good for me.

B. No muffins or (15) b_ _ _u_ _ _?

A: Never! 

B: That's boring. 

A: No, it's good! 

Lời giải chi tiết:

2. sandwich, apple 

3. milk, cola

4. breakfast 

5. chicken, dinner

6. Muffins 

7. juice, milkshake

8. carrots, celery

A: What's your favourite meal

B. That's breakfast: eggs and bacon, toast and cereal

A. That's hundreds of calories!

B. Yes, but it's delicious! And lunch at school is only an apple and a cheese sandwich. What about you?

A. Oh, easy - dinner! Chicken or fish, lots of vegetables, yoghurt and water. It's all good for me.

B. No muffins or biscuits?

A: Never! 

B: That's boring. 

A: No, it's good! 

Tạm dịch:

A: Bữa ăn yêu thích của bạn là gì?

B. Đó là bữa sáng: trứng và thịt xông khói, bánh mì nướng và ngũ cốc.

A. Nó chứa hàng trăm calo!

B. Có, nhưng nó rất ngon! Và bữa trưa ở trường chỉ có một quả táo và một chiếc bánh mì kẹp phô mai. Còn bạn thì sao?

A. Ồ, dễ dàng - bữa tối! Thịt gà hoặc cá, nhiều rau, sữa chua và nước. Tất cả đều tốt cho tôi.

B. Không có bánh nướng xốp hoặc bánh quy?

A: Không bao giờ!

B: Thật là nhàm chán.

A: Không, nó tốt!