Fun Time 6 - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

Play the game in pairs or small groups. Use rubbers as markers. Roll the dice to move across the board. Answer correctly or go back one space.


Câu 1

Play the game in pairs or small groups. Use rubbers as markers. Roll the dice to move across the board. Answer correctly or go back one space.

(Chơi trò chơi theo cặp hoặc nhóm nhỏ. Sử dụng cao su làm điểm đánh dấu. Lăn xúc xắc để di chuyển trên bảng. Trả lời đúng hoặc lùi lại một ô.)


Lời giải chi tiết:

1. I

Alice asked me if I was on any social media.

(Alice hỏi tôi có dùng mạng xã hội nào không.)

2. space station

This is a(n) space station.

(Đây là một trạm vũ trụ.)

3. said

The astronaut said that she enjoyed travelling in a rocket.

(Phi hành gia nói rằng cô ấy rất thích đi du lịch trên một tên lửa.)

4. tablet

This is a(n) tablet.

(Đây là một máy tính bảng.)

5. Move ahead 3 spaces

(Tiến 3 bước)

6. astronaut

This is a(n) astronaut.

(Đây là một phi hành gia.)

7. asked

"How many devices do you have?" Roberta asked me.

(“Bạn có bao nhiêu thiết bị?” Roberta hỏi tôi.)

8. smartphone

This is a(n) smartphone.

(Đây là một chiếc điện thoại thông minh.)

9. had to

"We had to follow the rules," he said.

(“Chúng tôi phải tuân theo các quy tắc,” anh nói.)

10. asked

Jason asked me if I had a games console.

(Jason hỏi tôi có máy chơi game không.)

11. rocket

This is a(n) rocket.

(Đây là một tên lửa.)

12. Go back 2 spaces

(Quay lại 2 bước)

13. MP3 player

This is a(n) MP3 player.

(Đây là một máy nghe nhạc MP3.)

14. enjoyed

She said that she enjoyed learning about space.

(Cô ấy nói rằng cô ấy thích học về không gian.)

15. Move ahead 2 spaces.

(Tiến lên trước 2 ô.)

16. was

Dawn said that she was going to give a presentation about robots.

(Dawn nói rằng cô ấy sẽ thuyết trình về người máy.)

17. planet

This is a(n) planet.

(Đây là một hành tinh.)

18. told

Jack told me that his favourite film was about Mars.

(Jack nói với tôi rằng bộ phim yêu thích của anh ấy là về sao Hỏa.)

19. Move ahead 3 spaces

(Tiến lên 3 ô)

20. could

Our teacher told us that we could see a rocket on our class trip.

(Giáo viên của chúng tôi nói với chúng tôi rằng chúng tôi có thể nhìn thấy một tên lửa trong chuyến đi của lớp.)

21. needed

Gary said that he needed a new laptop.

(Gary nói rằng anh ấy cần một chiếc máy tính xách tay mới.)

22. if

Bonnie asked me if she could borrow my tablet.

(Bonnie hỏi tôi liệu cô ấy có thể mượn máy tính bảng của tôi không.)

23. Go back 2 spaces

(Quay lại 2 ô)

24. send

Did you send her a text message?

(Bạn đã gửi cho cô ấy một tin nhắn văn bản?)

25. games console

This is a(n) games console.

(Đây là một bảng điều khiển trò chơi.)

26. that day

John said that he had to finish his project about the space station that day.

(John nói rằng anh ấy phải hoàn thành dự án của mình về trạm vũ trụ vào ngày hôm đó.)

27. Go back 1 space

(Quay lại 1 ô)

28. laptop

This is a(n) laptop.

(Đây là một máy tính xách tay.)

 

 

Bài giải tiếp theo