Fun Time 5 - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

Give advice for the problems in the squares or name what you see in the picture. Choose any square when it's your turn and if you get it right, the square is yours. Get four squares in a horizontal, vertical or diagonal row to win the game!


Câu 1

Give advice for the problems in the squares or name what you see in the picture. Choose any square when it's your turn and if you get it right, the square is yours. Get four squares in a horizontal, vertical or diagonal row to win the game!

(Đưa ra lời khuyên cho các vấn đề trong ô vuông hoặc đặt tên cho những gì bạn nhìn thấy trong hình. Chọn bất kỳ hình vuông nào khi đến lượt của bạn và nếu bạn chọn đúng, hình vuông đó là của bạn. Xếp bốn ô vuông theo hàng ngang, dọc hoặc chéo để giành chiến thắng trong trò chơi!)


Lời giải chi tiết:

1. Name the free-time activity.

(Kể tên hoạt động lúc rảnh rỗi.)

=> watch TV

 (xem tivi)

2. I'm stressed about exams.

(Tôi căng thẳng về các kỳ thi.)

=> You should make a study plan.

(Bạn nên lập một kế hoạch học tập.)

3. Name the problem.

(Gọi tên cho vấn đề.)

=> argue with family/friends

(Tranh cãi với gia đình/bạn bè)

4. Name the free- time activity.

(Kể tên hoạt động lúc rảnh rỗi.)

=> listen to music

(nghe nhạc)

5. I'm always late for school.

(Tôi luôn đi học muộn.)

=> You should get up earlier.

(Bạn nên dậy sớm hơn.)

6. Name the part of school life.

(Kể tên một phần của cuộc sống học đường.)

=> have lessons

(có những bài học)

7. I can't decide the topic for my presentation.

(Tôi không thể quyết định chủ đề cho bài thuyết trình của mình.)

=> You should ask your teacher for help.

(Bạn nên nhờ giáo viên giúp đỡ.)

8. Name the part of school life.

(Kể tên một phần của cuộc sống học đường.)

=> do homework

(làm bài tập về nhà)

9. Name the problem.

(Đặt tên cho vấn đề.)

=> be stressed about exams

(bị căng thẳng về các kỳ thi)

10. I'm starting at a new school.

(Tôi đang bắt đầu ở một ngôi trường mới.)

=> You should talk to your classmates.

(Bạn nên nói chuyện với các bạn cùng lớp.)

11. Name the free-time activity.

(Kể tên hoạt động lúc rảnh rỗi.)

=> read books

(đọc sách)

12. I don't have any friends at school.

(Tôi không có bạn ở trường.)

=> You should join after-school clubs.

(Bạn nên tham gia các câu lạc bộ sau giờ học.)

13. I'm addicted to computer games.

(Tôi nghiện trò chơi điện tử.)

=> You should start a new hobby.

(Bạn nên bắt đầu một sở thích mới.)

14. Name the problem.

(Đặt tên cho vấn đề.)

=> suffer from bullying

(bị bắt nạt)

15. Name the free-time activity.

(Kể tên hoạt động lúc rảnh rỗi.)

=> play sports

(chơi thể thao)

16. I'm arguing with my friends a lot.

(Tôi cãi nhau với bạn bè rất nhiều.)

=> You should talk to them about how you feel.

(Bạn nên nói chuyện với họ về cảm giác của bạn.)

17. Name the part of school life.

(Kể tên một phần của cuộc sống học đường.)

=> sit exams

(dự thi)

18. I spend too much time on the Internet.

(Tôi dành quá nhiều thời gian trên mạng.)

=> You should take control and spend less time online.

(Bạn nên kiểm soát và dành ít thời gian hơn trên mạng.)

19. Name the part of school life.

(Kể tên một phần của cuộc sống học đường.)

=> give presentations

(thuyết trình)

20. I spend too much money when I go shopping.

(Tôi tiêu quá nhiều tiền khi đi mua sắm.)

=> You should take less money with you.

(Bạn nên mang theo ít tiền hơn.)

21. I don't have enough time to study.

(Tôi không có đủ thời gian để học.)

=> You should make a study plan.

(Bạn nên lập một kế hoạch học tập.)

22. Name the free-time activity.

(Kể tên hoạt động lúc rảnh rỗi.)

=> go to the cinema

(đi đến rạp phim)

23. Name the part of school life.

(Kể tên một phần của cuộc sống học đường.)

=> go on school trips

(đi học)

24. I'm arguing with my family a lot.

(Tôi cãi nhau với gia đình rất nhiều.)

=> You should talk to them about how you feel.

(Bạn nên nói chuyện với họ về cảm giác của bạn.)

25. Name the free-time activity.

(Kể tên hoạt động lúc rảnh rỗi.)

=> play computer games

(chơi trò chơi trên máy tính)

26. Name the problem.

(Đặt tên cho vấn đề.)

=> start at a new school

(bắt đầu ở một ngôi trường mới)

27. I have too much homework.

(Tôi có quá nhiều bài tập về nhà.)

=> You should make a study plan.

(Bạn nên lập một kế hoạch học tập.)

28. I'm always tired in the morning.

(Tôi luôn cảm thấy mệt mỏi vào buổi sáng.)

=> You should go to bed earlier.

(Bạn nên đi ngủ sớm hơn.)

29. Name the problem.

(Đặt tên cho vấn đề.)

=> be addicted to social media

(nghiện mạng xã hội)

30. I don't have enough time to meet my friends at the weekend.

(Tôi không có đủ thời gian để gặp gỡ bạn bè vào cuối tuần.)

=> You should talk to them on the phone.

(Bạn nên nói chuyện với họ qua điện thoại.)

31. I'm not interested in any of the after-school activities at my school.

(Tôi không hứng thú với bất kỳ hoạt động nào sau giờ học ở trường.)

=> You should start a new club.

(Bạn nên bắt đầu với một câu lạc bộ mới.)

32. Name the free-time activity.

(Kể tên hoạt động lúc rảnh rỗi.)

=> go shopping

(đi mua sắm)

33. I suffer from bullying at school.

(Tôi bị bắt nạt ở trường.)

=> You should tell your parents or a teacher about it.

(Bạn nên nói với cha mẹ của bạn hoặc một giáo viên về nó.)

34. Name the part of school life.

(Kể tên một phần của cuộc sống học đường.)

=> take part in after-school activities

(tham gia các hoạt động sau giờ học)

35. I'm addicted to social media.

(Tôi nghiện mạng xã hội.)

=> You should take control and spend less time online.

(Bạn nên kiểm soát và dành ít thời gian hơn trên mạng.)

36. Name the free-time activity.

(Kể tên hoạt động lúc rảnh rỗi.)

=> surf the Internet

(lướt mạng)