Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh 3 - Explore Our World
Unit 1. My classroom Cấu trúc - Nói mình có cái gì: I have + a/an/some/many/... + danh từ. - Hỏi đáp đây là cái gì với danh từ số ít: What is it? It’s + a + danh từ số ít. - Hỏi số lượng của danh từ đếm được: How many + danh từ số nhiều? One/Two/Three... - Cấu trúc nói có cái gì: There is + a/an + danh từ số ít. There are + số đếm + danh từ số nhiều.
A. NỘI DUNG ÔN TẬP
Unit 1. My classroom
Cấu trúc
- Nói mình có cái gì: I have + a/an/some/many/... + danh từ.
- Hỏi đáp đây là cái gì với danh từ số ít:
What is it?
It’s + a + danh từ số ít.
- Hỏi số lượng của danh từ đếm được:
How many + danh từ số nhiều?
One/Two/Three...
- Cấu trúc nói có cái gì:
There is + a/an + danh từ số ít.
There are + số đếm + danh từ số nhiều.
Unit 2. My world
Cấu trúc
- Cấu trúc hỏi đây là cái gì:
+ Is it + a/an + danh từ số ít?
Yes, it is./No, it isn’t.
+ What are they?
They’re + danh từ số nhiều.
- Hỏi đáp đây là cái gì với danh từ số ít:
What is it?
It’s + a + danh từ số ít.
- Hỏi vị trí của vật:
+ Where + is + danh từ số ít?
It’s + giới từ chỉ vị trí + địa điểm.
+ Where + are + danh từ số nhiều?
They’re + giới từ chỉ vị trí + địa điểm.
Unit 3. My family
Cấu trúc
- Hỏi về ai đó:
Who’s this/she/he?
She’s/He’s ...
- Hỏi xem ai đó có mấy anh chị em:
How many brothers/sisters do you have?
I have...
- Miêu tả ngoại hình của người: S + to be + tính từ.
Unit 4. My house
Cấu trúc
- Hỏi về sự xuất hiện của đồ vật ở một địa điểm nào đó:
+ Is there + a/an + danh từ số ít + địa điểm?
Yes, there is./No, there isn’t.
+ Are there + any + danh từ số nhiều + địa điểm?
Yes, there are./No, there aren’t.
- Hỏi xem ai đó đang ở đâu:
Where + to be + S?
S + to be + giới từ + địa điểm.
- Hỏi xem ai đó đang làm gì:
+ What are you doing?
I am + V-ing.
+ What is he/she doing?
He/She is + V-ing.
B. BÀI TẬP
Unit 1. My classroom
Choose the correct answer.
1. There ______ three chairs.
A. is
B. are
C. some
2. How many ______?
A. pen
B. pencils
C. ruler
3. There _____ a book on the table.
A. is
B. are
C. some
4. There are some books and pens in my ______.
A. desk
B. backpack
C. paper
5. _____ is it? - It’s a picture.
A. Who
B. What
C. How
Unit 2. My world
I. Read and complete sentences. Use the given words.
pet dog clouds moon flowers butterfly
1. A _____ is flying.
2. ______ are in the sky.
3. There are many ______ in our garden.
4. You can see the ______ at night.
5. John is playing with his _______.
II. Choose the correct answer.
1. _______ a rock?
A. Is
B. It is
C. Is it
2. The frog is _____ the rock.
A. in
B. on
C. of
3. _____ is the tree? - It’s next to my house.
A. Where
B. What
C. Who
4. Where _____ the flower?
A. is
B. are
C. some
Unit 3. My family
I. Choose the missing letter to complete the words.
1. pa_ents
A. r
B. d
C. g
2. handso_e
A. n
B. m
C. k
3. _oung
A. h
B. p
C. y
4. gran_father
A. p
B. c
C. d
5. bea_tiful
A. a
B. e
C. u
II. Choose the correct answer.
1. How _____ brothers do you have?
A. many
B. some
C. much
2. _____ she? - She’s my sister.
A. Who
B. Whos
C. Who’s
3. He’s my grandfather. He’s ______.
A. old
B. parents
C. father
4. My brother _____ young and tall.
A. are
B. am
C. is
Unit 4. My house
I. Read and complete the sentences. Use the given words.
living room bathroom kitchen dinning room garden
1. She’s cooking in the ______.
2. They’re watching TV in the ______.
3. They’re having dinner in the ______.
4. He’s taking a bath in the _______.
5. My sister is watering flowers in the _______.
II. Choose the correct answer.
1. Is the lamp _____ your bedroom?
A. on
B. in
C. of
2. _______ is she? - She’s in the living room.
A. Where
B. What
C. How
3. I’m _____.
A. cleans
B. cleaning
C. clean
4. What is he ______?
A. doing
B. does
C. do
5. Are there ______ chairs in the dinning room?
A. a
B. some
C. any
C. ĐÁP ÁN
Unit 1. My classroom
Choose the correct answer.
1. B |
2. B |
3. A |
4. B |
5. B |
Unit 2. My world
I. Read and complete sentences. Use the given words.
1. butterfly |
2. clouds |
3. flowers |
4. moon |
5. pet dog |
II. Choose the correct answer.
1. C |
2. B |
3. A |
4. A |
Unit 3. My family
I. Choose the missing letter to complete the words.
1. A |
2. B |
3. C |
4. C |
5. C |
II. Choose the correct answer.
1. A |
2. A |
3. A |
4. C |
Unit 4. My house
I. Read and complete the sentences. Use the given words.
1. kitchen |
2. living room |
3. dinning room |
4. bath room |
5. garden |
II. Choose the correct answer.
1. B |
2. A |
3. B |
4. A |
5. C |
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh 3 - Explore Our World timdapan.com"