8.4. Reading - Unit 8. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery

1. Look at the pictures. Do you know in what ways can mobile apps assist us in protecting the environment? 2. Read the article. Find the clues that help you identify the meanings of underlined words and write them in the table below. Then match them with the types of context clues given.


Bài 1

1. Look at the pictures. Do you know in what ways can mobile apps assist us in protecting the environment?

(Nhìn vào những bức tranh. Bạn có biết ứng dụng di động có thể hỗ trợ chúng ta bảo vệ môi trường bằng những cách nào không?)



Lời giải chi tiết:

- Apps for public transportation provide schedules, routes, and real-time updates. This encourages the use of public transport, which is often more eco-friendly than personal vehicles.

(Ứng dụng giao thông công cộng cung cấp lịch trình, lộ trình và cập nhật theo thời gian thực. Điều này khuyến khích việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng, thường thân thiện với môi trường hơn phương tiện cá nhân.)

- They promote the use of eco-friendly transportation modes and reduce the reliance on cars for short-distance travel.

(Khuyến khích sử dụng các phương thức vận tải thân thiện với môi trường và giảm sự phụ thuộc vào ô tô khi di chuyển quãng đường ngắn.)

- These apps help users find eco-friendly accommodations, transportation options, and activities for their trips.

(Những ứng dụng này giúp người dùng tìm chỗ ở thân thiện với môi trường, lựa chọn phương tiện di chuyển và hoạt động cho chuyến đi của họ.)


Bài 2

2. Read the article. Find the clues that help you identify the meanings of underlined words and write them in the table below. Then match them with the types of context clues given.

(Đọc bài viết. Tìm những manh mối giúp bạn xác định nghĩa của những từ được gạch chân và viết chúng vào bảng dưới đây. Sau đó nối chúng với các loại manh mối ngữ cảnh đã cho.)

Types of context clues: contrast, definition, example, logic, word form

 

Welcome to Lahti - The European Green Capital!

Finland is one of the greenest countries in the world. Lahti, a city in Southern Finland, has long been exemplary in its environmental efforts. In 2021, this country won the award for European Green Capital, setting the model for other European countries to follow. Here is why:

IT ALL STARTED WITH THE LAKE

People in Lahti wanted to change the situation of the polluted lakes and rivers in the area. Lake restoration is one of their first environmental movements. Biomanipulation, the practice in which humans intentionally add or remove species from ecosystems, holds the key. This method helped to restore healthy water and bring back living creatures to the lakes.

CUTTING DOWN EMISSIONS TO ZERO

Lahti stopped using coal in 2019. Now Lahti is heated with recycled fuel, not fossil fuels. They also use wood from the bioenergy plant. Most urban travel is via public transport, cycling and walking. Emissions from large industrial facilities have been held back and reduced significantly.

REWARDS FOR FOLLOWING THE CO2, LIMITS

Residents are required to sign up for a mobile app called "CitiCAP". This app sets a CO2 limit for people to stick to each week. Locals can track their daily carbon footprint when it comes to transport. If people stay within the limit, they are rewarded. This makes it a big incentive to get the bus to work instead of driving.

THE IMPORTANCE OF JOINT EFFORTS

Nature is an important part of the lives of Finns. Therefore they understand its value and are willing to act for the environment. Lahti provides the world with an important lesson, that is in order to achieve a greener tomorrow, we need joint efforts from individuals.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Chào mừng đến với Lahti - Thủ đô xanh của Châu Âu!

Phần Lan là một trong những quốc gia xanh nhất thế giới. Lahti, một thành phố ở miền Nam Phần Lan, từ lâu đã là gương mẫu trong nỗ lực bảo vệ môi trường. Năm 2021, quốc gia này giành được giải thưởng Thủ đô xanh châu Âu, làm hình mẫu cho các quốc gia châu Âu khác noi theo. Đây là lý do tại sao:

TẤT CẢ BẮT ĐẦU VỚI HỒ

Người dân ở Lahti muốn thay đổi tình trạng ô nhiễm sông hồ trong khu vực. Phục hồi hồ là một trong những phong trào môi trường đầu tiên của họ. Thao tác sinh học, phương pháp mà con người cố tình thêm hoặc loại bỏ các loài khỏi hệ sinh thái, là chìa khóa. Phương pháp này đã giúp khôi phục lại nguồn nước trong lành và đưa các sinh vật sống trở lại hồ.

GIẢM PHÁT THẢI ĐẾN 0

Lahti đã ngừng sử dụng than vào năm 2019. Hiện Lahti được đun nóng bằng nhiên liệu tái chế chứ không phải nhiên liệu hóa thạch. Họ cũng sử dụng gỗ từ nhà máy năng lượng sinh học. Hầu hết du lịch đô thị là thông qua phương tiện giao thông công cộng, đi xe đạp và đi bộ. Khí thải từ các cơ sở công nghiệp lớn đã được hạn chế và giảm đáng kể.

PHẦN THƯỞNG KHI TUÂN THỦ CO2, GIỚI HẠN

Cư dân được yêu cầu đăng ký một ứng dụng di động có tên "CitiCAP". Ứng dụng này đặt ra giới hạn CO2 để mọi người tuân theo mỗi tuần. Người dân địa phương có thể theo dõi lượng khí thải carbon hàng ngày của họ khi vận chuyển. Nếu mọi người ở trong giới hạn, họ sẽ được khen thưởng. Điều này tạo động lực lớn để bắt xe buýt đi làm thay vì lái xe.

TẦM QUAN TRỌNG CỦA NỖ LỰC CHUNG

Thiên nhiên là một phần quan trọng trong cuộc sống của người Phần Lan. Vì vậy họ hiểu được giá trị của nó và sẵn sàng hành động vì môi trường. Lahti cung cấp cho thế giới một bài học quan trọng, đó là để đạt được một ngày mai xanh hơn, chúng ta cần sự nỗ lực chung của các cá nhân.

 

- Types of context clues: contrast, definition, example, logic, word form

(Các loại manh mối ngữ cảnh: tương phản, định nghĩa, ví dụ, logic, dạng từ)

Lời giải chi tiết:


Bài 3

3. Read the article again and choose the best option to complete each statement below.

(Đọc lại bài viết và chọn phương án đúng nhất để hoàn thành mỗi câu dưới đây.)

1 Lahti has long been a model for other cities due to its ________.

a environmental efforts

b being one of the greenest cities in the world

c being the capital of Europe

2 Residents in Lahti first dealt with the problem of ________.

a adding or removing species

b polluted lakes and rivers

c healthy water

3 At present, Lahti is heated with recycled fuel and ________.

a coal

b wood from the bioenergy plant

c fossil fuels

4 Locals who stick to the CO2 limit in "CitiCAP" are ________.

a given a bus ticket

b given a reward

c allowed to drive more than usual

5 People in Finland love nature and they are ________.

a happy to act for the environment

b not willing to protect the environment

c ready to act individually rather than collectively.

Lời giải chi tiết:

1. A

Lahti has long been a model for other cities due to its ________.

(Lahti từ lâu đã là hình mẫu cho các thành phố khác nhờ ________.)

a environmental efforts

(nỗ lực về môi trường)

b being one of the greenest cities in the world

(là một trong những thành phố xanh nhất thế giới)

c being the capital of Europe

(là thủ đô của châu Âu)

Thông tin: “Lahti, a city in Southern Finland, has long been exemplary in its environmental efforts.”

(Lahti, một thành phố ở miền Nam Phần Lan, từ lâu đã là gương mẫu trong nỗ lực bảo vệ môi trường.)

Chọn A

 

2. B

Residents in Lahti first dealt with the problem of ________.

(Cư dân ở Lahti đầu tiên giải quyết vấn đề ________.)

a adding or removing species

(thêm hoặc loại bỏ loài)

b polluted lakes and rivers

(hồ và sông bị ô nhiễm)

c healthy water

(nước tốt cho sức khỏe)

Thông tin: “People in Lahti wanted to change the situation of the polluted lakes and rivers in the area.”

(Người dân ở Lahti muốn thay đổi tình trạng ô nhiễm sông hồ trong khu vực.)

Chọn B

 

3. B

At present, Lahti is heated with recycled fuel and ________.

(Hiện tại, Lahti được sưởi ấm bằng nhiên liệu tái chế và ________.)

a coal

(than)

b wood from the bioenergy plant

(gỗ từ nhà máy năng lượng sinh học)

c fossil fuels

(nhiên liệu hóa thạch)

Thông tin: “They also use wood from the bioenergy plant.”

(Họ cũng sử dụng gỗ từ nhà máy năng lượng sinh học.)

Chọn B

 

4. B

Locals who stick to the CO2 limit in "CitiCAP" are ________.

(Những người dân địa phương tuân thủ giới hạn CO2 trong "CitiCAP" thì ________.)

a given a bus ticket

(được cho một vé xe buýt)

b given a reward

(được thưởng)

c allowed to drive more than usual

(được phép lái xe nhiều hơn bình thường)

Thông tin: “If people stay within the limit, they are rewarded.”

(Nếu mọi người ở trong giới hạn, họ sẽ được khen thưởng.)

Chọn B

 

5. A

People in Finland love nature and they are ________.

(Người dân Phần Lan yêu thiên nhiên và họ ________.)

a happy to act for the environment

(rất vui khi được hành động vì môi trường)

b not willing to protect the environment

(không sẵn sàng bảo vệ môi trường)

c ready to act individually rather than collectively.

(sẵn sàng hành động riêng lẻ hơn là tập thể.)

Thông tin: “they understand its value and are willing to act for the environment.”

(họ hiểu giá trị của nó và sẵn sàng hành động vì môi trường.)

Chọn A

 


Bài 4

4. Complete the definitions by using the words in the box below.

(Hoàn thành các định nghĩa bằng cách sử dụng các từ trong khung bên dưới.)

1 _______________: something achieved by a group of people working together.

2 _______________: a community of living organisms that live and interact with each other in a specific environment.

3 _______________: the act of being an extremely good example for others to follow.

4 _______________: a total of the amount of carbon dioxide that someone's activities produce.

5 _______________: a renewable energy produced from natural sources.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

set the model (v): làm gương

ecosystem (n): hệ sinh thái

carbon footprint (n): khí thải carbon

joint effort (n): nỗ lực chung        

bioenergy (n): năng lượng sinh học

Lời giải chi tiết:

1 Joint effort: something achieved by a group of people working together.

(Nỗ lực chung: điều gì đó đạt được nhờ một nhóm người làm việc cùng nhau.)

2 Ecosystem: a community of living organisms that live and interact with each other in a specific environment.

(Hệ sinh thái: một cộng đồng các sinh vật sống chung sống và tương tác với nhau trong một môi trường cụ thể.)

3 Set the model: the act of being an extremely good example for others to follow.

(Làm gương: hành động trở thành một tấm gương cực kỳ tốt cho người khác noi theo.)

4 Carbon footprint: a total of the amount of carbon dioxide that someone's activities produce.

(Khí thải carbon: tổng lượng carbon dioxide mà các hoạt động của ai đó tạo ra.)

5 Bioenergy: a renewable energy produced from natural sources.

(Năng lượng sinh học: năng lượng tái tạo được sản xuất từ các nguồn tự nhiên.)     

 


Bài 5

5. Imagine that your neighborhoods are surrounded with polluted lakes, rivers or oceans. It also had poor air quality. Explain at least THREE ways to make your neighborhood "greener" and "healthier" for the residents.

(Hãy tưởng tượng rằng khu phố của bạn được bao quanh bởi các hồ, sông hoặc đại dương bị ô nhiễm. Nó cũng có chất lượng không khí kém. Giải thích ít nhất BA cách để làm cho khu phố của bạn “xanh hơn” và “lành mạnh hơn” cho người dân.)

Lời giải chi tiết:

1. Green Transportation Options:

(Các phương án Giao thông Xanh:)

- Introducing or improving public transportation systems, such as buses, trams, or light rail, encourages the use of mass transit and reduces individual car emissions.

- Promoting carpooling, ridesharing, and electric vehicle adoption can also contribute to a reduction in air pollution.

(- Giới thiệu hoặc cải thiện hệ thống giao thông công cộng, chẳng hạn như xe buýt, xe điện hoặc đường sắt nhẹ, khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng và giảm lượng khí thải ô tô cá nhân.

- Thúc đẩy việc đi chung xe, đi chung xe và sử dụng xe điện cũng có thể góp phần giảm ô nhiễm không khí.)

2. Implementing Green Infrastructure:

(Triển khai cơ sở hạ tầng xanh:)

- Installing green roofs and walls on buildings can reduce the urban heat island effect, improve air quality, and provide habitat for wildlife. They also offer insulation benefits and can reduce energy consumption.

(Lắp đặt mái và tường xanh cho các tòa nhà có thể làm giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị, cải thiện chất lượng không khí và cung cấp môi trường sống cho động vật hoang dã. Chúng cũng mang lại lợi ích cách nhiệt và có thể giảm mức tiêu thụ năng lượng.)

3. Advocacy and Policy Changes:

(Vận động và Thay đổi Chính sách:)

- Engaging with local government and advocating for environmentally-friendly policies, such as stricter pollution controls or incentives for sustainable practices, can lead to systemic improvements in the neighborhood's overall environmental health.

(Tham gia với chính quyền địa phương và ủng hộ các chính sách thân thiện với môi trường, chẳng hạn như kiểm soát ô nhiễm chặt chẽ hơn hoặc khuyến khích các hoạt động bền vững, có thể dẫn đến những cải thiện mang tính hệ thống về sức khỏe môi trường tổng thể của khu vực lân cận.)