8.2. Grammar - Unit 8. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery

1. Fill in the blanks using the words from the box.2. Put the verbs into the correct Future Continuous form. 3. Use the given words or phrases to complete the sentences. 4. Correct one mistake in each sentence.


Bài 1

1. Fill in the blanks using the words from the box.

(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong khung.)

1 Smart home automation uses internet- connected devices to ________ lighting in the house.

2 A robot will be able to completely manage our ________.

3 Smart showers can be ________ your phone or via their digital controllers.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

controlled through: được kiểm soát thông qua

smart homes (n): nhà thông minh

monitor (n): điều khiển

Lời giải chi tiết:

1 Smart home automation uses internet- connected devices to monitor lighting in the house.

(Tự động hóa nhà thông minh sử dụng các thiết bị kết nối internet để điều khiển ánh sáng trong nhà.)

2 A robot will be able to completely manage our smart homes.

(Một robot sẽ có thể quản lý hoàn toàn ngôi nhà thông minh của chúng ta.)

3 Smart showers can be controlled through your phone or via their digital controllers.

(Vòi sen thông minh có thể được điều khiển thông qua điện thoại của bạn hoặc thông qua bộ điều khiển kỹ thuật số.)


Bài 2

2. Put the verbs into the correct Future Continuous form.

(Viết các động từ ở dạng Tương lai tiếp diễn đúng.)

1 In a ten years' time, most people ________ (use) electric cars.

2 In 20 years from now, we ________ (live) in smart homes.

3 In the future, people ________ (create) many more types of smart devices.

4 In 2040, a smart thermostat works ________ (learn) how you use energy in your home.

5 We ________ (decorate) our new house with smart devices at the weekend.

Phương pháp giải:

Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn: S + will + be + V-ing.

Lời giải chi tiết:

1 In a ten years' time, most people will be using (use) electric cars.

(Trong mười năm nữa, hầu hết mọi người sẽ sử dụng ô tô điện.)

2 In 20 years from now, we will be living (live) in smart homes.

(Trong 20 năm nữa, chúng ta sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.)

3 In the future, people will be creating (create) many more types of smart devices.

(Trong tương lai, con người sẽ tạo ra nhiều loại thiết bị thông minh hơn nữa.)

4 In 2040, a smart thermostat works will be learning (learn) how you use energy in your home.

(Vào năm 2040, bộ điều nhiệt thông minh sẽ nghiên cứu cách bạn sử dụng năng lượng trong nhà.)

5 We will be decorating (decorate) our new house with smart devices at the weekend.

(Chúng tôi sẽ trang trí ngôi nhà mới của mình bằng các thiết bị thông minh vào cuối tuần.)

 


Bài 3

3. Use the given words or phrases to complete the sentences.

(Sử dụng các từ hoặc cụm từ cho sẵn để hoàn thành câu.)

1 It / seem / that / smart home / control by / computer system /.

___________________________________________

2 We / be / live / in / smart / home / in 2035/.

___________________________________________

3 While / you / away, it / switching / lights / on / off/.

___________________________________________

4 I / think / technology / make / world / better place/.

___________________________________________

5 We / use / mobiles / turn on / everything / homes/.

___________________________________________

Lời giải chi tiết:

1 It seems that smart home control by a computer system.

(Có vẻ như ngôi nhà thông minh được điều khiển bằng hệ thống máy tính.)

2 We will be living in smart homes in 2035.

(Chúng ta sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh vào năm 2035)

3 While you are away, it will be switching lights on and off.

(Khi bạn đi vắng, đèn sẽ bật và tắt.)

4 I think technology will make the world a better place.

(Tôi nghĩ công nghệ sẽ làm cho thế giới trở thành một nơi tốt đẹp hơn.)

5 We use mobiles to turn on everything in our homes.

(Chúng ta sử dụng điện thoại di động để bật mọi thứ trong nhà.)

 


Bài 4

4. Correct one mistake in each sentence.

(Sửa một lỗi sai trong mỗi câu.)

1 In the future, technology will allows people to be free from any housework.

___________________________________________

2 We can having robot helpers to clean the house and cook the meals.

___________________________________________

3 It is predicted that robots will look up the children.

___________________________________________

4 Robots will have the ability to show feelings under their faces.

___________________________________________

5 Space tourist will be a popular type of holiday in the future.

___________________________________________

Lời giải chi tiết:

1 In the future, technology will allows people to be free from any housework.

- Giải thích: Theo sau “will” là một động từ ở dạng nguyên thể.

- Câu hoàn chỉnh: In the future, technology will allow people to be free from any housework.

(Trong tương lai, công nghệ sẽ cho phép con người thoát khỏi mọi công việc nhà.)

2 We can having robot helpers to clean the house and cook the meals.

- Giải thích: Theo sau “can” là một động từ ở dạng nguyên thể.

- Câu hoàn chỉnh: We can have robot helpers to clean the house and cook the meals.

(Chúng ta có thể có robot trợ giúp để dọn dẹp nhà cửa và nấu các bữa ăn.)

3 It is predicted that robots will look up the children.

- Giải thích: Sai nghĩa “look up” (tra cứu)  => “look after” (chăm sóc)

- Câu hoàn chỉnh: It is predicted that robots will look after the children.

(Người ta dự đoán rằng robot sẽ chăm sóc trẻ em.)

4 Robots will have the ability to show feelings under their faces.

- Giải thích: Sai giới từ “under” (dưới)  => on “trên”

- Câu hoàn chỉnh: Robots will have the ability to show feelings on their faces.

(Robot sẽ có khả năng thể hiện cảm xúc trên khuôn mặt.)

5 Space tourist will be a popular type of holiday in the future.

- Giải thích: Sai từ vựng “tourist” (du khách) => “tourism” (du lịch)

- Câu hoàn chỉnh: Space tourism will be a popular type of holiday in the future.

(Du lịch vũ trụ sẽ là loại hình nghỉ dưỡng phổ biến trong tương lai.)


Bài 5

5. Write down the future (e.g., 2025, 2030, 2050, 2075) and the events that will occur in your life.

(Viết ra tương lai (ví dụ: 2025, 2030, 2050, 2075) và những sự kiện sẽ xảy ra trong cuộc đời bạn.)

E.g:

By 2025, I will be getting married.

(Đến năm 2025 tôi sẽ kết hôn.)

I will be living in a mansion in 2030.

(Tôi sẽ sống trong một biệt thự vào năm 2030.)

Lời giải chi tiết:

- By 2035, I will be traveling to at least five different countries.

(Đến năm 2035, tôi sẽ đi du lịch đến ít nhất 5 quốc gia khác nhau.)

- In 2040, I will have published my first novel.

(Năm 2040, tôi sẽ xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình.)

- In 2060, I will be teaching Chinese.

(Năm 2060 tôi sẽ dạy tiếng Trung.)

- By 2075, I will be living in the peaceful countryside with my husband.

(Đến năm 2075 tôi sẽ được sống ở vùng quê yên bình cùng chồng.)