7.4. Grammar - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6 – SBT English Discovery (Cánh Buồm)
Tổng hợp các bài tập phần: 7.4. Grammar - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
Bài 1
1. Complete the dialogue with the phrases below.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ bên dưới.)
Of course not! Seriously?
Tony: It rained every day when we were on holiday.
Gail: (1) ________ Every day?
Tony: Yes. It started the moment we got off the plane and it didn't stop.
Gail: Did you stay in the hotel room all week?
Tony: (2) __________ We went swimming in the rain. It was fun!
Lời giải chi tiết:
1. Seriously 2. Of course not
Tony: It rained every day when we were on holiday.
Gail: Seriously? Every day?
Tony: Yes. It started the moment we got off the plane and it didn't stop.
Gail: Did you stay in the hotel room all week?
Tony: Of course not! We went swimming in the rain. It was fun!
Tạm dịch:
Tony: Trời mưa hàng ngày khi chúng tôi đi nghỉ.
Gail: Nghiêm túc chứ? Hằng ngày ư?
Tony: Vâng. Nó bắt đầu ngay khi chúng tôi xuống máy bay và nó không dừng lại.
Gail: Bạn đã ở trong phòng khách sạn cả tuần?
Tony: Tất nhiên là không! Chúng tôi đã đi bơi trong mưa. Thật là vui
Bài 2
2.Write questions.
(Viết những câu hỏi.)
1. He lived in Scotland when he was young.
Did he live in Scotland when he was young? (Anh ấy có sống ở Scotland khi còn nhỏ không?)
2. All the students passed the test.
3. Maria found her essay.
4. They made a lot of noise last night.
5. Mick woke his parents up when he got home.
6. Chris and Sandy bought a new computer at the weekend.
7. Gary lost his smartphone at the concert.
Lời giải chi tiết:
2. Did all the students pass the test?
(Có phải tất cả học sinh đều vượt qua bài kiểm tra?)
3. Did Maria find her essay?
(Maria có tìm thấy bài luận của mình không?)
4. Did they make a lot of noise last night?
(Họ có gây ồn ào đêm qua không?)
5. Did Mick wake his parents up when he got home?
(Mick có đánh thức bố mẹ khi về đến nhà không?)
6. Did Chris and Sandy buy a new computer at the weekend?
(Chris và Sandy có mua máy tính mới vào cuối tuần không?)
7. Did Gary lose his smartphone at the concert?
(Gary có bị mất điện thoại thông minh tại buổi hòa nhạc không?)
Bài 3
3.Write short answers for the questions in Exercise 2.
(Viết câu trả lời ngắn gọn cho các câu hỏi trong Bài tập 2.)
-
✓Yes, he did.
-
Lời giải chi tiết:
2. No, they didn't
3. Yes, she did
4. No, they didn't
5. Yes, he did
6. Yes, they did
7. No, he didn't
Bài 4
4. Read the answers. Write questions about the parts in bold.
(Đọc câu trả lời. Viết câu hỏi về các phần in đậm.)
1. The party finished at midnight.
When did the party finish?
2. Sarah went shopping after school yesterday.
3. They built this house in 2012.
4. I lived in Paris in 2015.
5. I mailed John this morning.
6. Jenna watched a comedy on TV last night.
Lời giải chi tiết:
2. What did Sarah do after school yesterday?
(Sarah đã làm gì sau giờ học ngày hôm qua?)
3. When did they build this house?
(Họ xây ngôi nhà này khi nào?)
4. Where did they live in 2015?
(Họ đã sống ở đâu vào năm 2015?)
5. Who did you email this morning?
(Bạn đã gửi email cho ai sáng nay?)
6. What did Jenna watch on TV last night?
(Jenna đã xem gì trên TV tối qua?)
Bài 5
5. Complete the dialogue with the Past Simple form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành bài đối thoại với dạng Quá khứ Đơn của các động từ trong ngoặc.)
Liam: Hi! Are you a new student here?
Molly: Yes, very new!
Liam: When (1) did you start (you/start)?
Molly: My first lesson was three days ago. We moved here from France.
Liam: When (2) _____ (you/move)?
Molly: Last month. It's very different here.
Liam: I'm sure! Are you French? You haven't got an accent.
Molly: No, my dad had a job in France.
Liam: Really? What (3) _____ (he/do) in France?
Molly: He taught English at the university.
Liam: Interesting! (4) ______ (you/like) France?
Molly: Oh yes. We were in Paris - it's a fantastic city.
Liam:We went there on holiday. It's beautiful.
Molly: (5) _____ (you/enjoy) the food?
Liam: I loved it! So, where (6) _____ (you/live) in Paris? Was it near the Eiffel Tower? Oh I'm sorry - I always ask too many questions!
Molly: That's OK!
Lời giải chi tiết:
2. did you move |
3. did he do |
4. Did you like |
5. Did you enjoy |
6. did you live |
Liam: Hi! Are you a new student here?
Molly: Yes, very new!
Liam: When did you start?
Molly: My first lesson was three days ago. We moved here from France.
Liam: When did you move?
Molly: Last month. It's very different here.
Liam: I'm sure! Are you French? You haven't got an accent.
Molly: No, my dad had a job in France.
Liam: Really? What did he do in France?
Molly: He taught English at the university.
Liam: Interesting! Did you like France?
Molly: Oh yes. We were in Paris - it's a fantastic city.
Liam: We went there on holiday. It's beautiful.
Molly: Did you enjoy the food?
Liam: I loved it! So, where did you live in Paris? Was it near the Eiffel Tower? Oh I'm sorry - I always ask too many questions!
Molly: That's OK!
Tạm dịch:
Liam: Chào! Bạn là sinh viên mới ở đây à?
Molly: Vâng, rất mới!
Liam: Bạn bắt đầu từ khi nào?
Molly: Bài học đầu tiên của tôi là ba ngày trước. Chúng tôi chuyển đến đây từ Pháp.
Liam: Bạn chuyển đi khi nào?
Molly: Tháng trước. Nó rất khác ở đây.
Liam: Tôi chắc chắn! Bạn có phải là người Pháp không? Bạn không có giọng Pháp.
Molly: À, bố tôi có một công việc ở Pháp.
Liam: Thật không? Ông ấy đã làm gì ở Pháp?
Molly: Anh ấy dạy tiếng Anh tại trường đại học.
Liam: Thật thú vị! Bạn có thích nước Pháp không?
Molly: Ồ vâng. Chúng tôi đã ở Paris - đó là một thành phố tuyệt vời.
Liam: Chúng tôi đến đó vào kỳ nghỉ. Nó thật đẹp.
Molly: Bạn có thưởng thức món ăn không?
Liam: Tôi thích nó! Vậy, bạn đã sống ở đâu ở Paris? Nó có gần Tháp Eiffel không? Ồ, tôi xin lỗi - tôi luôn đặt quá nhiều câu hỏi!
Molly: Không sao đâu!
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "7.4. Grammar - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6 – SBT English Discovery (Cánh Buồm) timdapan.com"