7.3. Reading and Vocabulary - Unit 7. The time machine - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
Tổng hợp các bài tập phần: 7.3. Reading And Vocabulary - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
Bài 1
1.Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
1. This keeps food and drinks cold: fr i d g e
(Thứ này giúp thức ăn và đồ uống luôn lạnh: tủ lạnh)
2. You can boil water in this: k_ _ _ _ _
3. You use this so your mobile phone keeps working: c_ _ _ _ _ _
4. This cleans your teeth very well: e_ _ _ _ _ _ _ t_ _ _ _ _ _ _ _ _
5. You prepare hot meals on this: c_ _ _ _ _
6. You clean clothes in this: w_ _ _ _ _ _ m_ _ _ _ _ _
Lời giải chi tiết:
2. kettle |
3. charger |
4. electric toothbrush |
5. cooker |
6. washing machine |
1. You can boil water in this: kettle
(Bạn có thể đun sôi nước trong cái này: ấm đun nước)
2. You use this so your mobile phone keeps working: charger
(Bạn sử dụng cái này để điện thoại di động của bạn tiếp tục hoạt động: bộ sạc)
3. This cleans your teeth very well: electric toothbrush
(Thứ này làm sạch răng của bạn rất tốt: bàn chải đánh răng điện)
4. You prepare hot meals on this: cooker
(Bạn chuẩn bị bữa ăn nóng trên cái này: nồi cơm điện)
5. You clean clothes in this: washing machine
(Bạn giặt sạch quần áo trong cái này: máy giặt)
Bài 2
2.Read the article. Choose the best title.
(Đọc bài báo. Chọn tiêu đề tốt nhất.)
a. A day in London without a phone (Một ngày ở London không có điện thoại)
b. Why we love our phones (Tại sao chúng tôi yêu điện thoại của mình)
c. A silly mistake on a train (Một sai lầm ngớ ngẩn trên một chuyến tàu)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Một độc giả, Carly, cho chúng tôi biết về việc cô ấy bị mất điện thoại thông minh và cảm giác như thế nào!
Được rồi, Carly, hãy cho chúng tôi biết về điện thoại thông minh của bạn. Chuyện gì đã xảy ra thế?
Đó là điều tồi tệ nhất! Tôi đã đánh mất điện thoại thông minh của mình một tháng trước khi tôi đến London với trường học. Chúng tôi đã đi bằng tàu hỏa và tôi đã sử dụng nó trong chuyến hành trình - để kiểm tra email và tin nhắn. Tôi đã không sử dụng nó nhiều - chỉ ba hoặc bốn lần. Sau đó, khi chúng tôi ở một quán cà phê ở London, tôi muốn gửi một tin nhắn cho bạn tôi; điện thoại của tôi không có trong túi xách của tôi và nó không ở trong túi của tôi! Thật tai hại! Tôi nhớ là tôi đã đặt nó trên ghế trên tàu và không cất nó trở lại trong túi xách của mình, Rất tiếc!
Vì vậy, bạn đã kiểm tra với công ty tàu, phải không?
Tất nhiên! Nhưng họ đã không có nó. Không, ai đó đã nhìn thấy nó và nghĩ, 'Thật là một chiếc điện thoại đẹp!' và để nó vào túi xách hoặc túi của họ! Nó đắt và tôi không có tiền để mua một cái khác. Tôi đợi một tuần rồi hỏi bố tôi. Anh ấy đã mua cho tôi một cái rẻ tiền, nhưng sinh nhật của tôi vào tháng tới, vì vậy tôi hy vọng!
Tuần đó có vất vả không?
Điều đó thật tồi tệ. Tôi đã nói chuyện với bạn bè qua điện thoại của mẹ và sử dụng máy tính để gửi email nhưng tôi ghét điều đó. Tôi đã không ngủ, các bài học ở trường thì khó - nó rất lạ. Mọi người nói rằng chúng ta sử dụng điện thoại quá nhiều - tôi nghĩ họ đúng. Điện thoại của bạn trở thành một phần của bạn và điều đó là không đúng! Nhưng thật khó để sống thiếu chúng.
Lời giải chi tiết:
c. A silly mistake on a train
Bài 3
3. Read the article again. Mark the sentences ✓ (right), X (wrong) or ? (doesn't say).
(Đọc lại bài viết. Đánh dấu các câu ✓ (đúng), X (sai) hoặc ? (không nói).)
____ |
1. Carly lost her phone at a café in London. (Carly bị mất điện thoại tại một quán cà phê ở London.) |
____ |
2. She travelled to London with classmates. (Cô ấy đã đi du lịch đến London với các bạn cùng lớp.) |
____ |
3. Someone took her phone from her pocket. (Ai đó đã lấy điện thoại từ trong túi của cô ấy.) |
____ |
4. She didn't use her phone that day. (Cô ấy đã không sử dụng điện thoại của mình vào ngày hôm đó.) |
____ |
5. Her dad is buying her the newest phone for her birthday. (Bố của cô ấy đang mua cho cô ấy chiếc điện thoại mới nhất cho ngày sinh nhật của cô ấy.) |
____ |
6. She missed her phone a lot. (Cô ấy nhớ điện thoại của mình lắm.) |
Lời giải chi tiết:
1. X |
2. ✓ |
3. X |
4. X |
5. ? |
6. ✓ |
1. X
=> Sai: Carly lost her phone in a train to London.
(Carly bị mất điện thoại trong chuyến tàu đến London.)
2. ✓
3. X
=> Sai: She put it on a seat on the train and didn't put it back in her bag.
(Cô ấy đặt nó trên ghế trên tàu và không cất lại vào túi xách của mình.)
4. X
=> Sai: She used her phone that day.
(Cô ấy đã sử dụng điện thoại của mình vào ngày hôm đó.)
5. ?
=> Không nói
6. ✓
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "7.3. Reading and Vocabulary - Unit 7. The time machine - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm) timdapan.com"