5d. Everyday English - Unit 5. Teenagers' life - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

1. Choose the correct responses.2. Match the columns to make complete questions.3. Complete the dialogue with the sentences from Exercises 1 and 2. 4. Listen and underline the stressed words in each sentence. Then practise saying them.


Bài 1

1. Choose the correct responses.

(Chọn câu trả lời đúng.)

1. How's it going?

a. That's a good idea.

b. Not bad.

 

2. Do you fancy coming to the football match?

a. That doesn't sound like fun.

b. Nothing special.

 

3. Let's meet outside the swimming pool at 11:00 a.m.

a. See you there.

b. I'm fine.

Lời giải chi tiết:

1. b

How's it going?

(Mọi chuyện thế nào rồi?)

a. That's a good idea. (Đó là một ý kiến hay.)

b. Not bad. (Không tệ.)

2. a

Do you fancy coming to the football match?

(Bạn có thích đến xem trận đấu bóng đá không?)

a. That doesn't sound like fun.

(Nghe có vẻ không vui chút nào.)

b. Nothing special.

(Không có gì đặc biệt.)


3. a

Let's meet outside the swimming pool at 11:00 a.m.

(Hãy gặp nhau bên ngoài bể bơi lúc 11:00 sáng.)

a. See you there. (Hẹn gặp bạn ở đó.)

b. I'm fine. (Tôi ổn.)

 


Bài 2

2. Match the columns to make complete questions.

(Nối các cột để tạo thành câu hỏi hoàn chỉnh.)


Lời giải chi tiết:

1 – d.

Do you have any plans for the weekend?

(Bạn đã có kế hoạch gì cho cuối tuần chưa?)

2 – a.

Is 5:00 p.m. OK with you?

(Lúc 5 giờ chiều liệu có ổn với bạn không?)

3 – b.

How about playing sports instead?

(Thay vào đó, chơi thể thao thì sao?)

4 – c.

How about you?

(Còn bạn thì sao?)


Bài 3

3. Complete the dialogue with the sentences from Exercises 1 and 2.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các câu từ Bài tập 1 và 2.)

Rosy: Hi, Tom! 1) ____________________

Tom: Not bad, Rosy. 2) ____________________

Rosy: I'm fine.

Tom: 3) ____________________

Rosy: Nothing special. Why?

Tom: I'm going shopping on Saturday. Do you fancy coming?

Rosy: That doesn't sound like fun. 4) ____________________

Tom: That's a good idea. I love playing sports.

Rosy: 5) ____________________

Tom: It's OK with me. Let's meet outside the sports centre at 4:30 p.m.

Rosy: See you there.

Lời giải chi tiết:

Rosy: Hi, Tom! 1) How's it going?

(Chào Tom! Mọi chuyện thế nào rồi?)

Tom: Not bad, Rosy. 2) How about you?

(Không tệ, Rosy. Còn bạn thì sao?)

Rosy: I'm fine.

(Tôi ổn.)

Tom: 3) Do you have any plans for the weekend?

(Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?)

Rosy: Nothing special. Why?

(Không có gì đặc biệt. Tại sao vậy?)

Tom: I'm going shopping on Saturday. Do you fancy coming?

(Tôi sẽ đi mua sắm vào thứ bảy. Bạn có thích đến không?)

Rosy: That doesn't sound like fun. 4) How about playing sports instead?

(Điều đó nghe có vẻ không vui chút nào. Chơi thể thao thì sao?)

Tom: That's a good idea. I love playing sports.

(Đó là một ý tưởng tốt. Tôi thích chơi thể thao.)

Rosy: 5) Is 5:00 p.m. OK with you?

(5 giờ chiều liệu có ổn với bạn không?)

Tom: It's OK with me. Let's meet outside the sports centre at 4:30 p.m.

(Nó ổn với tôi. Hãy gặp nhau bên ngoài trung tâm thể thao lúc 4:30 chiều.)

Rosy: See you there.

(Hẹn gặp lại ở đó.)

 


Bài 4

4. Listen and underline the stressed words in each sentence. Then practise saying them.

(Nghe và gạch chân những từ được nhấn mạnh trong mỗi câu. Sau đó thực hành nói chúng.)

1. It sounds great!

2. That's a good idea.

3. Do you fancy coming?

4. How about playing sports instead?

5. I like watching TV, but my sister doesn't like it.

6. I love shopping and I go to the mall every weekend.

Lời giải chi tiết:

1. It sounds great!

(Nghe thật tuyệt!)

2. That's a good idea.

(Đó là một ý kiến hay.)

3. Do you fancy coming?

(Bạn có muốn đến không?)

4. How about playing sports instead?

(Chơi thể thao thì sao?)

5. I like watching TV, but my sister doesn't like it.

(Tôi thích xem TV, nhưng em gái tôi không thích.)

6. I love shopping and I go to the mall every weekend.

(Tôi thích mua sắm và tôi đến trung tâm mua sắm vào mỗi cuối tuần.)