5d. Everyday English - Unit 5. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 Right on!

1. Match the sentences to make exchanges. 2. Choose the correct responses. 3. Complete the dialogue with sentences from Exercise 1 and 2. 4. Mark the sentences ⇗ (rising intonation) or ⇘ (falling intonation). Listen and check, then repeat.


Bài 1

Discussing ways for improving the living environment

1. Match the sentences to make exchanges.

(Nối các câu để trao đổi.)

1. Do you have any ideas?

a. Great! I’ll come with you.

2. We can make the streets nicer.

b. There are lots of things we can do.

3. I’m going to join a volunteer club.

c. That’s right. We can plant flowers.

Lời giải chi tiết:

1. b

2. c

3. a

1b. Do you have any ideas? => There are lots of things we can do.

(Bạn có bất cứ ý tưởng? => Có rất nhiều điều chúng ta có thể làm.)

2c. We can make the streets nicer. => That’s right. We can plant flowers.

(Chúng ta có thể làm cho đường phố đẹp hơn. => Đúng vậy. Chúng ta có thể trồng hoa.)

3a. I’m going to join a volunteer club. => Great! I’ll come with you.

(Tôi sẽ tham gia một câu lạc bộ tình nguyện. => Tuyệt vời! Tôi sẽ đi cùng bạn.)


Bài 2

2. Choose the correct responses.

(Chọn câu trả lời đúng.)

1. We can start a community garden. (Chúng ta có thể bắt đầu một khu vườn cộng đồng.)

A. That’s a great plan! (Đó là một kế hoạch tuyệt vời!)

B. I want to improve our neighbourhood. (Tôi muốn cải thiện khu phố của chúng ta.)

2. There are lots of ways to make our community better. (Có rất nhiều cách để làm cho cộng đồng của chúng ta tốt hơn.)

A. Good idea! (Ý tưởng hay đấy!)

B. That’s true. (Điều đó đúng.)

3. What else can we do to improve our living environment? (Chúng ta có thể làm gì khác để cải thiện môi trường sống?)

A. We can use public transport. (Chúng ta có thể sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)

B. Wow! That’s great! (Ôi! Thật tuyệt!)

Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. A

1. We can start a community garden. => A. That’s a great plan!

(Chúng ta có thể bắt đầu một khu vườn cộng đồng. => A. Đó là một kế hoạch tuyệt vời!)

2. There are lots of ways to make our community better. => B. That’s true.

(Có rất nhiều cách để làm cho cộng đồng của chúng ta tốt hơn. => B. Đúng vậy.)

3. What else can we do to improve our living environment? => A. We can use public transport.

(Chúng ta có thể làm gì khác để cải thiện môi trường sống? => A. Chúng ta có thể sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)


Bài 3

3. Complete the dialogue with sentences from Exercise 1 and 2.

(Hoàn thành đoạn hội thoại bằng các câu ở Bài tập 1 và 2.)

Harry: I want to help improve our neighbourhood. (1) _______

Bella: There are lots of things we can do to make our community better. For example, we can help make our neighbourhood a healthier place to live.

Harry: That’s right. We can plant trees and flowers to improve air quality.

Bella: We can walk or use transport, too.

Harry: Exactly! (2) _______

Bella: We can contact city planners about creating cycling paths.

Harry: (3) _______. Do you have any other ideas?

Bella: (4) _______. There are lots of programmes that need volunteers.

Harry: That’s true. We can pick up litter in the park.

Bella: Good idea! I’m going to ask my classmates if they want to do that this weekend.

Harry: Great! (5) _______

Lời giải chi tiết:

1. Do you have any ideas?

2. What else can we do to improve our living environment?

3. That’s a great plan!

4. I’m going to join a volunteer club.

5. I’ll come with you.

 

Harry: I want to help improve our neighbourhood. Do you have any ideas?

Bella: There are lots of things we can do to make our community better. For example, we can help make our neighbourhood a healthier place to live.

Harry: That’s right. We can plant trees and flowers to improve air quality.

Bella: We can walk or use transport, too.

Harry: Exactly! What else can we do to improve our living environment?

Bella: We can contact city planners about creating cycling paths.

Harry: That’s a great plan! Do you have any other ideas?

Bella: I’m going to join a volunteer club. There are lots of programmes that need volunteers.

Harry: That’s true. We can pick up litter in the park.

Bella: Good idea! I’m going to ask my classmates if they want to do that this weekend.

Harry: Great! I’ll come with you.

Tạm dịch:

Harry: Tôi muốn giúp cải thiện khu phố của chúng ta. Bạn có bất cứ ý tưởng?

Bella: Có rất nhiều điều chúng ta có thể làm để cải thiện cộng đồng của mình. Ví dụ: chúng ta có thể giúp khu phố của mình trở thành một nơi sinh sống lành mạnh hơn.

Harry: Đúng vậy. Chúng ta có thể trồng cây và hoa để cải thiện chất lượng không khí.

Bella: Chúng ta cũng có thể đi bộ hoặc sử dụng phương tiện giao thông.

Harry: Chính xác! Chúng ta có thể làm gì khác để cải thiện môi trường sống?

Bella: Chúng ta có thể liên hệ với những người quy hoạch thành phố về việc tạo đường dành cho xe đạp.

Harry: Đó là một kế hoạch tuyệt vời! Bạn có bất cứ ý tưởng khác?

Bella: Tôi sẽ tham gia một câu lạc bộ tình nguyện. Có rất nhiều chương trình cần tình nguyện viên.

Harry: Điều đó đúng. Chúng ta có thể nhặt rác trong công viên.

Bella: Ý tưởng hay đấy! Tôi sẽ hỏi các bạn cùng lớp xem họ có muốn làm điều đó vào cuối tuần này không.

Harry: Tuyệt vời! Tôi sẽ đi cùng bạn.


Bài 4

Pronunciation

4. Mark the sentences ⇗ (rising intonation) or ⇘ (falling intonation). Listen and check, then repeat.

(Đánh dấu câu (ngữ điệu lên) hoặc ⇘  (ngữ điệu xuống). Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)

1. Do you have any idea?

 

2. Good idea!

 

3. What else can we do to improve our living environment?

 

4. We can plant trees and flowers to improve air quality.

 

5. I’m going to ask my classmates if they want to do this at the weekend.

 

 

Lời giải chi tiết:

1. Do you have any idea?       (Bạn có ý kiến gì không?)

2. Good idea! (Ý tưởng hay đấy!)

3. What else can we do to improve our living environment? (Chúng ta có thể làm gì khác để cải thiện môi trường sống?)

4. We can plant trees and flowers to improve air quality.      (Chúng ta có thể trồng cây và hoa để cải thiện chất lượng không khí.)

5. I’m going to ask my classmates if they want to do this at the weekend.         (Tôi sẽ hỏi các bạn cùng lớp xem họ có muốn làm điều này vào cuối tuần không.)