4E. Word Skills - Unit 4. Home - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global

1. Complete the phrases with do, make and take. 2. Complete the dialogue with the correct form of do, make, or take. 3. Circle the correct verbs. Use a dictionary to help you. 4. Read the Vocab boost! box. Then use a dictionary to complete the phrases with do, make, or take.


Bài 1

do, make and take

I can use 'do', 'make' and 'take' correctly.

1. Complete the phrases with do, make and take.

(Hoàn thành các cụm từ với do, make và take.)

1 _________ a look at something / a picture / a photo

2 _________ an appointment / up your mind

3 _________ yoga / karate / gymnastics / your best

Lời giải chi tiết:

1 take a look at something / a picture / a photo

(hãy nhìn cái gì đó / một bức tranh / một bức ảnh)

2 make an appointment / up your mind

(tạo một cuộc hẹn / quyết định)

3 do yoga / karate / gymnastics / your best

(tập yoga / karate / thể dục dụng cụ / cố gắng hết sức)


Bài 2

2. Complete the dialogue with the correct form of do, make, or take.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng đúng của các động từ do, make hoặc take.)

Man: I love your house. It's really unusual.

Woman: Yes, I designed it myself. You must 1________ a look at the basement. I'm really proud of it.

Man: Thanks. Wow! This is amazing. It's hugel Can I 2________ a photo?

Woman: Yes, of course

Man: What are you going to use the basement for?

Woman: It might be a guest room- or maybe a fitness room. I can't 3________ up my mind. At the moment, my daughters 4________ gymnastics down here. They love it!

Man: So, if you're happy to be in our magazine, I need some photos and an interview. Maybe one day next week?

Woman: OK, I'll 5________ my best, but I'm quite busy at the moment. Can you call my personal assistant and 6________ an appointment?

Man: Yes, of course

Phương pháp giải:

Các động từ do, make và take rất phổ biến trong tiếng Anh. Chúng đều có một ý nghĩa cơ bản:

• do = để thực hiện một hành động hoặc hoạt động

• make = tạo ra hoặc gây ra cái gì

• take = di chuyển cái gì từ nơi này sang nơi khác

Tuy nhiên, các động từ có ý nghĩa khác và được sử dụng trong một số lượng lớn các cụm từ.)

Lời giải chi tiết:

Bài hoàn chỉnh

Man: I love your house. It's really unusual.

Woman: Yes, I designed it myself. You must take a look at the basement. I'm really proud of it.

Man: Thanks. Wow! This is amazing. It's hugel Can I take a photo?

Woman: Yes, of course

Man: What are you going to use the basement for?

Woman: It might be a guest room- or maybe a fitness room. I can't make up my mind. At the moment, my daughters do gymnastics down here. They love it!

Man: So, if you're happy to be in our magazine, I need some photos and an interview. Maybe one day next week?

Woman: OK, I'll do my best, but I'm quite busy at the moment. Can you call my personal assistant and make an appointment?

Man: Yes, of course

Tạm dịch

Người đàn ông: Tôi yêu ngôi nhà của bạn. Nó thực sự khác thường.

Người phụ nữ: Vâng, tôi tự thiết kế nó. Bạn phải nhìn vào tầng hầm. Tôi thực sự tự hào về nó.

Người đàn ông: Cảm ơn. Ồ! Thật đáng kinh ngạc. Nó rất lớn. Tôi có thể chụp ảnh được không?

Người phụ nữ: Vâng, tất nhiên rồi

Người đàn ông: Bạn định dùng tầng hầm để làm gì?

Người phụ nữ: Đó có thể là phòng dành cho khách- hoặc có thể là phòng tập thể dục. Tôi không thể quyết định được. Hiện tại, các con gái của tôi đang tập thể dục ở đây. Chúng yêu nó!

Người đàn ông: Vậy, nếu bạn vui lòng xuất hiện trên tạp chí của chúng tôi, tôi cần một số bức ảnh và một cuộc phỏng vấn. Có lẽ một ngày nào đó vào tuần tới?

Người phụ nữ: Được rồi, tôi sẽ cố gắng hết sức, nhưng hiện tại tôi khá bận. Bạn có thể gọi cho trợ lý cá nhân của tôi và đặt lịch hẹn được không?

Người đàn ông: Vâng, tất nhiên.


Bài 3

3. Circle the correct verbs. Use a dictionary to help you.

(Khoanh tròn các động từ đúng. Hãy sử dụng từ điển để giúp bạn.)

1 How many goals have we scored? I make / take it six.

2 She could be a really good tennis player if she made / took it more seriously.

3 My neighbour works in London. I'm not sure what he does / takes, but it must be wel paid.

4 My cousin refuses to do / take painkillers even when she's ill.

5 Don't make / take this the wrong way, but that jumper doesn't really suit you.

6 I like travelling, but flying makes / takes me anxious

7 We only had three days in Paris, but we did / made the most of it.

8 The doctors were amazing and did / took everything they could to help.

Lời giải chi tiết:


VOCAB BOOST

VOCAB BOOST!

Common verbs like do, make and take often appear in everyday phrases and idioms. If you come across one, check its meaning in a dictionary and make a note of the meaning,

It won't do any good = It won't help the situation.

It didn't make a sound =  It was silent.

take it easy = relax

(Các động từ thông dụng như do, make và take thường xuất hiện trong các cụm từ và thành ngữ hàng ngày. Nếu bạn gặp một từ nào đó, hãy tra nghĩa của nó trong từ điển và ghi lại nghĩa,

Nó sẽ không giúp ích được gì = Nó sẽ không giúp ích được gì cho tình hình.

Nó không phát ra âm thanh = Nó im lặng.

bình tĩnh = thư giãn)


Bài 4

4. Read the Vocab boost! box. Then use a dictionary to complete the phrases with do, make, or take.

(Đọc khung Vocab boost! Sau đó sử dụng từ điển để hoàn thành các cụm từ với do, make hoặc take.)

1 Can you ______________ me a favour and hold my bag?

2 Try not to ______________ a mess before the visitors arrive.

3 I can't understand his text-it doesn't ______________ sense.

4 There's no hurry - ______________ your time.

5 I don't mind you playing computer games, but you also need to ______________ time for your homework.

6 Lisa looks really upset. I wish I could ______________ something to help.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các cụm từ: 

- do a favour: giúp đỡ

- make a mess: bày bừa

- make sense: có lý

- take time: tận dụng thời gian

- make time for: dành thời gian cho

- do something to help: làm gì đó để giúp đỡ

Lời giải chi tiết:

1 Can you do me a favour and hold my bag?

(Bạn có thể giúp tôi một việc và giữ túi của tôi được không?)

2 Try not to make a mess before the visitors arrive.

(Cố gắng bày bừa trước khi khách đến.)

3 I can't understand his text-it doesn't make sense.

(Tôi không thể hiểu được tin nhắn của anh ấy - nó không có ý nghĩa gì cả.)

4 There's no hurry - take your time.

(Không cần phải vội - cứ từ từ.)

5 I don't mind you playing computer games, but you also need to make time for your homework.

(Tôi không bận tâm việc bạn chơi game trên máy tính nhưng bạn cũng cần dành thời gian làm bài tập về nhà.)

6 Lisa looks really upset. I wish I could do something to help.

(Lisa trông thực sự buồn. Tôi ước tôi có thể làm gì đó để giúp đỡ.)