4.8 - Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
1 Complete the following sentences with suitable words or phrases below. 2 Write the correct form of the words in brackets to complete the sentences. 3 Choose the correct answer to complete in the following sentences. 4 Choose the best option.
Bài 1
1 Complete the following sentences with suitable words or phrases below.
(Hoàn thành các câu sau bằng từ hoặc cụm từ thích hợp dưới đây.)
Từ vựng:
adolescence (n): tuổi thiếu niên
getting better (v): trở nên tốt hơn
interested in (v): quan tâm
mental changes (n): thay đổi tinh thần
violence (n): bạo lực
Lời giải chi tiết:
1 Many teenagers are not spending time with their parents. They like their friends more.
Many teenagers are not interested in spending time with their parents. They like their friends more.
(Nhiều thanh thiếu niên không quan tâm đến việc dành thời gian cho cha mẹ. Họ thích bạn bè của họ hơn.)
2 Daisy thought Linda was at school because she was no longer unhappy with her school life.
Daisy thought Linda was getting better at school because she was no longer unhappy with her school life.
(Daisy nghĩ Linda học khá hơn vì cô không còn cảm thấy bất hạnh với cuộc sống học đường nữa.)
3 Tom's mother is concerned about the amount of on video games he plays.
Tom's mother is concerned about the amount of violence on video games he plays.
(Mẹ của Tom lo ngại về mức độ bạo lực trong trò chơi điện tử mà cậu chơi.)
4 is a stage of life between childhood and adulthood, from ages 10 to 19.
Adolescence is a stage of life between childhood and adulthood, from ages 10 to 19.
(Tuổi vị thành niên là giai đoạn của cuộc đời giữa thời thơ ấu và tuổi trưởng thành, từ 10 đến 19 tuổi.)
5 When entering adolescence, boys and girls usually experience .
When entering adolescence, boys and girls usually experience mental changes.
(Khi bước vào tuổi thiếu niên, các chàng trai và cô gái thường trải qua những thay đổi về tinh thần.)
Bài 2
2 Write the correct form of the words in brackets to complete the sentences.
(Viết dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu.)
1 People in Việt Nam legally reach at 18. (ADULT)
2 The teenage years bring many changes including hair growth and voice changes. (PHYSICS)
3 She spent most of her in her hometown in Ninh Bình. (CHILD)
4 Children nowadays are more in social media than they were in the past.(INTEREST)
Lời giải chi tiết:
1 adulthood
People in Việt Nam legally reach adulthood at 18.
(Người dân ở Việt Nam được phép trưởng thành ở tuổi 18.)
2 physical
The teenage years bring many physical changes including hair growth and voice changes.
(Những năm thiếu niên mang lại nhiều thay đổi về thể chất bao gồm sự phát triển của tóc và thay đổi giọng nói.)
3 childhood
She spent most of her childhood in her hometown in Ninh Bình.
(Cô dành phần lớn tuổi thơ ở quê nhà Ninh Bình.)
4 interested
Children nowadays are more interested in social media than they were in the past.
(Trẻ em ngày nay quan tâm đến mạng xã hội nhiều hơn trước đây.)
Bài 3
3 Choose the correct answer to complete in the following sentences.
(Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.)
1 It's important for parents to allow their teenage children to goals.
a get b set c realize
2 We should encourage kids to talk about their good points instead of them with others.
a comparing b getting c sharing
3 Peer can have positive and negative effects on adolescents.
a abstract b changes c influence
Lời giải chi tiết:
1 b set
It's important for parents to allow their teenage children to set goals.
(Điều quan trọng là cha mẹ phải cho phép con mình đặt ra mục tiêu.)
2 a comparing
We should encourage kids to talk about their good points instead of comparing them with others.
(Chúng ta nên khuyến khích trẻ nói về những điểm tốt của mình thay vì so sánh với người khác.)
3 c influence
Peer influence can have positive and negative effects on adolescents.
(Ảnh hưởng của bạn bè có thể có tác động tích cực và tiêu cực đến thanh thiếu niên.)
Bài 4
4 Choose the best option.
(Chọn phương án tốt nhất.)
1 Some students in UK schools are victims of bullying. Some students in US schools , too.
a are b is c do
2 In the past, I didn't enjoy taking selfies, and did my friends.
a neither b either c was
3 My father doesn't read online newspapers, and my older brother either.
a doesn't b don't c isn't
4 Physical violence will negatively affect children's development, and so mental violence.
a does b will c won't
Lời giải chi tiết:
1 a are
Some students in UK schools are victims of bullying. Some students in US schools are, too.
(Một số học sinh tại các trường học ở Anh là nạn nhân của bắt nạt. Một số học sinh ở các trường học ở Mỹ cũng vậy.)
2 a neither
In the past, I didn't enjoy taking selfies, and neither did my friends.
(Trước đây, tôi không thích chụp ảnh tự sướng và bạn bè tôi cũng vậy.)
3 a doesn't
My father doesn't read online newspapers, and my older brother doesn't either.
(Bố tôi không đọc báo mạng và anh trai tôi cũng không.)
4 b will
Physical violence will negatively affect children's development, and so will mental violence.
(Bạo lực thể chất sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của trẻ và bạo lực tinh thần cũng vậy.)
Bài 5
5 Complete the following sentences with suitable words or phrases below.
(Hoàn thành các câu sau bằng từ hoặc cụm từ thích hợp bên dưới.)
Từ vựng:
grow up: lớn lên
get along: hòa thuận
give up: bỏ cuộc
break down: suy sụp
Lời giải chi tiết:
1 Children can easily when they are victims of bullying at school.
Children can break down easily when they are victims of bullying at school.
(Trẻ em có thể dễ dàng suy sụp khi là nạn nhân của bắt nạt ở trường.)
2 Many children who in South Africa do not have access to computers.
Many children who grow up in South Africa do not have access to computers.
(Nhiều trẻ em lớn lên ở Nam Phi không được tiếp cận với máy tính.)
3 After listening to his teacher's advice, John decided to playing video games.
After listening to his teacher's advice, John decided to give up playing video games.
(Sau khi nghe lời khuyên của giáo viên, John quyết định từ bỏ việc chơi điện tử.)
4 Adolescents do not often with their grandparents because of different thoughts and opinions.
Adolescents do not often get along with their grandparents because of different thoughts and opinions.
(Thanh thiếu niên thường không hòa hợp với ông bà vì những suy nghĩ và quan điểm khác nhau.)
Bài 6
6 Complete an email (80-100 words) to Holly, an advice columnist, at Be My Friend Magazine to tell her about your teenage problem and ask her for advice.
(Hoàn thành một email (80-100 từ) gửi Holly, người phụ trách chuyên mục tư vấn của Tạp chí Be My Friend để kể cho cô ấy nghe về vấn đề tuổi teen của bạn và xin cô ấy lời khuyên.)
Lời giải chi tiết:
"Dear Mrs. Holly,
Each evening, I have to complete a lot of exercises for practice, not just from school but also from my extra class. I don't have time for relaxing.
Yours sincerely,
Anna.”
(Bà Holly thân mến,
Mỗi buổi tối, cháu phải làm rất nhiều bài tập để luyện tập, không chỉ ở trường mà còn ở lớp học thêm. Cháu không có thời gian để thư giãn.
Trân trọng,
Anna.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "4.8 - Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery timdapan.com"