4.3 - Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

1 Read the text and find a word that has a similar meaning with the given word below. 2 Read the text again and choose the correct option. 3 Choose the best title for the text. 4 Complete the sentences with the correct words below.


Bài 1

I can identify specific details and general information in a text about bullying.

(Tôi có thể xác định được các chi tiết cụ thể và thông tin chung trong một văn bản về bắt nạt.)

Some students in Việt Nam are struggling with the fear of bullying caused by their peers. Understanding reasons for bullies' behaviours can easily solve this problem.

(Một số học sinh ở Việt Nam đang phải vật lộn với nỗi sợ bị bạn bè bắt nạt. Hiểu được nguyên nhân dẫn đến hành vi bắt nạt có thể dễ dàng giải quyết được vấn đề này.)

1 Bullies need a sense of control

Some students can't do what they want because they have to obey their teachers and parents. As a result, they need a sense of control and they may find that from bullying their friend.

(Kẻ bắt nạt cần có cảm giác kiểm soát

Một số học sinh không thể làm được điều mình muốn vì phải vâng lời thầy cô và cha mẹ. Kết quả là, họ cần có cảm giác kiểm soát và họ có thể nhận thấy điều đó từ việc bắt nạt bạn mình.)

2 Bullies need attention

Bullies are often lonely. Friends don't really care about them, and neither do their family. Therefore, they can do anything to find attention, even causing harm to their friends.

(Kẻ bắt nạt cần được chú ý

Những kẻ bắt nạt thường cô đơn. Bạn bè không thực sự quan tâm đến họ và gia đình họ cũng vậy. Vì vậy, họ có thể làm bất cứ điều gì để thu hút sự chú ý, thậm chí gây tổn hại cho bạn bè.)

3 Bullies used to be victims

In the past, they might experience mental and physical violence from their family or friends. The pain makes them feel hopeless and depressed. They don't want to suffer alone so they tend to hurt other people the same way.

(Kẻ bắt nạt từng là nạn nhân

Trong quá khứ, họ có thể phải chịu bạo lực về tinh thần và thể xác từ gia đình hoặc bạn bè. Nỗi đau khiến họ cảm thấy tuyệt vọng và chán nản. Họ không muốn chịu đựng một mình nên có xu hướng làm tổn thương người khác theo cách tương tự.)

4 Bullies are jealous

There are some students who always receive many compliments from teachers. These students often become the target of bullying. Jealous people want to take something away from their talented friends, so they may use violence as a tool.

(Kẻ bắt nạt ghen tị

Có một số học sinh luôn nhận được nhiều lời khen từ giáo viên. Những học sinh này thường trở thành mục tiêu bắt nạt. Những người ghen tị muốn lấy đi thứ gì đó từ những người bạn tài năng của họ, vì vậy họ có thể sử dụng bạo lực như một công cụ.)

1 Read the text and find a word that has a similar meaning with the given word below.

(Đọc đoạn văn và tìm từ có nghĩa tương tự với từ cho sẵn dưới đây.)

Lời giải chi tiết:

1 classmates - friends

(bạn cùng lớp - bạn bè)

2 smart – talented

(thông minh - tài năng)

3 praise – compliment

(khen – lời khen)


Bài 2

2 Read the text again and choose the correct option.

(Đọc lại đoạn văn và chọn phương án đúng.)

1 Students bully their friends because parents let them do this.

(Học sinh bắt nạt bạn bè vì cha mẹ cho phép họ làm điều này.)

a True

b False

2 Bullies lack friends and family's attention, so they hurt other people.

(Kẻ bắt nạt thiếu sự quan tâm của bạn bè và gia đình nên làm tổn thương người khác.)

a True

b False

3 Children feel depressed because they can't hurt their friends.

(Trẻ cảm thấy chán nản vì không thể làm tổn thương bạn bè.)

a True

b False

4 According to the text, some students get bullied because

(Theo bài đọc, một số học sinh bị bắt nạt vì)

a they are more beautiful than other students.

(họ xinh đẹp hơn những học sinh khác.)

b they get good grades in class.

(họ đạt điểm cao trong lớp.)

c they get a lot of teachers' compliments.

(họ nhận được rất nhiều lời khen ngợi của giáo viên.)

5 Which of the following statements is NOT true?

(Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng?)

a Bullies have many friends caring about them.

(Những kẻ bắt nạt có nhiều bạn bè quan tâm đến chúng.)

b Victims of violence can hurt other people.

(Nạn nhân của bạo lực có thể làm tổn thương người khác.)

c Some teenagers don't have enough freedom to do what they want.

(Một số thanh thiếu niên không có đủ tự do để làm những gì họ muốn.)

Lời giải chi tiết:

1 b False

2 a True

Thông tin: Friends don't really care about them, and neither do their family.

(Bạn bè không thực sự quan tâm đến họ và gia đình họ cũng vậy.)

3 b False

Thông tin: In the past, they might experience mental and physical violence from their family or friends. The pain makes them feel hopeless and depressed.

(Trong quá khứ, họ có thể phải chịu bạo lực về tinh thần và thể xác từ gia đình hoặc bạn bè. Nỗi đau khiến họ cảm thấy tuyệt vọng và chán nản.)

4 c they get a lot of teachers' compliments.

(họ nhận được rất nhiều lời khen ngợi của giáo viên.)

5 a Bullies have many friends caring about them.

(Những kẻ bắt nạt có nhiều bạn bè quan tâm đến chúng.)


Bài 3

3 Choose the best title for the text.

(Chọn tiêu đề phù hợp nhất cho văn bản.)

a Bullies are victims of bullying.

(Những kẻ bắt nạt là nạn nhân của bắt nạt.)

b Not all bullies are bad

(Không phải tất cả những kẻ bắt nạt đều xấu.)

c Why some students bully their peers.

(Tại sao một số học sinh bắt nạt bạn bè của họ.)

Lời giải chi tiết:

c Why some students bully their peers.

(Tại sao một số học sinh bắt nạt bạn bè của họ.)


Bài 4

4 Complete the sentences with the correct words below.

(Hoàn thành câu với những từ đúng dưới đây.)


Từ vựng:

harm (v): gây hại

jealous (a): ghen tị

behaviour (n): hành vi

suffer (v): chịu đựng

obey (v): tuân theo

Lời giải chi tiết:

1 When students are at school, they must          the rules.

When students are at school, they must obey the rules.

(Khi học sinh đến trường phải tuân thủ nội quy.)

2 He pushed his friend for no reason, but he had no regret about his          .

He pushed his friend for no reason, but he had no regret about his behaviour.

(Anh vô cớ xô đẩy bạn mình nhưng anh không hề hối hận về hành vi của mình.)

3 He said sorry to me because he caused          to my cat.

He said sorry to me because he caused harm to my cat.

(Anh ấy nói xin lỗi tôi vì đã làm hại con mèo của tôi.)

4 Many students          from serious injuries due to school violence each year.

Many students suffer from serious injuries due to school violence each year.

(Nhiều học sinh bị thương nặng do bạo lực học đường mỗi năm.)

5 You shouldn't feel          when your friends get good grades.

You shouldn't feel jealous when your friends get good grades.

(Bạn không nên cảm thấy ghen tị khi bạn bè của bạn đạt điểm cao.)