2.8 - Unit 2. Wild nature - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

1 Complete the words in the sentences. 2 Choose the correct option. 3 Complete the sentences with the Past Simple form of the verbs below.4 Complete the sentences with the Past Continuous form of the verbs in brackets. 5 Choose the correct option 6 Complete the dialogues with the phrases below.


Bài 1

1 Complete the words in the sentences.

(Hoàn thành các từ trong câu.)

Lời giải chi tiết:

1 Look, it's a lovely s             day!

Look, it's a lovely sunny day!

(Nhìn kìa, hôm nay là một ngày nắng đẹp!)

2 Some trees blew down in the strong w           .

Some trees blew down in the strong wind.

(Một số cây cối bị gió thổi mạnh.)

3 We couldn't see very well because it was f             .

We couldn't see very well because it was floggy.

(Chúng tôi không thể nhìn rõ vì trời nổi.)

4 It's quite m              today, so you don't need a coat.

It's quite mild today, so you don't need a coat.

(Hôm nay trời khá ôn hòa nên bạn không cần mặc áo khoác.)

5 Shut the door! It's f              cold outside!

Shut the door! It's freezing cold outside!

(Đóng cửa lại! Ngoài trời lạnh cóng!)

6 The temperature is twenty-seven d              today.  

The temperature is twenty-seven degrees today.  

(Hôm nay nhiệt độ là 27 độ.)

7 It rained for five days and there was a f              in our town.

It rained for five days and there was a flood in our town.

(Trời mưa trong năm ngày và có một trận lụt trong thị trấn của chúng tôi.)

8. Our school building shook during the e             .

Our school building shook during the earthquake.

(Ngôi trường của chúng tôi bị rung chuyển trong trận động đất.)


Bài 2

2 Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

Lời giải chi tiết:

1 The stars/leaves fall off the trees in winter.

(Những chiếc lá rơi khỏi cây vào mùa đông.)

2 We found a small path/sky going through the forest.

(Chúng tôi tìm thấy một con đường nhỏ xuyên qua khu rừng.)

3 We tried to have/make a shelter, but it was too difficult.

(Chúng tôi đã cố gắng làm một nơi trú ẩn, nhưng điều đó quá khó khăn.)

4 Scientists watched/discovered some unusual plants near the river.

(Các nhà khoa học đã phát hiện một số loài thực vật khác thường gần sông.)

5 This book is completely/really interesting.

(Cuốn sách này thực sự thú vị.)

6 You won the game? That's absolutely/ very fantastic!

(Bạn đã thắng trò chơi? Điều đó rất tuyệt vời!)


Bài 3

3 Complete the sentences with the Past Simple form of the verbs below.

(Hoàn thành câu với dạng Quá khứ đơn của các động từ dưới đây.)

Từ vựng:

go (v): đi

have (v): có

not see (v): không thấy

not want (v): không muốn

stay (v): ở lại

take (v): mang/ lấy

Lời giải chi tiết:

1 I                   at the activity camp for three weeks.

I stayed at the activity camp for three weeks.

(Tôi ở lại trại hoạt động trong ba tuần.)

2 We spent three weeks in Iceland, but we                    the Northern Lights.

We spent three weeks in Iceland, but we didn’t see the Northern Lights.

(Chúng tôi đã dành ba tuần ở Iceland, nhưng chúng tôi không nhìn thấy Bắc cực quang.)

3 I                    swimming every day when I was on holiday.

I went swimming every day when I was on holiday.

(Tôi đã đi bơi mỗi ngày khi tôi được nghỉ.)

4 His first concert                    place in London last week.

His first concert took place in London last week.

(Buổi hòa nhạc đầu tiên của anh ấy diễn ra ở London vào tuần trước.)

5 She                    to touch the spider.

She didn’t want to touch the spider.

(Cô không muốn chạm vào con nhện.)

6                    you                    a good time on the Survival Weekend

Did you have a good time on the Survival Weekend

(Bạn có một khoảng thời gian vui vẻ trong Survival Weekend không?)


Bài 4

4 Complete the sentences with the Past Continuous form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành câu với dạng Quá khứ tiếp diễn của động từ trong ngoặc.)

Lời giải chi tiết:

1 I knew that my dad wasn’t watching (not watch) the film because his eyes were closed.

(Tôi biết rằng bố tôi không xem bộ phim vì ông ấy đang nhắm mắt.)

2 Lia hurt her knee while she was swimming (swim) in the river

(Lia bị đau đầu gối khi cô ấy đang bơi trên sông.)

3 They were not chatting (not chat) when I arrived.

(Họ không trò chuyện khi tôi đến.)

4 A: Was the sun shinning (the sun/shine) when you left home?

(Mặt trời có tỏa nắng khi bạn rời khỏi nhà không?)

B: Yes, it was.

(Nó có.)

5 A: Were the bears sleeping (the bears/sleep) when you saw them?

(Có phải những con gấu đang ngủ khi bạn nhìn thấy chúng?)

B: No, they weren’t. They were wide awake!

(Không, chúng không. Chúng đã rất tỉnh táo!)


Bài 5

5 Choose the correct option

(Chọn phương án đúng)

Lời giải chi tiết:

1 I saw/was seeing a really big spider while walked/ was walking through the forest.

(Tôi đã nhìn thấy một con nhện rất lớn khi đi bộ/đang đi bộ trong rừng.)

2 A lot of people skied/were skiing on the mountain when the avalanche happened / was happening.

(Rất nhiều người đang trượt tuyết trên núi khi tuyết lở xảy ra.)

3 We watched/were watching some amazing sunsets while we stayed/ were staying in Scotland.

(Chúng tôi đã ngắm một số cảnh hoàng hôn tuyệt vời khi chúng tôi ở lại Scotland.)

4 My brother sat/ was sitting in the kitchen when I got /was getting home.

(Anh trai tôi đang ngồi trong bếp khi tôi về đến nhà.)

5 We watched/were watching TV when/ while the hurricane started.

(Chúng tôi đang xem TV trong khi cơn bão bắt đầu.)


Bài 6

6 Complete the dialogues with the phrases below.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ dưới đây.)


Lời giải chi tiết:

A

A: Where's my bike?

(Xe đạp của tôi đâu?)

B: I said that Jo could use it today.

(Tôi đã nói rằng Jo có thể sử dụng nó ngày hôm nay.)

A: Why did you do that? I need it today.

(Tại sao bạn làm điều đó? Tôi cần nó ngày hôm nay.)

B: Sorry, I didn't realise you needed it.

(Xin lỗi, tôi không nhận ra là bạn cần nó.)

B

A: Oh look - the pizzas are burnt!

(Oh nhìn này - những chiếc pizza bị cháy!)

B: Sorry, I didn't mean to burn them. I really wanted to help, so I put them in the oven.

(Xin lỗi, tôi không cố ý đốt chúng. Tôi thực sự muốn giúp đỡ, vì vậy tôi đặt chúng vào lò nướng.)

A: Well, just be more careful next time.

(Chà, lần sau hãy cẩn thận hơn nhé.)

Bài giải tiếp theo