2.8 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
1. Complete the sentences with the correct words. 2. Complete the words in the sentences. 3. Complete the sentences with the correct Present Continuous form of the verbs in brackets. 4 Complete the sentences with the correct prepositions. 5. Choose the best reply.
Bài 1
1. Complete the sentences with the correct words.
(Hoàn thành câu với từ đúng.)
1. I wear striped pyjamas to bed.
(Tôi mặc bộ đồ ngủ kẻ sọc đi ngủ.)
2. After football, my ___ are always dirty.
3. Helen usually wears ___ T-shirts in the summer.
4. I need a tight ___ for these jeans.
5. When it’s cold, my brother wears a red woolly ___.
Lời giải chi tiết:
2. After football, my trainers are always dirty.
(Sau khi đá banh, đôi giày thể thao của tôi thường khô.)
3. Helen usually wears baggy T-shirts in the summer.
(Helen thường mặc áo thun rộng vào mùa hè.)
4. I need a tight belt for these jeans.
(Tôi cần cái thắt lưng chặt cho cái quần jean này.)
5. When it’s cold, my brother wears a red woolly scarf.
(Khi trời lạnh, anh trai tôi mang khăn len đỏ.)
Bài 2
2. Complete the words in the sentences.
(Hoàn thành từ trong câu.)
1. Nam is willing to help others.
He is helpful.
(Nam sẵn lòng giúp đỡ người khác.
Anh ấy rất hay giúp đỡ.)
2. My sister often stays up late to do her homework.
She is very h___.
3. Quang likes telling other people what to do.
He is b___.
4. Chi is looking happy now, but she can become unhappy easily.
She is m___.
5. Linh doesn’t talk very much.
She is very q___.
Lời giải chi tiết:
3. Quang likes telling other people what to do.
He is bossy.
(Quang thích nói với người khác làm việc gì.
Anh ấy hay chỉ huy.)
4. Chi is looking happy now, but she can become unhappy easily.
She is moody.
(Chi đang hạnh phúc, nhưng cô ấy có thể trở nên buồn dễ dàng
Cô ấy dễ thay đổi cảm xúc.)
5. Linh doesn’t talk very much.
She is very quite.
(Linh không nói quá nhiều
Cô ấy rất im lặng.)
Bài 3
3. Complete the sentences with the correct Present Continuous form of the verbs in brackets.
1. Mai is wearing (wear) a blue dress today.
(Hôm nay Mai đang mặc đầm màu xanh.)
2. Where ___ (Mike / go)?
3. I ___ (not do) Exercise 3. I ___ (do) Exercise 2.
4. Mr. Trường ___ (not work). He ___ (sleep)!
5. Who ___ (you / phone)?
Lời giải chi tiết:
2. Where is Mike going?
(Mai đang đi đâu vậy?)
3. I am not doing Exercise 3. I am doing Exercise 2.
(Tôi không đang làm bài tập 3. Tôi đang làm bài tập 2.)
4. Mr. Trường is not working. He is sleeping!
(Mr. Trường đang không làm việc. Anh ấy đang ngủ!)
5. Who are you phoning?
(Bạn đang gọi cho ai vậy?)
Bài 4
4 Complete the sentences with the correct prepositions.
(Hoàn thành câu với giới từ đúng.)
1. My birthday is in April.
(Sinh nhật của tôi vào tháng bốn.)
2. Our English class is ___ 10.30.
3. I go swimming ___ Thursdays.
4. We often play football ___ the weekend.
5. We always have a family party ___ Christmas party.
6. Our teacher goes to Spain ___ the summer.
Lời giải chi tiết:
2. Our English class is at 10.30.
(Lớp tiếng anh của chúng tôi lúc 10.30)
3. I go swimming on Thursdays.
(Tôi đi bơi vào thứ năm.)
4. We often play football on the weekend.
(Chúng tôi thường đi đá banh vào cuối tuần.)
5. We always have a family party on Christmas party.
(Chúng tôi thường có bữa tiệc gia đình vào ngày tiệc Giáng sinh.)
6. Our teacher goes to Spain in the summer.
(Giáo viên của chúng tôi đi đến Tây Ban Nha vào mùa hè.)
Bài 5
5. Choose the best reply.
(Chọn câu phản hồi đúng nhất.)
1. I’m doing well at school.
a. Good for you!
b. What a pity!
2. My computer isn’t working.
a. Amazing!
b. That’s terrible!
3. We’ve got a lovely new dog.
a. Awesome!
b. That’s terrible!
4. It’s raining again.
a. You’re kidding!
b. Well done!
5. I’ve got a new expensive laptop!
a. What a pity!
b. No way!
Lời giải chi tiết:
1. a |
2. b |
3. a |
4. a |
5. b |
1. I’m doing well at school.
(Tôi đang làm rất tốt ở trường.)
a. Good for you!
(Tốt cho bạn quá!)
2. My computer isn’t working.
(Máy tính của tôi không hoạt động.)
b. That’s terrible!
(Thật tệ quá!)
3. We’ve got a lovely new dog.
(Chúng tôi có 1 con chó đáng yêu.)
a. Awesome!
(Tuyệt vời!)
4. It’s raining again.
(Trời lại mưa lần nữa.)
a. You’re kidding!
(Bạn đang đùa à!)
5. I’ve got a new expensive laptop!
(Tôi có 1 cái máy tính đắt tiền mới!)
b. No way!
(Không thể nào!)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "2.8 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery timdapan.com"