2.5 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery

1. Complete the crossword puzzle about personalities. 2. Complete the sentences with the adjectives from Exercise 1. 3. 04 Listen to the two conversations and choose the correct answer. 4. 05 Listen to the two conversations again and mark the sentences true (T) or false (F).


Bài 1

1. Complete the crossword puzzle about personalities.

(Hoàn thành câu đố ô chữ về tính cách.)


Lời giải chi tiết:

1. This describes someone who is always happy: cheerful.

(Mô tả người mà lúc nào cũng thấy hạnh phúc: vui vẻ.)

2. This describes someone who like showing their feelings: friendly

(Mô tả người mà thích thể hiện cảm xúc của họ: thân thiện.)

3. This describes someone who likes telling people what to do: bossy.

(Mô tả người mà thích nói người khác cần làm gì: người thích chỉ huy.)

4. This describes someone who is willing to help others: helpful.

(Mô tả người luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác: người hay giúp đỡ.)

5. This describes someone who is not polite: rude.

(Mô tả người không lịch sự: thô lỗ.)

6. This describes someone who changes their moods suddenly: moody.

(Mô tả người thay đổi cảm xúc thất thường: buồn rầu, dễ thay đổi cảm xúc.)

7. This describes someon who doesn’t talk much: quiet.

(Mô tả người không nói quá nhiều: im lặng.)

 


Bài 2

2. Complete the sentences with the adjectives from Exercise 1.

(Hoàn thành câu với các tính từ trong bài tập 1.)

1. Linh doesn’t talk very much. She’s very quiet.

(Linh không nói chuyện quá nhiều. Cô ấy rất im lặng.)

2. Minh’s very ___. He’s checking my computer at the moment because it isn’t working very well.

3. My cousin is so ___ today. She laughed few minutes ago, and she is crying now.

4. Long is a ___ boy. He is always happy.

5. Trang is very ___. She often talks about her feelings.

 

Lời giải chi tiết:

2. Minh’s very helpful. He’s checking my computer at the moment because it isn’t working very well.

(Minh rất hay giúp đỡ. Hiện tại anh ấy đang kiểm tra máy tính của tôi vì nó không làm việc được tốt.)

3. My cousin is so moody today. She laughed few minutes ago, and she is crying now.

(Chị / em họ của tôi buồn rầu ngày hôm nay. Cô ấy cười vài phút trước, và giờ cô ấy đang khóc.)

4. Long is a cheerful boy. He is always happy.

(Long là một cậu bé vui vẻ. Anh ấy thường hạnh phúc.)

5. Trang is very friendly. She often talks about her feelings.

(Trang rất hoà đồng. Cô ấy thường nói về cảm xúc của cô ấy.)

 


Bài 3

3. 04 Listen to the two conversations and choose the correct answer.

(Nghe 2 cuộc hôi thoại và chọn câu trả lời đúng.)

1. Who is Hoa?

a. a new classmate

b. the girl’s sister

c. the boy’s sister

2. What is the new student like?

a. she is chatty

b. she is quiet

c. she is bossy

3. The new neighbour’s daughter is

a. very chatty

b. very helpful 

c. both a and b

4. The new neighbour’s daughter is

a. very good at maths

b. very good at English

c. both a and b

 

Lời giải chi tiết:

1. b

2. b

3. c

4. b


Bài 4

4. 05 Listen to the two conversations again and mark the sentences true (T) or false (F).

(Nghe lại 2 cuộc hội thoại và đặt câu đúng (T) hay sai (F).)

1. Minh’s sister is in Class 9C

2. Nga is happy as she has got a new friend.

3. Nga first met her new friend a few weeks ago.


Lời giải chi tiết:

1. Minh’s sister is in Class 9C. F

(Chị gái Minh học ở lớp 9C.)

2. Nga is happy as she has got a new friend. T

(Nga rất vui khi cô ấy có bạn mới.)

3. Nga first met her new friend a few weeks ago. F

(Nga lần đầu tiên gặp bạn mới của cô ấy vào vài tuần trước.)