2.6. Use of English - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
1. Read the paragraph below. Underline the purposes of the activities in bold. 2. Match the activities with the relevant purposes. 3. Write the full sentences for Exercise 2 using the clauses of purpose. 4. Combine two sentences using "to", "in order to", "so as to" 5. Rewrite these sentences using "so that". 6. Complete the sentences using clauses of purpose and your own ideas.
Bài 1
1. Read the paragraph below. Underline the purposes of the activities in bold.
(Đọc đoạn văn dưới đây. Gạch dưới mục đích của các hoạt động in đậm.)
Lan decided to live a healthy life last summer. She started with changing the eating habit. She ate more vegetables and fruits in every meal in order to improve her skin. Her mother also bought her two badminton rackets so that she could play badminton every morning. She also went jogging every afternoon to reduce weight. About the sleeping routine, Lan went to bed before 11.00 p.m. so as not to upset her body clock. She also said no to caffeine drinks in order to avoid sleeplessness. The result was that she had a beautiful appearance only after three months of summer vacation.
Tạm dịch
Lan quyết định sống một cuộc sống lành mạnh vào mùa hè năm ngoái. Cô bắt đầu với việc thay đổi thói quen ăn uống. Cô ăn nhiều rau và trái cây trong mỗi bữa ăn để cải thiện làn da. Mẹ cô cũng mua cho cô hai cây vợt cầu lông để cô có thể chơi cầu lông mỗi sáng. Cô cũng chạy bộ vào mỗi buổi chiều để giảm cân. Về thói quen đi ngủ, Lan đi ngủ trước 11 giờ đêm để không làm đảo lộn đồng hồ sinh học của cô ấy. Cô cũng nói không với đồ uống có cafein để tránh mất ngủ. Kết quả là cô ấy đã có một ngoại hình xinh đẹp chỉ sau ba tháng nghỉ hè.
Lời giải chi tiết:
Lan decided to live a healthy life last summer. She started with changing the eating habit. She ate more vegetables and fruits in every meal in order to improve her skin. Her mother also bought her two badminton rackets so that she could play badminton every morning. She also went jogging every afternoon to reduce weight. About the sleeping routine, Lan went to bed before 11.00 p.m. so as not to upset her body clock. She also said no to caffeine drinks in order to avoid sleeplessness. The result was that she had a beautiful appearance only after three months of summer vacation.
Bài 2
2. Match the activities with the relevant purposes.
(Nối các hoạt động với các mục đích liên quan.)
1 buy curtains or blinds for your bedroom ☐
2 use an app ☐
3 drink coffee or energy drinks ☐
4 listen to music before sleep ☐
5 have enough sleep at night ☐
6 take a short nap at noon ☐
a to track the number of sleeping hours
b to fall asleep easily
c to recharge your energy for the afternoon
d to prevent sunlight from waking you up in the morning
e to stay awake
f to feel alert and well the next morning
Lời giải chi tiết:
1 – d: buy curtains or blinds for your bedroom to prevent sunlight from waking you up in the morning.
(mua rèm hoặc mành cho phòng ngủ của bạn để ngăn ánh sáng mặt trời đánh thức bạn vào buổi sáng)
2 – a: use an app to track the number of sleeping hours.
(dùng một ứng dụng để theo dõi số giờ ngủ.)
3 – e: drink coffee or energy drinks to stay awake.
(uống cà phê hoặc nước tăng lực để tỉnh táo.)
4 – b: listen to music before sleep to fall asleep easily.
(nghe nhạc trước khi ngủ để dễ đi vào giấc ngủ.)
5 – f: have enough sleep at night to feel alert and well the next morning.
(ngủ đủ giấc vào ban đêm để cảm thấy tỉnh táo và khỏe mạnh vào sáng hôm sau)
6 – c: take a short nap at noon to recharge your energy for the afternoon.
(chợp mắt một chút vào buổi trưa để nạp năng lượng cho buổi chiều)
Bài 3
3. Write the full sentences for Exercise 2 using the clauses of purpose.
(Viết câu hoàn chỉnh cho Bài tập 2 sử dụng mệnh đề mục đích.)
1 You can buy curtains or blinds for your bedroom in order to ___________.
2 You can ____________________________
3 You can ____________________________
4 You can ____________________________
5 You should ____________________________
6 You should ____________________________
Phương pháp giải:
Mệnh đề chỉ mục đích: S + V + TO / In order to/ So as to + Vo.
Lời giải chi tiết:
1. You can buy curtains or blinds for your bedroom in order to prevent sunlight from waking you up in the morning.
(Bạn có thể mua rèm hoặc mành cho phòng ngủ của mình để ngăn ánh sáng mặt trời đánh thức bạn vào buổi sáng.)
2. You can use an app to track the number of sleeping hours.
(Bạn có thể sử dụng một ứng dụng để theo dõi số giờ ngủ.)
3. You can drink coffee or energy drinks to stay awake.
(Bạn có thể uống cà phê hoặc nước tăng lực để tỉnh táo.)
4. You can listen to music before sleep to fall asleep easily.
(Bạn có thể nghe nhạc trước khi ngủ để dễ đi vào giấc ngủ.)
5. You should have enough sleep at night to feel alert and well the next morning.
(Bạn nên ngủ đủ giấc vào ban đêm để cảm thấy tỉnh táo và khỏe mạnh vào sáng hôm sau.)
6. You should take a short nap at noon to recharge your energy for the afternoon.
(Bạn nên chợp mắt một chút vào buổi trưa để nạp năng lượng cho buổi chiều.)
Bài 4
4. Combine two sentences using "to", "in order to", "so as to"
(Kết hợp hai câu sử dụng "to", "in order to", "so as to")
1 Jim goes to bed early. Jim doesn't want to feel tired in the morning.
____________________________________________
2 My father always has a light meal for dinner. He wants to feel comfortable when sleeping.
____________________________________________
3 I must stay up late tonight. I want to finish my homework.
____________________________________________
4 My parents usually get up together at 7.00 a.m. They don't want to be late for work.
____________________________________________
Phương pháp giải:
Mệnh đề chỉ mục đích: S + V + TO / In order to/ So as to + Vo.
Lời giải chi tiết:
1 Jim goes to bed early. Jim doesn't want to feel tired in the morning.
(Jim đi ngủ sớm. Jim không muốn cảm thấy mệt mỏi vào buổi sáng.)
Jim goes to bed early so as to not feel tired in the morning.
(Jim đi ngủ sớm để không cảm thấy mệt mỏi vào buổi sáng.)
2 My father always has a light meal for dinner. He wants to feel comfortable when sleeping.
(Bố tôi luôn ăn nhẹ vào bữa tối. Anh ấy muốn cảm thấy thoải mái khi ngủ.)
My father always has a light meal for dinner in order to feel comfortable when sleeping.
(Bố tôi luôn ăn nhẹ vào bữa tối để cảm thấy thoải mái khi ngủ.)
3 I must stay up late tonight. I want to finish my homework.
(Tôi phải thức khuya đêm nay. Tôi muốn hoàn thành bài tập về nhà của tôi.)
I must stay up late tonight to finish my homework.
(Tôi phải thức khuya tối nay để hoàn thành bài tập về nhà của tôi.)
4 My parents usually get up together at 7.00 a.m. They don't want to be late for work.
(Bố mẹ tôi thường thức dậy cùng nhau lúc 7 giờ sáng. Họ không muốn đi làm muộn.)
My parents usually get up together at 7.00 a.m. so as not to be late for work.
(Bố mẹ tôi thường thức dậy cùng nhau lúc 7 giờ sáng để không bị trễ giờ làm.)
Bài 5
5. Rewrite these sentences using "so that".
(Viết lại những câu này sử dụng "so that".)
1 People need to stay away from smartphones before sleep because they affect the quality of sleep.
____________________________________________
2 Vietnamese people eat rice every day because it provides a lot of energy.
____________________________________________
3 Many teenagers tend to go to the gym and have a strict diet because they hate gaining weight.
____________________________________________
4 Simon listens to calm music every night because it helps him to relax his mind and fall asleep quickly.
____________________________________________
Phương pháp giải:
Mệnh đề chỉ mục đích: S + V + SO THAT + S + V.
Lời giải chi tiết:
1 People need to stay away from smartphones before sleep because they affect the quality of sleep.
(Mọi người cần tránh xa điện thoại thông minh trước khi ngủ vì chúng ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.)
People need to stay away from smartphones before sleep so that they don't affect the quality of sleep.
(Mọi người cần tránh xa smartphone trước khi ngủ để chúng không ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.)
2 Vietnamese people eat rice every day because it provides a lot of energy.
(Người Việt Nam ăn cơm hàng ngày vì nó cung cấp nhiều năng lượng.)
Vietnamese people eat rice every day so that it provides a lot of energy.
(Người Việt Nam ăn cơm hàng ngày để nó cung cấp nhiều năng lượng.)
3 Many teenagers tend to go to the gym and have a strict diet because they hate gaining weight.
(Nhiều thanh thiếu niên có xu hướng đến phòng tập thể dục và ăn kiêng nghiêm ngặt vì ghét tăng cân.)
Many teenagers tend to go to the gym and have a strict diet so that they don't gain weight.
(Nhiều thanh thiếu niên có xu hướng đến phòng tập thể dục và ăn kiêng nghiêm ngặt để họ không bị tăng cân.)
4 Simon listens to calm music every night because it helps him to relax his mind and fall asleep quickly.
(Simon nghe nhạc êm dịu mỗi đêm vì nó giúp anh ấy thư giãn đầu óc và nhanh chóng chìm vào giấc ngủ.)
Simon listens to calm music every night so that it helps him relax his mind and fall asleep quickly.
(Simon nghe nhạc êm dịu mỗi tối để giúp anh ấy thư giãn đầu óc và nhanh chóng chìm vào giấc ngủ.)
Bài 6
6. Complete the sentences using clauses of purpose and your own ideas.
(Hoàn thành các câu sử dụng mệnh đề mục đích và ý tưởng của riêng bạn.)
1 People do exercise in the morning ___________________.
2 Students sometimes stay up until midnight ___________________.
3 Many teenagers get up late on the weekend ___________________.
4 Young people often take part in outdoor activities ___________________.
Lời giải chi tiết:
1. People do exercise in the morning to boost their energy levels and start the day with a fresh mind.
(Mọi người tập thể dục vào buổi sáng để tăng mức năng lượng và bắt đầu ngày mới với tinh thần sảng khoái.)
2. Students sometimes stay up until midnight to finish assignments or study for exams.
(Học sinh đôi khi thức đến nửa đêm để hoàn thành bài tập hoặc ôn thi.)
3. Many teenagers get up late on the weekend to catch up on sleep and recover from a busy week of school.
(Nhiều thanh thiếu niên dậy muộn vào cuối tuần để ngủ bù và lấy lại sức sau một tuần bận rộn ở trường.)
4. Young people often take part in outdoor activities to stay active, enjoy nature, and maintain a healthy lifestyle.
(Giới trẻ thường tham gia các hoạt động ngoài trời để vận động, tận hưởng thiên nhiên và duy trì lối sống lành mạnh.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "2.6. Use of English - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery timdapan.com"